đe KT + MT + ĐA Chuong III Toan 6
Chia sẻ bởi Nguyễn Quốc Huỳnh |
Ngày 12/10/2018 |
46
Chia sẻ tài liệu: đe KT + MT + ĐA Chuong III Toan 6 thuộc Số học 6
Nội dung tài liệu:
Lớp: 6 .Tiết: .Ngày dạy: Sĩ số: .Vắng:
Lớp: 6 .Tiết: .Ngày dạy: Sĩ số: .Vắng:
Tiết: 105 KIỂM TRA 1 TIẾT
I, Mục Tiêu:
1,Kiến thức:
Kiểm tra kiến thức chương III về các phép tính về Phân số.
2, Kỹ năng: kiểm tra kỹ năng thực hiện các phép tính cộng trừ nhân chia, rút gon,quy đồng mẫu số …
3, Thái độ: nghiêm túc cẩn thận chính xác.
II, Chuẩn bị:
GV: Đề kiểm tra
HS: Nội dung kiến thức của chương.
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG III
Cấp độ
Chủ đề
Nhận biêt
Thông hiểu
Vận dung
Cộng
Cấp độ Thấp
Cấp độ Cao
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
Chủ đề 1:
Psố,bằngnhau.Tính chất cơ bản cuả Psố
Nhận biết các khái niệm về psố, psố bằng nhau.
Hiểu các khái niệm về psố, psố bằng nhau.
Vận dụng được tính chất cơ bản của Psố bài toán tìm x
Số câu hỏi
Số điểm
Tỉ lệ %
2
1
10%
1
2
20%
5
3,0
30%
Chủ đề 2:
Rút gọn psố. Psố tối giản. Qui đồng mẫu số nhiều psố. So sánh psố
Biết rút gọn psố đến tối giản, qui đồng mẫu số nhiều psố và so sánh psố
Số câu hỏi
Số điểm
Tỉ lệ %
2
1,0
10%
Chủ đề 3:
Các phép tính về psố
Biết và vận dụng được các phép tính trên psố.
Vận dụng để thực hiện các phép tính.
Số câu hỏi
Số điểm
Tỉ lệ %
2
1
10%
2
3
30%
4
3,0
30%
Chủ đề 4:
Hỗn số. Số thập phân. Phần trăm
Hiểu về hỗn số, số thập phân, phần trăm trong trường hợp đơn giản
Phối hợp các phép tính về phân số, hỗn số, số thập phân thành thạo
Số câu hỏi
Số điểm
Tỉ lệ %
2
2
30%
4
3,0
30%
Tổng số câu
Tổng số điểm
Tỉ lệ %
2
1
10%
2
1
10%
5
8
80%
15
10
100%
ĐỀ:
I. Trắc nghiệm: (2.0 điểm) Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước kết quả đúng :
Câu 2. Nếu thì x bằng:
A. 1 B. -1 C. 2 D. -2
Câu 3. Đẳng thức nào sau đây đúng:
A. B. C. D.
Câu 6. Biểu thức bằng:
A. B. C. D. 1
Câu 9. Giá trị của biểu thức là:
A. B. C. D.
II. Tự luận: (8.0 điểm)
Bài 1. (1điểm) Tìm số nguyên x, biết
Bài 2. (3điểm) Thực hiện các phép tính (tính nhanh nếu có thể):
A = B = C =
Bài 3. (1điểm)
Tính:
ĐÁP ÁN + BIỂU ĐIỂM
Trắc nghiệm: (2.0 điểm) Mỗi câu đúng cho 0,5 điểm
Câu
2
3
6
9
Đáp án
B
C
B
A
II. Tự luận: (8.0 điểm)
Bài
Nội dung
Điểm
1
1 điểm
2
a. Tính được
Tính được
0,5 điểm
0,5 điểm
b. Tính được =
Tính được
0,5 điểm
0,5 điểm
c. A =
= 0 + 1 + 1 = 2
0,5 điểm
0,5 điểm
Tính được
Lớp: 6 .Tiết: .Ngày dạy: Sĩ số: .Vắng:
Tiết: 105 KIỂM TRA 1 TIẾT
I, Mục Tiêu:
1,Kiến thức:
Kiểm tra kiến thức chương III về các phép tính về Phân số.
2, Kỹ năng: kiểm tra kỹ năng thực hiện các phép tính cộng trừ nhân chia, rút gon,quy đồng mẫu số …
3, Thái độ: nghiêm túc cẩn thận chính xác.
II, Chuẩn bị:
GV: Đề kiểm tra
HS: Nội dung kiến thức của chương.
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG III
Cấp độ
Chủ đề
Nhận biêt
Thông hiểu
Vận dung
Cộng
Cấp độ Thấp
Cấp độ Cao
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
Chủ đề 1:
Psố,bằngnhau.Tính chất cơ bản cuả Psố
Nhận biết các khái niệm về psố, psố bằng nhau.
Hiểu các khái niệm về psố, psố bằng nhau.
Vận dụng được tính chất cơ bản của Psố bài toán tìm x
Số câu hỏi
Số điểm
Tỉ lệ %
2
1
10%
1
2
20%
5
3,0
30%
Chủ đề 2:
Rút gọn psố. Psố tối giản. Qui đồng mẫu số nhiều psố. So sánh psố
Biết rút gọn psố đến tối giản, qui đồng mẫu số nhiều psố và so sánh psố
Số câu hỏi
Số điểm
Tỉ lệ %
2
1,0
10%
Chủ đề 3:
Các phép tính về psố
Biết và vận dụng được các phép tính trên psố.
Vận dụng để thực hiện các phép tính.
Số câu hỏi
Số điểm
Tỉ lệ %
2
1
10%
2
3
30%
4
3,0
30%
Chủ đề 4:
Hỗn số. Số thập phân. Phần trăm
Hiểu về hỗn số, số thập phân, phần trăm trong trường hợp đơn giản
Phối hợp các phép tính về phân số, hỗn số, số thập phân thành thạo
Số câu hỏi
Số điểm
Tỉ lệ %
2
2
30%
4
3,0
30%
Tổng số câu
Tổng số điểm
Tỉ lệ %
2
1
10%
2
1
10%
5
8
80%
15
10
100%
ĐỀ:
I. Trắc nghiệm: (2.0 điểm) Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước kết quả đúng :
Câu 2. Nếu thì x bằng:
A. 1 B. -1 C. 2 D. -2
Câu 3. Đẳng thức nào sau đây đúng:
A. B. C. D.
Câu 6. Biểu thức bằng:
A. B. C. D. 1
Câu 9. Giá trị của biểu thức là:
A. B. C. D.
II. Tự luận: (8.0 điểm)
Bài 1. (1điểm) Tìm số nguyên x, biết
Bài 2. (3điểm) Thực hiện các phép tính (tính nhanh nếu có thể):
A = B = C =
Bài 3. (1điểm)
Tính:
ĐÁP ÁN + BIỂU ĐIỂM
Trắc nghiệm: (2.0 điểm) Mỗi câu đúng cho 0,5 điểm
Câu
2
3
6
9
Đáp án
B
C
B
A
II. Tự luận: (8.0 điểm)
Bài
Nội dung
Điểm
1
1 điểm
2
a. Tính được
Tính được
0,5 điểm
0,5 điểm
b. Tính được =
Tính được
0,5 điểm
0,5 điểm
c. A =
= 0 + 1 + 1 = 2
0,5 điểm
0,5 điểm
Tính được
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Quốc Huỳnh
Dung lượng: 119,00KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)