DE KT CLGHKI- 90phut
Chia sẻ bởi Trịnh Thị Nguyệt Hồng |
Ngày 12/10/2018 |
53
Chia sẻ tài liệu: DE KT CLGHKI- 90phut thuộc Số học 6
Nội dung tài liệu:
Kiểm định chất lượng sau tuần 8- toán 6
C - Ma trận :
Nội dung
Nhân biết
Thông hiểu
kĩ năng
Tổng
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
Tập hợp, số nguyên tố, hợp số, chia hết.
4
0,25
1.0
Phép tính, lũy thừa, so sánh, UC, BC
1
0,25
2
0,5
2
0,75
2
1
7
5.0
Đoạn thẳng, bài tập nâng cao.
3
0,25
2
0,25
2
0,75
2
0.5
7
4.0
Tổng
8
2.0
8
4,5
4
3,0
19
10,0
Đề lẻ:
I- phần trắc nghiệm khách quan: (2 điểm)
Bài 1: (1 điểm) hãy khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng
a) Số phần tử của tập hợp Q = { 2 ; 4 ; ... ; 58 ;60} là :
A : 30phần tử ; B : 40 phần tử ; C : 31phần tử ; D : 41phần tử
b) Cho A = 23580
A - A Chia hết cho 2 B - A chia hết cho 5
C - A Chia hết cho 3;9 D - Cả 3 đáp án trên.
c) Tổng nào sau đây chia hết cho 7?
A : 23 + 14 B : 49 + 28 + 140 C : 280 - 13 D: 77 + 15
d, Chữ số x để tổng 105 + 235 + 147 + x chia hết cho 5 là :
A : 13 B : 123 C : 3 D : 30
Bài 2: (1điểm) Điền dấu x vào ô thích hợp:
Câu
Đúng
Sai
a) Số 2 là số nguyên tố chẵn duy nhất
b) Nếu AB + BM = AM thì M nằm giữa A và B
c) Sô1 là ước của mọi số nhiên.
d) Nếu 3 điểm A,B, C thẳng hàng thì B nằm giữa A và C
Ii- phần tự luận : (8 điểm)
Bài 1: (1 điểm) Thực hiện phép tính (tính nhanh ):
a) 14. 250 - 5. 23
b) 48.76 + 15.48 + 9.48
Bài 2: (3 điểm)
a) Tìm số tự nhiên x biết: x ( B(5) và 18 < x < 36
b) Tìm UC ( 64,80)
c) Tìm BC( 3,5)
Bài 3: (1 điểm ) Phân tích các số: 96; 150 ra thừa số nguyên tố.
Bài 4 : ( 3 điểm ) Cho điểm O nằm giữa 2 điểm C; D . Biết CO = 4 cm, CD = 10 cm. Tính độ dài đoạn thẳng OD.
Kiểm định chất lượng sau tuần 8- toán 6
C - Ma trận :
Nội dung
Nhân biết
Thông hiểu
kĩ năng
Tổng
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
Tập hợp, số nguyên tố, hợp số, chia hết.
4
0,25
2
1.0
Phép tính, lũy thừa, so sánh, UC, BC
1
0,25
2
0,5
2
0,75
2
1
7
5.0
Đoạn thẳng, bài tập nâng cao.
3
0,25
2
0,25
2
0,75
2
0.5
7
4.0
Tổng
8
2.0
8
4,5
4
3,0
19
10,0
Đề Chẵn
I- phần trắc nghiệm khách quan: (2 điểm)
Bài 1: (1 đ
C - Ma trận :
Nội dung
Nhân biết
Thông hiểu
kĩ năng
Tổng
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
Tập hợp, số nguyên tố, hợp số, chia hết.
4
0,25
1.0
Phép tính, lũy thừa, so sánh, UC, BC
1
0,25
2
0,5
2
0,75
2
1
7
5.0
Đoạn thẳng, bài tập nâng cao.
3
0,25
2
0,25
2
0,75
2
0.5
7
4.0
Tổng
8
2.0
8
4,5
4
3,0
19
10,0
Đề lẻ:
I- phần trắc nghiệm khách quan: (2 điểm)
Bài 1: (1 điểm) hãy khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng
a) Số phần tử của tập hợp Q = { 2 ; 4 ; ... ; 58 ;60} là :
A : 30phần tử ; B : 40 phần tử ; C : 31phần tử ; D : 41phần tử
b) Cho A = 23580
A - A Chia hết cho 2 B - A chia hết cho 5
C - A Chia hết cho 3;9 D - Cả 3 đáp án trên.
c) Tổng nào sau đây chia hết cho 7?
A : 23 + 14 B : 49 + 28 + 140 C : 280 - 13 D: 77 + 15
d, Chữ số x để tổng 105 + 235 + 147 + x chia hết cho 5 là :
A : 13 B : 123 C : 3 D : 30
Bài 2: (1điểm) Điền dấu x vào ô thích hợp:
Câu
Đúng
Sai
a) Số 2 là số nguyên tố chẵn duy nhất
b) Nếu AB + BM = AM thì M nằm giữa A và B
c) Sô1 là ước của mọi số nhiên.
d) Nếu 3 điểm A,B, C thẳng hàng thì B nằm giữa A và C
Ii- phần tự luận : (8 điểm)
Bài 1: (1 điểm) Thực hiện phép tính (tính nhanh ):
a) 14. 250 - 5. 23
b) 48.76 + 15.48 + 9.48
Bài 2: (3 điểm)
a) Tìm số tự nhiên x biết: x ( B(5) và 18 < x < 36
b) Tìm UC ( 64,80)
c) Tìm BC( 3,5)
Bài 3: (1 điểm ) Phân tích các số: 96; 150 ra thừa số nguyên tố.
Bài 4 : ( 3 điểm ) Cho điểm O nằm giữa 2 điểm C; D . Biết CO = 4 cm, CD = 10 cm. Tính độ dài đoạn thẳng OD.
Kiểm định chất lượng sau tuần 8- toán 6
C - Ma trận :
Nội dung
Nhân biết
Thông hiểu
kĩ năng
Tổng
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
Tập hợp, số nguyên tố, hợp số, chia hết.
4
0,25
2
1.0
Phép tính, lũy thừa, so sánh, UC, BC
1
0,25
2
0,5
2
0,75
2
1
7
5.0
Đoạn thẳng, bài tập nâng cao.
3
0,25
2
0,25
2
0,75
2
0.5
7
4.0
Tổng
8
2.0
8
4,5
4
3,0
19
10,0
Đề Chẵn
I- phần trắc nghiệm khách quan: (2 điểm)
Bài 1: (1 đ
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trịnh Thị Nguyệt Hồng
Dung lượng: 11,87KB|
Lượt tài: 1
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)