De kiem tra TN chuong I - Dai so 7 (hot-hot)
Chia sẻ bởi Phan Thị Thảo |
Ngày 12/10/2018 |
53
Chia sẻ tài liệu: De kiem tra TN chuong I - Dai so 7 (hot-hot) thuộc Đại số 7
Nội dung tài liệu:
Họ và tên:……………………… Kiểm tra chương I
Lớp:…………………………… Thời gian làm bài 45 phút
Đề ra:
Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng: (Từ câu 1 đến câu 15)
Bài 1: So sánh hai số hữu tỉ x và x =
A. x > y; B. x < y; C. x = y; D. x y.
Bài 2: Tính:
A. B. CD
Bài 3: Tính:
A. B. C. D.
Bài 4: Tính:
A. B. C. 0; D
Bài 5: Tìm x, biết: x +
A. xB. xC. xD. x
Bài 6: Tìm x, biết:
A. xB. xC. xD. x0
Bài 7: Kết quả của phép tính: 35 . 34.3 là:
A. 2720; B. 320; C. 39; D. 310.
Bài 8: Kết quả của phép tính: là:
A. B. C. 1; D.
Bài 9: Giá trị của x trong đẳng thức: là:
A. B. C. D.
Bài 10: Giá trị của x trong tỉ lệ thức: là:
A. B. 40; C. -40; D. -20.
Bài 11: Cho và x+y = -42. Tìm x, y.
A. x= 12, y= 30; B. x= 30, y=12; C. x=-12, y=-30; D. x= -30, y=-12.
Bài 12: Kết quả đúng của phép tính: là:
A. -9; B. 9; C. -9 và 9; D.
Bài 13: Nếu thì x3 bằng:
A. 8; B. 64; C.16; D. 4.
Bài 14: Trong các số sau, số nào bằng:
A. B. C. D.
Bài 15: Cho 3 số thực: x= -2,36; y= -2,366; z= -2,3(6). Khi đó:
A. x>y>z; B. xy; D. xBài 16: Điền các dấu thích hợp vào ô vuông:
Z; N; Q R; 5,(12) Q; Q
Bài 17: Điền số thích hợp vào ô vuông:
a) x2000.x = x2008; b) = (0,2)12
c) d) = 1.
Bài 18: Điền số thích hợp vào ô vuông:
a) = b) = 0;
c) = 1; d- 2000.
Họ và tên:……………………… Kiểm tra chương I
Lớp:…………………………… Thời gian làm bài 45 phút
Đề ra:
Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng: (Từ câu 1 đến câu 15)
Bài 1: So sánh hai số hữu tỉ x và x =
A. x > y; B. x y. C. x < y; D. x = y;
Bài 2: Tính:
A. B. C. D
Bài 3: Tính:
A. B C. D. 0;
Bài 4: Tính:
B. BCD .
Bài 5: Tìm x, biết: x +
A. xB. xC. xD. x
Bài 6: Kết quả của phép tính: 35 . 34.3 là:
A. 39; B. 310. C. 2720; D. 320;
Bài 7: Kết quả của phép tính: là:
A. B. C. D
Lớp:…………………………… Thời gian làm bài 45 phút
Đề ra:
Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng: (Từ câu 1 đến câu 15)
Bài 1: So sánh hai số hữu tỉ x và x =
A. x > y; B. x < y; C. x = y; D. x y.
Bài 2: Tính:
A. B. CD
Bài 3: Tính:
A. B. C. D.
Bài 4: Tính:
A. B. C. 0; D
Bài 5: Tìm x, biết: x +
A. xB. xC. xD. x
Bài 6: Tìm x, biết:
A. xB. xC. xD. x0
Bài 7: Kết quả của phép tính: 35 . 34.3 là:
A. 2720; B. 320; C. 39; D. 310.
Bài 8: Kết quả của phép tính: là:
A. B. C. 1; D.
Bài 9: Giá trị của x trong đẳng thức: là:
A. B. C. D.
Bài 10: Giá trị của x trong tỉ lệ thức: là:
A. B. 40; C. -40; D. -20.
Bài 11: Cho và x+y = -42. Tìm x, y.
A. x= 12, y= 30; B. x= 30, y=12; C. x=-12, y=-30; D. x= -30, y=-12.
Bài 12: Kết quả đúng của phép tính: là:
A. -9; B. 9; C. -9 và 9; D.
Bài 13: Nếu thì x3 bằng:
A. 8; B. 64; C.16; D. 4.
Bài 14: Trong các số sau, số nào bằng:
A. B. C. D.
Bài 15: Cho 3 số thực: x= -2,36; y= -2,366; z= -2,3(6). Khi đó:
A. x>y>z; B. x
Z; N; Q R; 5,(12) Q; Q
Bài 17: Điền số thích hợp vào ô vuông:
a) x2000.x = x2008; b) = (0,2)12
c) d) = 1.
Bài 18: Điền số thích hợp vào ô vuông:
a) = b) = 0;
c) = 1; d- 2000.
Họ và tên:……………………… Kiểm tra chương I
Lớp:…………………………… Thời gian làm bài 45 phút
Đề ra:
Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng: (Từ câu 1 đến câu 15)
Bài 1: So sánh hai số hữu tỉ x và x =
A. x > y; B. x y. C. x < y; D. x = y;
Bài 2: Tính:
A. B. C. D
Bài 3: Tính:
A. B C. D. 0;
Bài 4: Tính:
B. BCD .
Bài 5: Tìm x, biết: x +
A. xB. xC. xD. x
Bài 6: Kết quả của phép tính: 35 . 34.3 là:
A. 39; B. 310. C. 2720; D. 320;
Bài 7: Kết quả của phép tính: là:
A. B. C. D
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phan Thị Thảo
Dung lượng: 283,50KB|
Lượt tài: 2
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)