ĐỀ KIỂM TRA TIN 6 HKI-LYTHUYET

Chia sẻ bởi Lê Bá Khánh Toàn | Ngày 16/10/2018 | 16

Chia sẻ tài liệu: ĐỀ KIỂM TRA TIN 6 HKI-LYTHUYET thuộc Tin học 6

Nội dung tài liệu:

Trường THCS ĐứcPhú KIỂM TRA HKI - NĂM HỌC: 2014 – 2015
HọtênHS : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Môn : Tin học 6 (phầnlýthuyết)
Lớp : . . . . . . . . Thờigian : 45’ ( khôngkểthờigianphátđề )
Điểm
Nhậnxétcủathầycôgiáochấmbài
Họtên
Chữkí GT1
Họtên
Chữkí GT2










I. PHẦN TRẮC NGHIỆM : (7 điểm)
Khoanhtrònvàochữcáiđứngtrướcđápánemcholàđúng (5.5điểm)
(Từcâu 1 đếncâu 11)
Câu 1 : Theo nguyên lý Von Neuman cấu trúc chung của máy tính điện tử gồm
A. CPU, ROM,RAM,I/O B. CPU, bộ nhớ, thiết bị vào/ra
C. Bộ xử lí trung tâm, thiết bị vào/ra D. Bộ nhớ trong, bộ nhớ ngoài
Câu 2: Phần mềm nào được cài đặt đầu tiên trong máy tính?
A. Phần mềm lập trình Pascal; B. Phần mềm hệ điều hành;
C. Phần mềm luyện tập chuột; D. Phần mềm luyện gõ bàn phím.
Câu 3: Hàngphímcóchứacácphím A, K , L làcácphímthuộchàngphímnào?
A.Hàngphímtrên B.Hàngphímcơsở
C.Hàngphímdưới D.Hàngphímsố.
Câu4: Đơnvịcơbảnđểlưutrữthông tin trêncácthiếtbịlưutrữlà:
A.ThưmụcB.Tệp tin C.PhầncứngD.Hệđiềuhành
Câu 5: Đểmáytínhcóthểxửlí, thông tin cầnđượcbiểudiễndướidạngdãy bit chỉgồmhaikítựlà:
A. 0 và 1 B. 1 và 2 C. 2 và 0 D.Cả A, B, C đềusai.
Câu 6. Trong các cách viết sau, cách viết nào là tên của tệp?
A. baivan.doc; B.Toanhoc; C.Thuvien*pas; D.Baihat_doc.

Câu 7: Các nút lệnh sau nút lệnh nào thoát khỏi cửa sổ làm việc?
A./ B./ C./ D. Tất cả các lệnh trên.
Câu8:Đĩacứngnàotrongsốđĩacứngcó dung lượngdướiđâylưutrữđượcnhiềuthông tin hơn?
A. 24 MB B. 2400 KB C. 24 GB D. 240 MB
Câu 9:Ailà cha đẻcủakiếntrúcmáytínhđiệntử:
A.Niutơn B. Von Neumann
C.Asicemet D. Douglas Engelbart
Câu 10: Ngóntaynàophụtráchphím Space Bar ?
A. NgóntrỏB. NgóngiữaC. NgónútD. Ngóncái
Câu 11: Phátbiểunàosauđâylàđúng:
A. Tệp tin cóthểchứacáctệp tin khác
B. Tệp tin cóthểchứacácthưmục
C. Thưmụccóthểchứacáctệp tin vàthưmụckhác
D. Thưmụcchỉcóthểchứacáctệp tin, khôngthểchứacácthưmụckhác
Câu 12:Điền (Đ) hoặc (S) vào ở cácmệnhđềsaochophùhợp: (0.75 điểm)
A. Máytínhđiệntửcóthểđưarahìnhảnhcủacácmónănvàmùithơmcủacácmónăn
B. Máytínhđiệntửcóthểcócảmgiácđauđớn.
C. Máy in, mànhìnhlàcácthiếtbịxuất.
Câu 13: Điềncáctừ“ vịtrí”, “gai”, “cơsở”, “F, J” vàocácchỗtrongđoạnvănbảnsau:(0.75 điểm)
Cácphím A, S, D, L, K làcácphímthuộchàngphím. . . . . . . . . . . . Cácphím F, J trênhàngphímnàylà 2 phímcó . . . . . . . . . . . .Khigõphímemcầnđặtcácngóntayđúng . . . . . . . . . . . . . . . .trênbànphímvàhaingóntaytrỏcầnđặtvàohaiphím F và J.

-------------------HẾT PHẦN TRẮC NGHIỆM---------------

HọtênHS : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Lớp : . . . . . . . . . . .
II. PHẦN TỰ LUẬN : ( 3 điểm)
Câu14 :(0.5điểm)Hệ điều hành là gì? Hãy kể tên một số hệ điều hành.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . .
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Bá Khánh Toàn
Dung lượng: 60,96KB| Lượt tài: 0
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)