ĐỀ KIỂM TRA TIẾNG VIỆT
Chia sẻ bởi Thân Trọng Cầu |
Ngày 11/10/2018 |
31
Chia sẻ tài liệu: ĐỀ KIỂM TRA TIẾNG VIỆT thuộc Ngữ văn 7
Nội dung tài liệu:
PHÒNG GD&ĐT HUYỆN DUYÊN HẢI
TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN LONG THÀNH
(Không kể thời gian phát đề)
ĐỀ KIỂM TRA TIẾNG VIỆT
NĂM HỌC 2015 - 2016
MÔN NGỮ VĂN – KHỐI LỚP 7
Thời gian làm bài : 45 phút
Họ và tên học sinh :....................................................................... …… ….lớp………………
Điểm
Lời phê
(Thí sinh trả lời bằng cách khoanh tròn vào đáp án đúng.)
I - PHẦN CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM
Câu 1: (0.5 điểm) Đại từ nào không phải là đại từ dùng để hỏi về không gian ?
A. Khi nào. B. Nơi đâu. C. Ở đâu. D. Chổ nào.
Câu 2: (0.5 điểm) Sử dụng quan hệ từ để biểu thị các ý nghĩa quan hệ như:
A. Sở hữu B. so sánh C. nhân quả D. Sở hữu , So sánh , Nhân quả
Câu 3: (0.5 điểm) Từ trái nghĩa với “ăn yếu” là:
A. Ăn no B. mạnh. C. Ăn ngon D. C. nhiều.
Câu 4: (0.5 điểm) Câu “Chúng ta hãy ngồi vào bàn để bàn lại vấn đề ấy” có sử dụng
A.Từ đồng nghĩa. C. Từ đồng âm.
B.Từ trái nghĩa. D. Từ nhiều nghĩa.
Câu 5: (0.5 điểm) “ Chia ly”, “ Chia tay” là cặp từ :
A. Đồng nghĩa. C. Đồng âm. B. Trái nghĩa. D. Hán Việt.
Câu 6: (0.5 điểm) Những từ “cổng trường, mùa hè, bà ngoại”
Là loại từ ghép nào ?
A Từ ghép đẳng lập. B Từ ghép chính phụ.
C. Từ ghép Hán Việt D. Từ ghép gốc Ấn Âu
II - PHẦN CÂU HỎI TỰ LUẬN
Câu 7: (1.5 điểm) Điền các từ trái nghĩa thích hợp vào các thành ngữ sau
- Chân cứng đá…………
- Gần nhà……………ngõ
- Mắt nhắm mắt…………
- Vô thương vô ……………
- Bước thấp bước …………
- Chân ướt chân……………
Câu 8: (0.5 điểm) Tìm từ Hán Việt đồng nghĩa với các từ sau: ( 0,5đ)
- Thay = …………………
- ngoài = ……………
Câu 9: (3 điểm)
a. Tìm quan hệ từ có thể dùng thành cặp với các quan hệ từ sau đây?( 1đ)
- Tuy . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
- Sở dĩ . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
b. Đặt câu với quan hệ từ vừa tìm được.(2đ)
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..
Câu 10: (2 điểm) Thế nào là từ đồng nghĩa? Có mấy loại từ đồng nghĩa kể ra ? (2điểm)
Bài làm:
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Thân Trọng Cầu
Dung lượng: 39,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)