ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I

Chia sẻ bởi Phạm Đức Toàn | Ngày 17/10/2018 | 20

Chia sẻ tài liệu: ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I thuộc Hóa học 8

Nội dung tài liệu:

KIỂM TRA 1 TIẾT
Môn: Hoá 8
Thời gian: 45’

ĐỀ BÀI:
Câu 1: Cho các sơ đồ phản ứng sau: (3 điểm)
a. Na + O2 ----> Na2O
b. P2O5 + H2O ----> H3PO4.
c. Na2O + H2O ----> NaOH.
Lập phương trình hoá học và cho biết tỉ lệ số nguyên tử, số phân tử của các chất trông mỗi phản ứng.
Câu 2: (3 điểm)
a. Lập công thức hoá học của những hợp chất 2 nguyên tố sau:
- Al(III) và O
- C(IV) và O
- Fe(III) và Cl(I)
- C(IV) và H.
b. Lập công thức hoá học của những hợp chất tạo bởi một nguyên tố và nhóm nguyên tử sau:
- Mg(II) và SO4(II)
- K(I) và CO3(II)
- Ba(II) và OH(I)
- Ca(II) và PO4(III).
Câu 3: (4 điểm)Tính phân tử khối của các hợp chất sau :
a. Fe2O3 b. CaCO3
c. NaOH d. CuSO4
e. Al2O3 g. CaSO3
h. KOH i. BaSO4
(Biết: Cu=64; S=32; O=16; C=12; Na=23; Ba=137; Al=27; Fe=56;H=1; K=39; ).



















ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐIỂM
Câu 1:
a. 4Na + O2 2Na2O (0,5 đ )
Tỉ lệ: Số nguyên tử Na: số phân tử O2: số phân tửNa2O là: 4 : 1 : 2. (0,5 đ )
b. P2O5 + 3H2O 2H3PO4. (0,5 đ )
Tỉ lệ: Số phân tử P2O5  : số phân tử H2O: số phân tử H3PO4.là: 1 : 3 : 2. (0,5 đ)
c. Na2O + H2O 2NaOH (0,5 đ )
Tỉ lệ: Số phân tử Na2O : số phân tử H2O: số phân tử NaOH là: 1 : 1 : 2. (0,5 đ)

Câu 2: (3 điểm)
a. Lập công thức hoá học của những hợp chất 2 nguyên tố:
- Al(III) và O : Al2O3 (0,25đ)
- C(IV) và O : CO2 (0,25đ)
- Fe(III) và Cl(I): FeCl3 (0,25đ)
- C(IV) và H: CH4 (0,25đ)
b. Lập công thức hoá học của những hợp chất tạo bởi một nguyên tố và nhóm nguyên tử sau:
- Mg(II) và SO4(II): MgSO4 (0,5 đ )
- K(I) và CO3(II): K2CO3 (0,5 đ )
- Ba(II) và OH(I): Ba(OH)2 (0,5 đ )
- Ca(II) và PO4(III) : Ca2(PO4)3 (0,5 đ )
Câu 3: (4 điểm)Tính phân tử khối của các hợp chất sau : (mỗi câu đúng 0,5đ)
a. Fe2O3 = 160 b. CaCO3 = 100
c. NaOH = 40 d. CuSO4 = 160
e. Al2O3 = 102 g. CaSO3 = 120
h. KOH = 56 i. BaSO4 = 233




* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phạm Đức Toàn
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)