Đề kiểm tra chương IV (ĐS7)
Chia sẻ bởi Lương Văn Thành |
Ngày 12/10/2018 |
51
Chia sẻ tài liệu: Đề kiểm tra chương IV (ĐS7) thuộc Đại số 7
Nội dung tài liệu:
ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT CHƯƠNG IV
Môn: Toán 7
Đề 1:
I) TRẮC NGHIỆM:
Câu 1:Đơnthứcđồngdạngvớiđơnthức – 3x2yz là:
A) B) 5x2yz C) 4xyz2 D)
Câu 2:Trongcácbiểuthứcđạisốsau, biểuthứcnàolàđơnthức ?
A) B) 3 + x C) 2x(1 - y) D) 3(3 + x)
Câu 3:Hệsốcaonhấtcủađathức P(x) = 8 + 4x3 – x5là :
A) 8 B) 4 C) 1 D) – 1
Câu 4:Trongcácsốsausốnàolànghiệmcủađathức Q(x) = x2– 9
A) 9 B) – 3 C) – 9 D) 6
II) TỰ LUẬN:
Câu 5: Cho đơnthức
a) Thu gọnđơnthức M.
b) Xácđịnhphầnhệsố, phầnbiếnvàbậccủađơnthức M.
c) Tínhgiátrịcủađơnthức M, tại x = 1, y = - 1, z = 7.
Câu6 : Cho cácđathức :
f(x) = 2x4 – 6x2 + 2x + 2
g(x) = 2x4 – 2x3 + 2x2 – 10
a) Tính f(x) + g(x)
b) Tính f(x) - g(x)
c) Chứngtỏ x = 1 làmộtnghiệmcủađathức f(x), nhưngkhôngphảilànghiệmcủađathức g(x).
Câu 7:Cho haiđathức:
A = - 7x2 – 4xy + 2y2;
Chứngtỏrằng A, B khôngthểcùngcógiátrịâm.
ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT CHƯƠNG IV
Môn: Toán 7
Đề 2:
I) TRẮC NGHIỆM:
Câu 1:Đơnthức -x3y cóbậclà:
A) - 1 B) 1 C) 3 D) 4
Câu 2:Trongcácbiểuthứcđạisốsau, biểuthứcnàokhônglàđơnthức ?
A) – 3x B) C) D) 1 + x
Câu 3:Cho đathức P(x) = - x4 + 2x2 – 3; hệsốcủalũythừabậc 3 là :
A) 0 B) - 1 C) 2 D) – 3
Câu 4:x = 2 lànghiệmcủađathứcnào ?
A) x2 - 4 B) x2 - 2 C) x2 + 2 D) x2 + 4
II) TỰ LUẬN:
Câu 5: Cho đơnthức
a) Thu gọnđơnthức Q.
b) Xácđịnhphầnhệsố, phầnbiếnvàbậccủađơnthức Q.
c) Tínhgiátrịcủađơnthức Q, tại x = - 1, y = 1, z = - 2.
Câu6 : Cho cácđathức :
k(x) = 3x5 – 12x2 + 3x + 3
h(x) = 3x5 – 6x3 + 9x2 – 6
a) Tính k(x) + h(x)
b) Tính k(x) - h(x)
c) Chứngtỏ x = 1 làmộtnghiệmcủađathức h(x), nhưngkhôngphảilànghiệmcủađathức k(x).
Câu 7:Tínhgiátrịcủabiểuthức :
A = x5 – 2345x4 + 2345x3 – 2345x2 + 2345x – 2345, tại x = 2344.
Môn: Toán 7
Đề 1:
I) TRẮC NGHIỆM:
Câu 1:Đơnthứcđồngdạngvớiđơnthức – 3x2yz là:
A) B) 5x2yz C) 4xyz2 D)
Câu 2:Trongcácbiểuthứcđạisốsau, biểuthứcnàolàđơnthức ?
A) B) 3 + x C) 2x(1 - y) D) 3(3 + x)
Câu 3:Hệsốcaonhấtcủađathức P(x) = 8 + 4x3 – x5là :
A) 8 B) 4 C) 1 D) – 1
Câu 4:Trongcácsốsausốnàolànghiệmcủađathức Q(x) = x2– 9
A) 9 B) – 3 C) – 9 D) 6
II) TỰ LUẬN:
Câu 5: Cho đơnthức
a) Thu gọnđơnthức M.
b) Xácđịnhphầnhệsố, phầnbiếnvàbậccủađơnthức M.
c) Tínhgiátrịcủađơnthức M, tại x = 1, y = - 1, z = 7.
Câu6 : Cho cácđathức :
f(x) = 2x4 – 6x2 + 2x + 2
g(x) = 2x4 – 2x3 + 2x2 – 10
a) Tính f(x) + g(x)
b) Tính f(x) - g(x)
c) Chứngtỏ x = 1 làmộtnghiệmcủađathức f(x), nhưngkhôngphảilànghiệmcủađathức g(x).
Câu 7:Cho haiđathức:
A = - 7x2 – 4xy + 2y2;
Chứngtỏrằng A, B khôngthểcùngcógiátrịâm.
ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT CHƯƠNG IV
Môn: Toán 7
Đề 2:
I) TRẮC NGHIỆM:
Câu 1:Đơnthức -x3y cóbậclà:
A) - 1 B) 1 C) 3 D) 4
Câu 2:Trongcácbiểuthứcđạisốsau, biểuthứcnàokhônglàđơnthức ?
A) – 3x B) C) D) 1 + x
Câu 3:Cho đathức P(x) = - x4 + 2x2 – 3; hệsốcủalũythừabậc 3 là :
A) 0 B) - 1 C) 2 D) – 3
Câu 4:x = 2 lànghiệmcủađathứcnào ?
A) x2 - 4 B) x2 - 2 C) x2 + 2 D) x2 + 4
II) TỰ LUẬN:
Câu 5: Cho đơnthức
a) Thu gọnđơnthức Q.
b) Xácđịnhphầnhệsố, phầnbiếnvàbậccủađơnthức Q.
c) Tínhgiátrịcủađơnthức Q, tại x = - 1, y = 1, z = - 2.
Câu6 : Cho cácđathức :
k(x) = 3x5 – 12x2 + 3x + 3
h(x) = 3x5 – 6x3 + 9x2 – 6
a) Tính k(x) + h(x)
b) Tính k(x) - h(x)
c) Chứngtỏ x = 1 làmộtnghiệmcủađathức h(x), nhưngkhôngphảilànghiệmcủađathức k(x).
Câu 7:Tínhgiátrịcủabiểuthức :
A = x5 – 2345x4 + 2345x3 – 2345x2 + 2345x – 2345, tại x = 2344.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lương Văn Thành
Dung lượng: 30,83KB|
Lượt tài: 2
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)