De kiem tra 15 phut Toan 6
Chia sẻ bởi Phan Doan Cuong |
Ngày 12/10/2018 |
51
Chia sẻ tài liệu: De kiem tra 15 phut Toan 6 thuộc Số học 6
Nội dung tài liệu:
Trường THCS Đồng Thành Bài Kiểm Tra 15 phút
Họ và tên....................... Môn Số học 6
Lớp..........
Đề bài
Khoanh tròn vào một chữ cái trước câu trả lời đúng
Câu 1. của 13,21 bằng:
A. 7,926 B. 7,962 C. 7,629 D. 7,692
Câu 2. Tính 1+ 3=
A. 5 B. 4 C. 4 D. 5
Câu 3. Cho x = thì x =
A. B. C. D.
Câu 4. 25% một mảnh vải dài 7,25m. Mảnh vải đó dài là:
A. 28,25m B. 29m C. 28,75m D. 28,5m
Câu 5. số tuổi của Tài trước đây 3 năm là 6 tuổi. Hiện nay tuổi của Tài là:
A. 9 tuổi B. 12 tuổi C. 6 tuổi D. 7 tuổi
Câu 6. Cho x - = Giá trị của x là:
A. B. C. 1 D.
Câu 7.
A. B. C. D.
Câu 8.
A. B C. D.
Câu 9. Tổng là một số nguyên khi n là:
A. – 1; - 2 B. 1; - 1; 2; - 2
C. 1; 2 D. 1; - 1; 2; - 2; 7; - 7; 4; - 4
Câu 10.
A. 1 B. 2 C. D.
Biểu điểm và đáp án:
Mỗi câu đúng được 1,0 điểm
Câu 1
Câu 2
Câu 3
Câu 4
Câu 5
Câu 6
Câu 7
Câu 8
Câu 9
Câu 10
A
A
A
B
B
A
B
A
B
A
Ma trận:
Nội dung kiến thức
Mức độ đánh giá
Tổng
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
Tìm giá trị phân số của một số cho trước
1
C1
1,0
1
1,0
Tìm một số biết giá trị một phân số của nó
1
C4
1,0
1
C5
1,0
2
2,0
Phép chia phân số
1
C3
1,0
1
1,0
Hỗn số, số thập phân, phần trăm
1
C2
1,0
1
1,0
Phép nhân phân số
1
C10
1,0
1
1,0
Cộng, trừ phân số
1
C7,8
1,0
1
C6
1,0
1
C9 1,0
4
4,0
Tổng
6
6,0
2
2,0
2
2,0
10
10,0
Chú ý: Chữ số phía trên, bên trái mỗi ô là số lượng câu hỏi; chữ số góc phải cuối mỗi ô là tổng số điểm cho các câu hỏi trong ô đó.
Họ và tên....................... Môn Số học 6
Lớp..........
Đề bài
Khoanh tròn vào một chữ cái trước câu trả lời đúng
Câu 1. của 13,21 bằng:
A. 7,926 B. 7,962 C. 7,629 D. 7,692
Câu 2. Tính 1+ 3=
A. 5 B. 4 C. 4 D. 5
Câu 3. Cho x = thì x =
A. B. C. D.
Câu 4. 25% một mảnh vải dài 7,25m. Mảnh vải đó dài là:
A. 28,25m B. 29m C. 28,75m D. 28,5m
Câu 5. số tuổi của Tài trước đây 3 năm là 6 tuổi. Hiện nay tuổi của Tài là:
A. 9 tuổi B. 12 tuổi C. 6 tuổi D. 7 tuổi
Câu 6. Cho x - = Giá trị của x là:
A. B. C. 1 D.
Câu 7.
A. B. C. D.
Câu 8.
A. B C. D.
Câu 9. Tổng là một số nguyên khi n là:
A. – 1; - 2 B. 1; - 1; 2; - 2
C. 1; 2 D. 1; - 1; 2; - 2; 7; - 7; 4; - 4
Câu 10.
A. 1 B. 2 C. D.
Biểu điểm và đáp án:
Mỗi câu đúng được 1,0 điểm
Câu 1
Câu 2
Câu 3
Câu 4
Câu 5
Câu 6
Câu 7
Câu 8
Câu 9
Câu 10
A
A
A
B
B
A
B
A
B
A
Ma trận:
Nội dung kiến thức
Mức độ đánh giá
Tổng
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
Tìm giá trị phân số của một số cho trước
1
C1
1,0
1
1,0
Tìm một số biết giá trị một phân số của nó
1
C4
1,0
1
C5
1,0
2
2,0
Phép chia phân số
1
C3
1,0
1
1,0
Hỗn số, số thập phân, phần trăm
1
C2
1,0
1
1,0
Phép nhân phân số
1
C10
1,0
1
1,0
Cộng, trừ phân số
1
C7,8
1,0
1
C6
1,0
1
C9 1,0
4
4,0
Tổng
6
6,0
2
2,0
2
2,0
10
10,0
Chú ý: Chữ số phía trên, bên trái mỗi ô là số lượng câu hỏi; chữ số góc phải cuối mỗi ô là tổng số điểm cho các câu hỏi trong ô đó.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phan Doan Cuong
Dung lượng: 110,50KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)