đề cưong ôn thi tiếng anh lớp 3 học kỳ 2

Chia sẻ bởi Trần Thị Cẩm Vân | Ngày 10/10/2018 | 118

Chia sẻ tài liệu: đề cưong ôn thi tiếng anh lớp 3 học kỳ 2 thuộc CT Bộ GDĐT 5

Nội dung tài liệu:

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TIẾNG ANH LỚP 3 HỌC KỲ II
UNIT 11: THIS IS MY FAMILY
1/ Hỏi ai đó
Who’s that?
Trả lời
He is + người thân/ tên
Hoặc she is + người thân/ tên
2/ Hỏi tuổi người thân trong gia đình
How old is your + người thân ( father, mother, sister, ....)
Trả lời
he/ she is + số tuổi
UNIT 12: THIS IS MY HOUSE
1/ Giới thiệu các căn phòng, nơi chốn trong khuôn viên ngôi nhà
There is a + tên căn phòng/ nơi chốn trong nhà.
đưa ra lời khen khi được giới thiệu
It’s very nice!
2/ Hỏi xác đinh từng nơi trong khuôn viên ngôi nhà
Is there a + tên từng nơi trong khuôn viên ngôi nhà
trả lời
a) Đúng: Yes there is
b) Không đúng: No, there isn’t
UNIT 13: WHERE’S MY BOOK?
Hỏi vị trí đồ vật
1/ Số ít:
Where is the + tên đồ vật số ít.
Trả lời: It’s + vị trí đồ vật
2/ số nhiều:
Where are the + tên đồ vật số nhiều.
Trả lời: They’re + vị trí của đồ vật
UNIT 14: ARE THERE ANY POSTER IN THE ROOM?
1/ Hỏi có bất cứ đồ vật nào trong phòng không:
are there any + tên đồ vật ở số nhiều?
trả lời
a) Có: Yes there are
b) Không có: No, there aren’t
2/ hỏi số lượng bao nhiêu:
How many + tên đồ vật số nhiều + are there?
Trả lời: There are + số lượng đồ vật.
UNIT 15: DO YOU HAVE ANY TOYS?
Hỏi ai đó có loại đồ chơi nào không
1/ Do you have a/an + tên đồ chơi số ít
trả lời
a) Có: Yes, I do .
b) Không có: No, I don’t.
2/ Does he/ she have a/an + tên đồ chơi số ít
a) Có: Yes, He/ She does .
b) Không có: No, He/ She doesn’t.
UNIT 16: DO YOU HAVE ANY PETS?
1/ Hỏi ai đó có vật nuôi nào không
Do you have any + tên vật nuôi số nhiều
trả lời
a) Có: Yes, I do .
b) Không có: No, I don’t.
2/ Hỏi vị trí của con vật
Where are the + tên con vật số nhiều.
Trả lời: They’re + vị trí của con vật
UNIT 17: WHAT TOY DO YOU LIKE?
1/ Hỏi bạn thích món đồ chơi nào?
What toys do you like?
Trả lời:
I like + tên đồ chơi
2/ Hỏi bạn có bao nhiêu con vật:
How many + tên con vật số nhiều + do you have?
Trả lời: I Have + số lượng con vật.
UNIT 18: WHAT ARE YOU DOING?
Hỏi một việc đang làm:
1/ What are you doing? bạn đang làm gì?
Trả lời: i’m + việc đang làm ( reading, cooking,...)
2/ What is he doing? anh ấy đang làm gì?
Trả lời: he is + việc đang làm
3/ What is she doing? cô ấy đang làm gì?
Trả lời: She is + việc đang làm
4/ What are they doing? họ đang làm gì?
Trả lời: they are + việc đang làm
UNIT 19: THEY ARE IN THE PARK
Hỏi thời tiết như thế nào:
What’s the weather like?
Trả lời: It’s + tình trạng thời tiết
UNIT 20: WHERE’S SAPA?
Hỏi địa danh thuộc vùng miền nào
Where’s + tên địa danh/tỉnh thành
Trả lời: It’s in + miền + Viet Nam
EXCERCISE

I. Read and match
1. dining room a. phòng khách
2. kitchen b. phòng tắm
3. garden c. phòng ngủ
4. bathroom d. vườn
5. bedroom e. phòng ăn
6. living room f. phòng bếp
II. Fill in the blanks
1. There ….. my bedroom.
A. am B. is C.are
2. - …. there a garden?
- Yes, ….. is.
A. Is – there B. Are – this C. Am – these
3. - ………… tables are there?
- There are five.
A. How long B. How far C. How many
4. - How
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trần Thị Cẩm Vân
Dung lượng: 674,00KB| Lượt tài: 2
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)