Đề cương ôn thi
Chia sẻ bởi Nguyễn Vân Khánh |
Ngày 10/10/2018 |
98
Chia sẻ tài liệu: Đề cương ôn thi thuộc CT Bộ GDĐT 5
Nội dung tài liệu:
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KÌ II
MÔN TIẾNG ANH 5
NĂM HỌC 2017-2018
THEORY (LÝ THUYẾT)
I. Vocabulary:
- like : thích
- some water : 1 ít nước
- work : làm việc
- a glass of : một ly / …
- flower : hoa
- house (n): nhà
- have/ has: có
- Sunday (n): chủ nhật
- by train : bằng xe lửa / ….
- teach : dạy
- teacher : giáo viên
- feel : cảm thấy
- hungry : đói / …- eat : ăn
- hot : nóng / …
- weather: thời tiết
- a camping stove : bếp cắm trại
- listen to music: nghe nhạc
- go to the movies : đi xem phim
- go fishing : đi câu cá
- bring camera (v): mang theo máy ảnh
- classmate (n): bạn cùng lớp
- take some photos (v): chụp ảnh
- swim / go swimming: đi bơi
- be going to: sẽ
- have a picnic : đi picnic
- tent (n): cái lều
- camp/go camping : đi cắm trại
- do : làm
- visit (v): thăm, tham quan
- friend (n): bạn
- stay (v): ở lại
- hotel (n): khách sạn
- the beach : bãi biển
- family (n): gia đình
- weekend (n): cuối tuần
- vacation : kỳ nghỉ
- uncle and aunt : chú/ bác và cô/ dì
- read : đọc sách
- season: mùa; summer : mùa hè/ …
- speak : nói
- language : ngôn ngữ
II. Adverb of frequency: (Trạng từ chỉ tần suất)
always : luôn luôn
usually : thường xuyên
often: thường
sometimes : thỉnh thoảng
never : không bao giờ
I always have dinner at home.
Nam usually plays soccer in the afternoon.
Lan often plays badminton with Mai.
He sometimes goes swimming when it’s hot.
I never go to the zoo.
She is never late for school.
Thường đứng trước động từ thường, hoặc sau động từ tobe.
III. Tenses: (Các thì)
1. Present simple tense ( Hiện tại đơn) :
- Diễn tả sự thật, hành động, sự việc ở hiện tại
+ To be:
S + am/is/are …
S + am not/is not/are not…
Are /Is .+ S ….?
Yes, S +be/ No, S + be not
+ Ordinary Verbs:
S + V0 / V(s)/ V(es) …
S + don’t/doesn’t + V0
Do/does + S + V0?
No, S + don’t/doesn’t
Yes, S + do/does
- I am a student
- She is a teacher
- He isn`t a teacher.
A: Are you a student?
B: Yes, I am.
A: Is she a teacher?
B: Yes, she is. / No, she isn`t
- I play soccer after school.
- He plays soccer after school.
-I don`t play soccer after school.
- He doesn`t play soccer after school.
2. Present progressive tense (Hiện tại tiếp diễn):
- Diễn tả hành động đang xảy ra (ngay khi đang nói)
S + am/is/are + V-ing..
S + am not/is not/are not + V-ing..
Are /Is .+ S + V-ing...?
Yes, S +be/ No, S + be not
- Cách hỏi và trả lời ai đó đang làm gì:
What + are + you/we/they + doing?
→ I am ...../ We are ...../ They are ......
What + is + she/he/Lan+ doing?
→ She is... / He is ... / She is ...
- Trong câu thường có các trạng từ:
at the moment : ngay lúc này
now: bây giờ
right now: ngay bây giờ
- I am watching TV now
- She is reading at the moment.
- They are playing soccer now
a/ What are you doing?
- I am riding my bike.
b/ What is he doing?
- He is playing games
c/ What are they doing?
- They are watching television.
3. Near future tense: (Thì tương lai gần)
- Diễn tả 1
MÔN TIẾNG ANH 5
NĂM HỌC 2017-2018
THEORY (LÝ THUYẾT)
I. Vocabulary:
- like : thích
- some water : 1 ít nước
- work : làm việc
- a glass of : một ly / …
- flower : hoa
- house (n): nhà
- have/ has: có
- Sunday (n): chủ nhật
- by train : bằng xe lửa / ….
- teach : dạy
- teacher : giáo viên
- feel : cảm thấy
- hungry : đói / …- eat : ăn
- hot : nóng / …
- weather: thời tiết
- a camping stove : bếp cắm trại
- listen to music: nghe nhạc
- go to the movies : đi xem phim
- go fishing : đi câu cá
- bring camera (v): mang theo máy ảnh
- classmate (n): bạn cùng lớp
- take some photos (v): chụp ảnh
- swim / go swimming: đi bơi
- be going to: sẽ
- have a picnic : đi picnic
- tent (n): cái lều
- camp/go camping : đi cắm trại
- do : làm
- visit (v): thăm, tham quan
- friend (n): bạn
- stay (v): ở lại
- hotel (n): khách sạn
- the beach : bãi biển
- family (n): gia đình
- weekend (n): cuối tuần
- vacation : kỳ nghỉ
- uncle and aunt : chú/ bác và cô/ dì
- read : đọc sách
- season: mùa; summer : mùa hè/ …
- speak : nói
- language : ngôn ngữ
II. Adverb of frequency: (Trạng từ chỉ tần suất)
always : luôn luôn
usually : thường xuyên
often: thường
sometimes : thỉnh thoảng
never : không bao giờ
I always have dinner at home.
Nam usually plays soccer in the afternoon.
Lan often plays badminton with Mai.
He sometimes goes swimming when it’s hot.
I never go to the zoo.
She is never late for school.
Thường đứng trước động từ thường, hoặc sau động từ tobe.
III. Tenses: (Các thì)
1. Present simple tense ( Hiện tại đơn) :
- Diễn tả sự thật, hành động, sự việc ở hiện tại
+ To be:
S + am/is/are …
S + am not/is not/are not…
Are /Is .+ S ….?
Yes, S +be/ No, S + be not
+ Ordinary Verbs:
S + V0 / V(s)/ V(es) …
S + don’t/doesn’t + V0
Do/does + S + V0?
No, S + don’t/doesn’t
Yes, S + do/does
- I am a student
- She is a teacher
- He isn`t a teacher.
A: Are you a student?
B: Yes, I am.
A: Is she a teacher?
B: Yes, she is. / No, she isn`t
- I play soccer after school.
- He plays soccer after school.
-I don`t play soccer after school.
- He doesn`t play soccer after school.
2. Present progressive tense (Hiện tại tiếp diễn):
- Diễn tả hành động đang xảy ra (ngay khi đang nói)
S + am/is/are + V-ing..
S + am not/is not/are not + V-ing..
Are /Is .+ S + V-ing...?
Yes, S +be/ No, S + be not
- Cách hỏi và trả lời ai đó đang làm gì:
What + are + you/we/they + doing?
→ I am ...../ We are ...../ They are ......
What + is + she/he/Lan+ doing?
→ She is... / He is ... / She is ...
- Trong câu thường có các trạng từ:
at the moment : ngay lúc này
now: bây giờ
right now: ngay bây giờ
- I am watching TV now
- She is reading at the moment.
- They are playing soccer now
a/ What are you doing?
- I am riding my bike.
b/ What is he doing?
- He is playing games
c/ What are they doing?
- They are watching television.
3. Near future tense: (Thì tương lai gần)
- Diễn tả 1
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Vân Khánh
Dung lượng: 94,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)