De cuong on tap ki 1
Chia sẻ bởi Đặng Quốc Tuấn |
Ngày 08/10/2018 |
68
Chia sẻ tài liệu: de cuong on tap ki 1 thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
ÔN TẬP CUỐI HỌC KÌ I – MÔN TOÁN 3
SỐ HỌC
Bài 1: Viết số hoặc chữ thích hợp vào chỗ trống
Viết số
Đọc số
196
Bốn trăm tám mươi tư
564
785
998
Bài 2: Sắp xếp dãy số 897, 798, 697, 689, 645, 900 theo thứ tự:
a) Từ bé đến lớn: ………………………………………………………………………
b) Từ lớn đến bé: ………………………………………………………………………
Bài 3: Đặt tính rồi tính
a) 571 + 216
………………….
………………….
………………….
485 + 272
………………….
………………….
………………….
429 + 365
………………….
………………….
………………….
347 + 553
………………….
………………….
………………….
b) 795 – 527
………………….
………………….
………………….
574 – 157
………………….
………………….
………………….
756 – 483
………………….
………………….
………………….
612 – 350
………………….
………………….
………………….
c) 441 x 2
………………….
………………….
………………….
115 x 5
………………….
………………….
………………….
134 x 8
………………….
………………….
………………….
245 x 3
………………….
………………….
………………….
d) 96 : 8
………………….
………………….
………………….
………………….
246 : 4
………………….
………………….
………………….
………………….
436 : 8
………………….
………………….
………………….
………………….
572 : 9
………………….
………………….
………………….
………………….
Bài 4: Tính giá trị biểu thức
a) 200 x 3 + 105
………………….
………………….
b) 250 : 5 + 250
………………….
………………….
c) 155 : 5 x 3
………………….
………………….
d) 184 – 21 x 4
………………….
………………….
e) 27 + 535 – 420
………………….
………………….
g) 464 x 8 – 8
………………….
………………….
Bài 5: Tìm y
y – 405 = 275
…………………………
…………………………
405 – y = 275
…………………………
…………………………
y + 357 = 977
…………………………
…………………………
63 : y = 7
…………………………
…………………………
y : 8 = 54
…………………………
…………………………
y x 9 = 99
…………………………
…………………………
y + 18 = 357 + 102
…………………………
…………………………
…………………………
y x 6 = 31 + 23
…………………………
…………………………
…………………………
y : 5 = 12 + 7
…………………………
…………………………
…………………………
42 x 3 – y = 78
…………………………
…………………………
…………………………
…………………………
34 x 4 + y = 215
…………………………
…………………………
…………………………
…………………………
y : 7 = 31 (dư 3)
…………………………
…………………………
…………………………
…………………………
ĐẠI LƯỢNG VÀ ĐO ĐẠI LƯỢNG
Bài 1: Viết số thích hợp vào chỗ trống:
1 km = ………… hm = …………… dam
1 hm = ………… dam = …………… m
5 dam = ……………m = …………… dm
2 km 4 hm = …………… hm
5 hm 7 m = …………… m
1 m 15 cm = …………… cm
6 m 7 dm = …………… dm
1 m 10 mm = …………… mm
8 kg = …………. g
Bài 2: Tính
15 dam + 8 dam
7 hm + 23 hm
12 dam x 7
14 g x 9
=
=
=
=
…………….
…………….
…………….
…………….
34 dam - 12 dam
54 hm - 16 hm
63 hm : 7
84 g : 3
=
=
=
=
…………….
…………….
…………….
…………….
Bài 3: Điền dấu > , < , = vào chỗ trống
7 m 6 dm
2 m 9 dm
2 m 8 cm
4 m 3 cm
……
……
……
……
76 dm
209 dm
280 cm
403 cm
3 dam 3m
5m 6 dm
5 m 5 dm
2 km 2 hm
……
……
……
……
303 m
224 dm
55 dm
2100 m
Bài 4: Viết (theo mẫu)
a) Mẫu: của 32g là 32 : 2 = 16 (g)
của 27 kg là ………………………..
của 32 l là ………………………..
của 45 phút là ………………………..
của 40 m là ………………………..
b) Mẫu: Gấp 4m lên 6 lần ta được 4 x 6 = 24 (m)
Gấp 6kg lên 5 lần ta được ………………………………………………………….
Gấp 7m lên 7 lần ta được …………………………………………………………..
Gấp 5cm lên 4 lần ta được …………………………………………………………
Gấp 12l lên 3 lần ta được …………………………………………………………..
YẾU TỐ HÌNH HỌC
Bài 1: Xác định góc vuông và đánh dấu góc vuông trong hình dưới đây:
B C
Hình ABCDE có …….. góc vuông. A
Đó là góc vuông đỉnh ………… cạnh ….., ……..;
…………………………………………………..;………
SỐ HỌC
Bài 1: Viết số hoặc chữ thích hợp vào chỗ trống
Viết số
Đọc số
196
Bốn trăm tám mươi tư
564
785
998
Bài 2: Sắp xếp dãy số 897, 798, 697, 689, 645, 900 theo thứ tự:
a) Từ bé đến lớn: ………………………………………………………………………
b) Từ lớn đến bé: ………………………………………………………………………
Bài 3: Đặt tính rồi tính
a) 571 + 216
………………….
………………….
………………….
485 + 272
………………….
………………….
………………….
429 + 365
………………….
………………….
………………….
347 + 553
………………….
………………….
………………….
b) 795 – 527
………………….
………………….
………………….
574 – 157
………………….
………………….
………………….
756 – 483
………………….
………………….
………………….
612 – 350
………………….
………………….
………………….
c) 441 x 2
………………….
………………….
………………….
115 x 5
………………….
………………….
………………….
134 x 8
………………….
………………….
………………….
245 x 3
………………….
………………….
………………….
d) 96 : 8
………………….
………………….
………………….
………………….
246 : 4
………………….
………………….
………………….
………………….
436 : 8
………………….
………………….
………………….
………………….
572 : 9
………………….
………………….
………………….
………………….
Bài 4: Tính giá trị biểu thức
a) 200 x 3 + 105
………………….
………………….
b) 250 : 5 + 250
………………….
………………….
c) 155 : 5 x 3
………………….
………………….
d) 184 – 21 x 4
………………….
………………….
e) 27 + 535 – 420
………………….
………………….
g) 464 x 8 – 8
………………….
………………….
Bài 5: Tìm y
y – 405 = 275
…………………………
…………………………
405 – y = 275
…………………………
…………………………
y + 357 = 977
…………………………
…………………………
63 : y = 7
…………………………
…………………………
y : 8 = 54
…………………………
…………………………
y x 9 = 99
…………………………
…………………………
y + 18 = 357 + 102
…………………………
…………………………
…………………………
y x 6 = 31 + 23
…………………………
…………………………
…………………………
y : 5 = 12 + 7
…………………………
…………………………
…………………………
42 x 3 – y = 78
…………………………
…………………………
…………………………
…………………………
34 x 4 + y = 215
…………………………
…………………………
…………………………
…………………………
y : 7 = 31 (dư 3)
…………………………
…………………………
…………………………
…………………………
ĐẠI LƯỢNG VÀ ĐO ĐẠI LƯỢNG
Bài 1: Viết số thích hợp vào chỗ trống:
1 km = ………… hm = …………… dam
1 hm = ………… dam = …………… m
5 dam = ……………m = …………… dm
2 km 4 hm = …………… hm
5 hm 7 m = …………… m
1 m 15 cm = …………… cm
6 m 7 dm = …………… dm
1 m 10 mm = …………… mm
8 kg = …………. g
Bài 2: Tính
15 dam + 8 dam
7 hm + 23 hm
12 dam x 7
14 g x 9
=
=
=
=
…………….
…………….
…………….
…………….
34 dam - 12 dam
54 hm - 16 hm
63 hm : 7
84 g : 3
=
=
=
=
…………….
…………….
…………….
…………….
Bài 3: Điền dấu > , < , = vào chỗ trống
7 m 6 dm
2 m 9 dm
2 m 8 cm
4 m 3 cm
……
……
……
……
76 dm
209 dm
280 cm
403 cm
3 dam 3m
5m 6 dm
5 m 5 dm
2 km 2 hm
……
……
……
……
303 m
224 dm
55 dm
2100 m
Bài 4: Viết (theo mẫu)
a) Mẫu: của 32g là 32 : 2 = 16 (g)
của 27 kg là ………………………..
của 32 l là ………………………..
của 45 phút là ………………………..
của 40 m là ………………………..
b) Mẫu: Gấp 4m lên 6 lần ta được 4 x 6 = 24 (m)
Gấp 6kg lên 5 lần ta được ………………………………………………………….
Gấp 7m lên 7 lần ta được …………………………………………………………..
Gấp 5cm lên 4 lần ta được …………………………………………………………
Gấp 12l lên 3 lần ta được …………………………………………………………..
YẾU TỐ HÌNH HỌC
Bài 1: Xác định góc vuông và đánh dấu góc vuông trong hình dưới đây:
B C
Hình ABCDE có …….. góc vuông. A
Đó là góc vuông đỉnh ………… cạnh ….., ……..;
…………………………………………………..;………
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đặng Quốc Tuấn
Dung lượng: 128,50KB|
Lượt tài: 4
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)