Đấu trường 100
Chia sẻ bởi Bùi Thị Quỳnh Nga |
Ngày 12/10/2018 |
44
Chia sẻ tài liệu: Đấu trường 100 thuộc Bài giảng khác
Nội dung tài liệu:
TRƯỜNG TIỂU HỌC PHƯỚC HỘI I
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
HẾT
GIỜ
h ….. hái
cái ch …
ăng
ăn
8
2
+
10
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
HẾT
GIỜ
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
HẾT
GIỜ
ngắm …ăng
tr
C. 9 + 0
B. 10 - 3
A. 7 + 1
D. 10 - 4
Chọn ý đúng:
Phép tính có kết quả lớn hơn 8 là:
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
HẾT
GIỜ
10
9
8
7
6
…..i nhớ
gh
5
4
3
2
1
HẾT
GIỜ
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
HẾT
GIỜ
Viết phép tính thích hợp
Nối
1. Hai anh em
2. Mùi cốm
3. Bạn Nam
4. Mẹ lom khom
5. Đầm sen
a. cấy lúa
c. chăm làm
d. đếm sao
e. thơm
b. rộng lớn
30
29
28
27
26
25
24
23
22
21
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
HẾT
GIỜ
Viết phép tính thích hợp
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
HẾT
GIỜ
Lắng nghe giáo viên đọc, viết vào bảng con
10
9
8
7
6
cái yếm
5
4
3
2
1
HẾT
GIỜ
9:
Chín
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
HẾT
GIỜ
Đọc số
6:
Sáu
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
HẾT
GIỜ
5 + 4 3 + 5
>
10 - 4 8 – 6 + 2
<
10
6
-
4
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
HẾT
GIỜ
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
HẾT
GIỜ
a. xanh rờn
b. khô cạn
c. vàng óng
d. tung bờm
1. Hồ ao
3. Ngựa phi
4. Cây rơm
2. Luống rau
4
Bốn:
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
HẾT
GIỜ
Viết số
10
Mười:
7
Bảy:
Viết số và dấu vào ô trống
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
HẾT
GIỜ
10
9
8
7
6
long lanh
5
4
3
2
1
HẾT
GIỜ
Tính:
10
9
8
7
6
10 – 3 – 4 = ………
5 + 4 – 3 = ………
5
4
3
2
1
HẾT
GIỜ
3
6
Xếp các số: 9, 3, 0, 10, 4
- theo thứ tự từ lớn đến bé:
Đáp án: 10, 9, 4, 3, 0
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
HẾT
GIỜ
Khoanh vào số bé nhất
7; 2; 9; 5; 4
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
HẾT
GIỜ
10
9
8
7
6
rau m.……
uông
5
4
3
2
1
HẾT
GIỜ
́
Viết phép tính thích hợp
Lan có: 5 nhãn vở
Mai có: 4 nhãn vở
Cả hai bạn có:…nhãn vở?
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
HẾT
GIỜ
10
9
8
7
6
rộn ra
5
4
3
2
1
HẾT
GIỜ
˜
O
˜
Khoanh vào số lớn nhất
9; 5; 0; 10; 6
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
HẾT
GIỜ
Có mấy hình tam giác?
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
HẾT
GIỜ
Có 4 hình tam giác
10
9
8
7
6
vườn cây
5
4
3
2
1
HẾT
GIỜ
Xếp các số: 3, 8, 6, 10, 0
- theo thứ tự từ bé đến lớn:
Đáp án: 0, 3, 6, 8, 10
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
HẾT
GIỜ
Có mấy hình tam giác?
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
HẾT
GIỜ
C. 5
B. 4
A. 3
D. 6
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
HẾT
GIỜ
h ….. hái
cái ch …
ăng
ăn
8
2
+
10
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
HẾT
GIỜ
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
HẾT
GIỜ
ngắm …ăng
tr
C. 9 + 0
B. 10 - 3
A. 7 + 1
D. 10 - 4
Chọn ý đúng:
Phép tính có kết quả lớn hơn 8 là:
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
HẾT
GIỜ
10
9
8
7
6
…..i nhớ
gh
5
4
3
2
1
HẾT
GIỜ
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
HẾT
GIỜ
Viết phép tính thích hợp
Nối
1. Hai anh em
2. Mùi cốm
3. Bạn Nam
4. Mẹ lom khom
5. Đầm sen
a. cấy lúa
c. chăm làm
d. đếm sao
e. thơm
b. rộng lớn
30
29
28
27
26
25
24
23
22
21
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
HẾT
GIỜ
Viết phép tính thích hợp
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
HẾT
GIỜ
Lắng nghe giáo viên đọc, viết vào bảng con
10
9
8
7
6
cái yếm
5
4
3
2
1
HẾT
GIỜ
9:
Chín
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
HẾT
GIỜ
Đọc số
6:
Sáu
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
HẾT
GIỜ
5 + 4 3 + 5
>
10 - 4 8 – 6 + 2
<
10
6
-
4
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
HẾT
GIỜ
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
HẾT
GIỜ
a. xanh rờn
b. khô cạn
c. vàng óng
d. tung bờm
1. Hồ ao
3. Ngựa phi
4. Cây rơm
2. Luống rau
4
Bốn:
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
HẾT
GIỜ
Viết số
10
Mười:
7
Bảy:
Viết số và dấu vào ô trống
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
HẾT
GIỜ
10
9
8
7
6
long lanh
5
4
3
2
1
HẾT
GIỜ
Tính:
10
9
8
7
6
10 – 3 – 4 = ………
5 + 4 – 3 = ………
5
4
3
2
1
HẾT
GIỜ
3
6
Xếp các số: 9, 3, 0, 10, 4
- theo thứ tự từ lớn đến bé:
Đáp án: 10, 9, 4, 3, 0
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
HẾT
GIỜ
Khoanh vào số bé nhất
7; 2; 9; 5; 4
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
HẾT
GIỜ
10
9
8
7
6
rau m.……
uông
5
4
3
2
1
HẾT
GIỜ
́
Viết phép tính thích hợp
Lan có: 5 nhãn vở
Mai có: 4 nhãn vở
Cả hai bạn có:…nhãn vở?
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
HẾT
GIỜ
10
9
8
7
6
rộn ra
5
4
3
2
1
HẾT
GIỜ
˜
O
˜
Khoanh vào số lớn nhất
9; 5; 0; 10; 6
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
HẾT
GIỜ
Có mấy hình tam giác?
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
HẾT
GIỜ
Có 4 hình tam giác
10
9
8
7
6
vườn cây
5
4
3
2
1
HẾT
GIỜ
Xếp các số: 3, 8, 6, 10, 0
- theo thứ tự từ bé đến lớn:
Đáp án: 0, 3, 6, 8, 10
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
HẾT
GIỜ
Có mấy hình tam giác?
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
HẾT
GIỜ
C. 5
B. 4
A. 3
D. 6
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Bùi Thị Quỳnh Nga
Dung lượng: 2,57MB|
Lượt tài: 1
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)