DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI IOE CẤP QUỐC GIA NĂM HỌC 2013-2014
Chia sẻ bởi Hoàng Công Hậu |
Ngày 11/10/2018 |
30
Chia sẻ tài liệu: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI IOE CẤP QUỐC GIA NĂM HỌC 2013-2014 thuộc Ngữ văn 7
Nội dung tài liệu:
"DANH SÁCH ĐỘI TUYỂN IOE CẤP QUỐC GIA LỚP 9
(Công bố kèm theo Quyết định số 495/QĐ-SGDĐT ngày 01 tháng 04 năm 2014 của Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo Quảng Bình)"
STT ID HỌ VÀ TÊN TRƯỜNG SINH NGÀY GHI CHÚ
1 1203538319 Ngô Nguyễn Thúy Anh THCS Số 1 Nam Lý 27/05/1999 Lớp 9.3
2 1203524059 Nguyễn Thủy Tiên THCS Số 1 Nam Lý 2/12/1999 Lớp 9.2
3 1204774074 Nguyễn Hiền Dung THCS Số 1 Nam Lý 21/09/1999 Lớp 9.4
4 116738380 Lê Tâm Hạnh THCS Số 1 Nam Lý 29/05/1999 Lớp 9.3
5 1200537052 Phạm Ngọc Lâm Nhi THCS Số 1 Nam Lý 11/09/1999 Lớp 9.4
6 1201216256 Trần Thị Cẩm Hà THCS Hải Đình 16/2/1999
7 1204850851 Phan Nhật Linh THCS Quách Xuân Kỳ
8 116613877 Nguyễn Vy Thủy Tiên THCS Đồng Mĩ 7/6/1999
9 105901100 Hoàng Thị Mỹ Hạnh THCS Lộc Ninh 24/8/1999
10 1203518459 Nguyễn Thị Như Quyên THCS Liên Thuỷ
11 86382783 Lê Phùng Đan Thanh THCS Hải Đình 15/8/1999
12 1200985646 Hoàng Nhật Phương THCS Đồng Mĩ 7/7/1999
13 1202093176 Phan ái Nhi THCS Hải Đình 23/2/1999
14 1202042469 Đoàn Cao Hương Thảo THCS Hải Đình 28/10/1999
15 1200972127 Trương Thị Thu Thủy THCS Sơn Thuỷ
16 1200758605 Mai Ngọc Quỳnh THCS Đức Ninh Đông 5/7/1999
17 1200644813 Hoàng Ngọc Anh Thơ THCS Số 2 Nam Lí 11/7/1999
18 1203350322 Lê Hải Nam THCS Quách Xuân Kỳ
19 1201146072 Phan hoài Giang THCS Đồng Mĩ 11/6/1999
20 1201145388 Võ Xuân Quỳnh THCS Đồng Mĩ 21/4/1999
21 1202074562 Trần Văn Hoàng THCS Kiến Giang
22 1201571935 Võ Hòang Ngân THCS Đồng Mĩ 25/7/1999
23 108020216 Nguyễn Hà Phương THCS Đồng Phú 9/2/1999
24 1201352168 Lê Thị Hương THCS Dương Thủy
25 68523592 Lương Trần Cẩm Thư THCS Đồng Phú 3/6/1999
26 1203023905 Mai Thị Lệ THCS Liên Thuỷ
27 1203814287 Trần Thị Lan Trinh THCS Mai Thủy
28 69017420 Tạ Linh nhật Lâm THCS Đồng Lê
29 82432025 Nguyễn Khánh Hoàng THCS Xuân Thủy
30 68859380 Nguyễn Thị Khánh Trang THCS Đồng Phú 14/7/1999
31 1201153824 Lê Thị Thuyền THCS Thái Thuỷ
32 1203996364 Trần Tuấn Anh THCS Xuân Thủy
33 1202833530 Lê Thị Hương Xuân THCS Phong Thủy
34 1204543007 Lê Hồng Khương THCS Mỹ Thuỷ
35 106967860 Nguyễn Thuỳ Dung THCS Lộc Ninh 1/2/1999
36 1202092637 Từ Thị Thanh Lam THCS Xuân Ninh
37 116668979 Nguyễn Lê Hoàng Linh THCS Số 1 Bắc Lí 6/12/1999
38 1201109034 Hồ Thị Quỳnh Trang THCS Đồng Mĩ 13/10/1999
39 1203351625 Lê Thị Dạ Thảo
40 1203090532 Phan bảo Uyên THCS Lộc Thuỷ
41 1201139883 Trần Đức Tình THCS Quảng Văn
42 1204057853 Lê Thị Thơm THCS Kiến Giang
43 1204623634 Văn Hoàng Vũ Hải THCS Chu Văn An 1/1/2000
44 1204778295 Phạm Thị Trà My THCS Nguyễn Hàm Ninh
45 1203622907 Đặng Thị Mỹ Thắm THCS Quảng Châu
46 104480413 Hoàng Ánh Nguyệt THCS Đức Ninh 18/6/1999
47 1201570041 Trương Lê Thuý Trâm THCS Đồng Mĩ 24/1/1999
48 1201249371 Nguyễn Phương Thảo THCS Nguyễn Hàm Ninh
49 1200843609 Võ Hồng Nhi THCS Xuân Thủy
50 1200981498 Trần Thị Vân Anh THCS Lộc Ninh 7/7/1999
(Công bố kèm theo Quyết định số 495/QĐ-SGDĐT ngày 01 tháng 04 năm 2014 của Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo Quảng Bình)"
STT ID HỌ VÀ TÊN TRƯỜNG SINH NGÀY GHI CHÚ
1 1203538319 Ngô Nguyễn Thúy Anh THCS Số 1 Nam Lý 27/05/1999 Lớp 9.3
2 1203524059 Nguyễn Thủy Tiên THCS Số 1 Nam Lý 2/12/1999 Lớp 9.2
3 1204774074 Nguyễn Hiền Dung THCS Số 1 Nam Lý 21/09/1999 Lớp 9.4
4 116738380 Lê Tâm Hạnh THCS Số 1 Nam Lý 29/05/1999 Lớp 9.3
5 1200537052 Phạm Ngọc Lâm Nhi THCS Số 1 Nam Lý 11/09/1999 Lớp 9.4
6 1201216256 Trần Thị Cẩm Hà THCS Hải Đình 16/2/1999
7 1204850851 Phan Nhật Linh THCS Quách Xuân Kỳ
8 116613877 Nguyễn Vy Thủy Tiên THCS Đồng Mĩ 7/6/1999
9 105901100 Hoàng Thị Mỹ Hạnh THCS Lộc Ninh 24/8/1999
10 1203518459 Nguyễn Thị Như Quyên THCS Liên Thuỷ
11 86382783 Lê Phùng Đan Thanh THCS Hải Đình 15/8/1999
12 1200985646 Hoàng Nhật Phương THCS Đồng Mĩ 7/7/1999
13 1202093176 Phan ái Nhi THCS Hải Đình 23/2/1999
14 1202042469 Đoàn Cao Hương Thảo THCS Hải Đình 28/10/1999
15 1200972127 Trương Thị Thu Thủy THCS Sơn Thuỷ
16 1200758605 Mai Ngọc Quỳnh THCS Đức Ninh Đông 5/7/1999
17 1200644813 Hoàng Ngọc Anh Thơ THCS Số 2 Nam Lí 11/7/1999
18 1203350322 Lê Hải Nam THCS Quách Xuân Kỳ
19 1201146072 Phan hoài Giang THCS Đồng Mĩ 11/6/1999
20 1201145388 Võ Xuân Quỳnh THCS Đồng Mĩ 21/4/1999
21 1202074562 Trần Văn Hoàng THCS Kiến Giang
22 1201571935 Võ Hòang Ngân THCS Đồng Mĩ 25/7/1999
23 108020216 Nguyễn Hà Phương THCS Đồng Phú 9/2/1999
24 1201352168 Lê Thị Hương THCS Dương Thủy
25 68523592 Lương Trần Cẩm Thư THCS Đồng Phú 3/6/1999
26 1203023905 Mai Thị Lệ THCS Liên Thuỷ
27 1203814287 Trần Thị Lan Trinh THCS Mai Thủy
28 69017420 Tạ Linh nhật Lâm THCS Đồng Lê
29 82432025 Nguyễn Khánh Hoàng THCS Xuân Thủy
30 68859380 Nguyễn Thị Khánh Trang THCS Đồng Phú 14/7/1999
31 1201153824 Lê Thị Thuyền THCS Thái Thuỷ
32 1203996364 Trần Tuấn Anh THCS Xuân Thủy
33 1202833530 Lê Thị Hương Xuân THCS Phong Thủy
34 1204543007 Lê Hồng Khương THCS Mỹ Thuỷ
35 106967860 Nguyễn Thuỳ Dung THCS Lộc Ninh 1/2/1999
36 1202092637 Từ Thị Thanh Lam THCS Xuân Ninh
37 116668979 Nguyễn Lê Hoàng Linh THCS Số 1 Bắc Lí 6/12/1999
38 1201109034 Hồ Thị Quỳnh Trang THCS Đồng Mĩ 13/10/1999
39 1203351625 Lê Thị Dạ Thảo
40 1203090532 Phan bảo Uyên THCS Lộc Thuỷ
41 1201139883 Trần Đức Tình THCS Quảng Văn
42 1204057853 Lê Thị Thơm THCS Kiến Giang
43 1204623634 Văn Hoàng Vũ Hải THCS Chu Văn An 1/1/2000
44 1204778295 Phạm Thị Trà My THCS Nguyễn Hàm Ninh
45 1203622907 Đặng Thị Mỹ Thắm THCS Quảng Châu
46 104480413 Hoàng Ánh Nguyệt THCS Đức Ninh 18/6/1999
47 1201570041 Trương Lê Thuý Trâm THCS Đồng Mĩ 24/1/1999
48 1201249371 Nguyễn Phương Thảo THCS Nguyễn Hàm Ninh
49 1200843609 Võ Hồng Nhi THCS Xuân Thủy
50 1200981498 Trần Thị Vân Anh THCS Lộc Ninh 7/7/1999
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hoàng Công Hậu
Dung lượng: 13,67KB|
Lượt tài: 0
Loại file: xlsx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)