DANH SÁCH HS NĂM HỌC 2011-2012
Chia sẻ bởi Cap Van Hai |
Ngày 16/10/2018 |
26
Chia sẻ tài liệu: DANH SÁCH HS NĂM HỌC 2011-2012 thuộc Tin học 6
Nội dung tài liệu:
Tin hoïc 8a4 Tin hoïc 8a5 Tin hoïc 8a6
TT Hoï vaø teân TB TT Hoï vaø teân TB TT Hoï vaø teân TB
1 Nguyễn Công An 8.2 1 ĐinhThị Mỹ Diệp 5.6 1 Hồ Ngọc Tân 6.1
2 Lê Hùng Anh 6.0 2 Nguyễn Tấn Hưng 4.8 2 Hồ Huỳnh Hà Tây 7.0
3 Nguyễn Thành Anh 5.8 3 Nguyễn Thị Kim Hương 6.5 3 Lê Anh Tiền 4.9
4 Trần Quốc Bảo 6.7 4 Nguyễn Thành Khải 6.0 4 Huỳnh Văn Tiền 8.1
5 Nguyễn Thái Bảo 6.7 5 Nguyễn Trương Đắc Khánh 5.9 5 Đỗ Thị cẩm Tú 9.3
6 Huỳnh Tấn Cảnh 4.8 6 Nguyễn Thị Mỹ Kiều 5.3 6 Đặng Minh Tuấn 6.7
7 Hồ Thị Huỳnh Cát 7.8 7 Nguyễn Thị Thanh Kiểu 8.0 7 Hồ Tiến Tuyển 6.6
8 Phạm Ngọc Cầu 6.6 8 Đặng Trúc Lâm 7.5 8 Trần Thị Ánh Tuyết 8.1
9 Trần Thị Kim Chi 4.7 9 Trần Trọng Lim 8.1 9 Ngô Tùng Thân 7.6
10 Phan Thị Chi 8.3 10 Nguyễn Thị Lệ Linh 8.0 10 Phạm Văn Thiên 5.5
11 Lê Phụng Cường 8.0 11 Hồ Thị Mỹ Linh 7.0 11 Huỳnh Khánh Thiện 6.3
12 Dương Thành Dân 8.1 12 Nguyễn Thị Thuý Linh 9.1 12 Nguyễn Thị Mộng Thiệt 5.7
13 Huỳnh Thanh Dũng 5.9 13 Huỳnh Tấn Lợi 4.6 13 Nguyễn Thành Thuận 8.0
14 Nguyễn Đình Duy 6.7 14 Lê Thị Kim Ly 6.6 14 Nguyễn Ngọc Thúy 7.5
15 Võ Đông Duy 8.3 15 Lê Thanh Ly 7.4 15 Hồ Thị Hồng Thủy 6.6
16 Võ Hoàng Đại 6.0 16 Dương Thị Tuyết Mai 6.8 16 Nguyễn Thị Thanh Trà 8.6
17 Huỳnh Ngọc Đức 5.7 17 Hồ Tường My 8.0 17 Trần Thị Trang 4.8
18 Ngô Tùng Hải 5.8 18 Nguyễn Văn Nam 6.5 18 Võ Thị Tú Trinh 8.3
19 Võ Thị Bích Hằng 5.2 19 Trần Kim Ngân 8.2 19 Đặng Thị Tuyết Trinh 8.0
20 Nguyễn Thị Bích Hậu 8.6 20 Nguyễn Thị Ngọc 5.4 20 Ngô Việt Trinh 6.9
21 Trần Nguyễn Kim Hậu 7.8 21 Nguyễn Hữu Nhân 6.5 21 Dương Văn Trung 6.3
22 Lê Thị Hậu 7.6 22 Nguyễn Thị Linh Nhi 5.7 22 Nguyễn Lê Vẫn 6.8
23 Nguyễn Thị Hiền 6.5 23 Hồ Thị Yến Nhi 6.0 23 Nguyễn Thị Vẹn 6.5
24 Nguyễn Thúy Hiền 8.1 24 Hồ Trọng Nhơn 8.5 24 Huỳnh Thị Thúy Vi 9.1
25 Lê Văn Hiệp 8.3 25 Nguyễn Thị Kim Pha 8.4 25 Hồ Thị Thúy Viên 5.7
26 Đỗ Ngọc Hiếu 5.9 26 Hồ Minh Phong 6.6 26 Diệp Thị Mỹ Việt 8.1
27 Huỳnh Như Quốc Hiểu 7.7 27 Nguyễn Quốc Phong 6.9 27 Đinh Văn Vinh 7.3
28 Huỳnh Thị Diệu Hòa 8.5 28 Đặng Thị Như Phương 6.8 28 Hồ Thanh Vũ 6.6
29 Võ THị Hồng Hoang 8.3 29 Huỳnh Thị Mỹ Quà 8.1 29 Lê Minh Hùng Vương 9.4
30 Ngô Thị Thanh Hồng 8.2 30 Đỗ Minh Quang 6.7 30 Huỳnh Văn Vương 7.0
31 Hồ Thị Gia Huệ 8.1 31 Võ Ái Qui 8.7 31 Huỳnh Hoàng Vỹ 6.1
32 Nguyễn Thị Huệ 6.2 32 Nguyễn Thị Ngọc Quyền 5.0 32 Nguyễn Anh Nhơn Xinh 4.9
33 Nguyễn Quốc Huy 7.1 33 Huỳnh Thị Hải Yến 6.9
34 Hồ Thị Ngọc Huyền 8.4
35 Trần Lê Hưng 6.9
36 Đặng Thái Hưng 7.5
TT Hoï vaø teân TB TT Hoï vaø teân TB TT Hoï vaø teân TB
1 Nguyễn Công An 8.2 1 ĐinhThị Mỹ Diệp 5.6 1 Hồ Ngọc Tân 6.1
2 Lê Hùng Anh 6.0 2 Nguyễn Tấn Hưng 4.8 2 Hồ Huỳnh Hà Tây 7.0
3 Nguyễn Thành Anh 5.8 3 Nguyễn Thị Kim Hương 6.5 3 Lê Anh Tiền 4.9
4 Trần Quốc Bảo 6.7 4 Nguyễn Thành Khải 6.0 4 Huỳnh Văn Tiền 8.1
5 Nguyễn Thái Bảo 6.7 5 Nguyễn Trương Đắc Khánh 5.9 5 Đỗ Thị cẩm Tú 9.3
6 Huỳnh Tấn Cảnh 4.8 6 Nguyễn Thị Mỹ Kiều 5.3 6 Đặng Minh Tuấn 6.7
7 Hồ Thị Huỳnh Cát 7.8 7 Nguyễn Thị Thanh Kiểu 8.0 7 Hồ Tiến Tuyển 6.6
8 Phạm Ngọc Cầu 6.6 8 Đặng Trúc Lâm 7.5 8 Trần Thị Ánh Tuyết 8.1
9 Trần Thị Kim Chi 4.7 9 Trần Trọng Lim 8.1 9 Ngô Tùng Thân 7.6
10 Phan Thị Chi 8.3 10 Nguyễn Thị Lệ Linh 8.0 10 Phạm Văn Thiên 5.5
11 Lê Phụng Cường 8.0 11 Hồ Thị Mỹ Linh 7.0 11 Huỳnh Khánh Thiện 6.3
12 Dương Thành Dân 8.1 12 Nguyễn Thị Thuý Linh 9.1 12 Nguyễn Thị Mộng Thiệt 5.7
13 Huỳnh Thanh Dũng 5.9 13 Huỳnh Tấn Lợi 4.6 13 Nguyễn Thành Thuận 8.0
14 Nguyễn Đình Duy 6.7 14 Lê Thị Kim Ly 6.6 14 Nguyễn Ngọc Thúy 7.5
15 Võ Đông Duy 8.3 15 Lê Thanh Ly 7.4 15 Hồ Thị Hồng Thủy 6.6
16 Võ Hoàng Đại 6.0 16 Dương Thị Tuyết Mai 6.8 16 Nguyễn Thị Thanh Trà 8.6
17 Huỳnh Ngọc Đức 5.7 17 Hồ Tường My 8.0 17 Trần Thị Trang 4.8
18 Ngô Tùng Hải 5.8 18 Nguyễn Văn Nam 6.5 18 Võ Thị Tú Trinh 8.3
19 Võ Thị Bích Hằng 5.2 19 Trần Kim Ngân 8.2 19 Đặng Thị Tuyết Trinh 8.0
20 Nguyễn Thị Bích Hậu 8.6 20 Nguyễn Thị Ngọc 5.4 20 Ngô Việt Trinh 6.9
21 Trần Nguyễn Kim Hậu 7.8 21 Nguyễn Hữu Nhân 6.5 21 Dương Văn Trung 6.3
22 Lê Thị Hậu 7.6 22 Nguyễn Thị Linh Nhi 5.7 22 Nguyễn Lê Vẫn 6.8
23 Nguyễn Thị Hiền 6.5 23 Hồ Thị Yến Nhi 6.0 23 Nguyễn Thị Vẹn 6.5
24 Nguyễn Thúy Hiền 8.1 24 Hồ Trọng Nhơn 8.5 24 Huỳnh Thị Thúy Vi 9.1
25 Lê Văn Hiệp 8.3 25 Nguyễn Thị Kim Pha 8.4 25 Hồ Thị Thúy Viên 5.7
26 Đỗ Ngọc Hiếu 5.9 26 Hồ Minh Phong 6.6 26 Diệp Thị Mỹ Việt 8.1
27 Huỳnh Như Quốc Hiểu 7.7 27 Nguyễn Quốc Phong 6.9 27 Đinh Văn Vinh 7.3
28 Huỳnh Thị Diệu Hòa 8.5 28 Đặng Thị Như Phương 6.8 28 Hồ Thanh Vũ 6.6
29 Võ THị Hồng Hoang 8.3 29 Huỳnh Thị Mỹ Quà 8.1 29 Lê Minh Hùng Vương 9.4
30 Ngô Thị Thanh Hồng 8.2 30 Đỗ Minh Quang 6.7 30 Huỳnh Văn Vương 7.0
31 Hồ Thị Gia Huệ 8.1 31 Võ Ái Qui 8.7 31 Huỳnh Hoàng Vỹ 6.1
32 Nguyễn Thị Huệ 6.2 32 Nguyễn Thị Ngọc Quyền 5.0 32 Nguyễn Anh Nhơn Xinh 4.9
33 Nguyễn Quốc Huy 7.1 33 Huỳnh Thị Hải Yến 6.9
34 Hồ Thị Ngọc Huyền 8.4
35 Trần Lê Hưng 6.9
36 Đặng Thái Hưng 7.5
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Cap Van Hai
Dung lượng: 78,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)