Cuối kì 1

Chia sẻ bởi Huỳnh Thị Văn | Ngày 09/10/2018 | 35

Chia sẻ tài liệu: Cuối kì 1 thuộc Toán học 3

Nội dung tài liệu:

Trường Tiểu Học Văn Hải 4 ĐỀ THI HỌC KỲ I
Lớp......................... Môn thi :TOÁN . NĂM HỌC :2008-2009
Tên học sinh................................... Ngày thi : / 12 /2008 Thời gian : 40 phút


ĐỀ :
1)Điền số thích hợp vào (

Thêm 5 gấp 5 lần bớt 5 giảm 5 lần


2) Khoanh vào chữ đặt trước kết quả đúng
a) Chu vi của một vườn cây hình chữ nhật có chiều dài 115m, chiều rộng 74 m là :

A. 189m B. 378m C. 198m D. 387m

b) Hình bên dưới có :
A. 1 hình tam giác, 2 tứ giác.
B. 1 hình tứ giác, 2 hình tam giác.
C. 2 hình tứ giác, 2 hình tam giác.
D. 1 hình tam giác, 1 hình tứ giác.


3)Đặt tính rồi tính :
134 x 5 87 x 8 568 : 8 457 : 6
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
4)Tính giá trị biểu thức :
100 - 64 : 8 = . . . . . . . . . . . . . . . 160 + 85 x 4 = . . . . . . . . . . .. . . . .
= . . . . . . . . . . . . . . . . = . . . . . . . . . . . . . . . .

5) Bài toán : Một cửa hàng có 91 bóng điện, người ta bán đi số bóng điện đó. Hỏi cửa hàng còn lại bao nhiêu bóng điện ?
Bài giải :




Đáp số :……………………………

Giáo viên chấm : __________________________________Chữ ký : __________________________







Trường Tiểu học Văn Hải 4 BÀI THI GIỮA KỲ 2 KHỐI 3
Lớp :____ Môn thi : Toán Ngày thi :10/03/2006
Tên học sinh……………………………. Thời gian : 35 phút ( Không kể thời gian phát đề )



Bài 1 : Đặt tính rồi tính :
1712 x 4 1081 x 7 5609 : 7 3623 : 6

Bài 2 : Đọc viết các số
Đọc số sau :
9100 :
6034 :
1001 :
2030 :
Viết số :
Ba nghìn hai trăm mười :-----------------------------
Hai nghìn không trăm linh tư :------------------------
Ba nghìn sáu trăm : ----------------------------------
Bảy nghìn bảy chục :--------------------------------
Bài 3 : Điền dấu thích hợp vào chỗ trống >, <, =.
a) 8998 ------9898 b) 1000m --------1km
6574------6547 980 g----------1kg
4320------4320 1m ---------- -80 cm
9009-------900 + 9 1 giờ 15 phút --------80 phút
Bài 4 : Tìm x
a) x : 6 = 1507 b) 7 x X = 5691
---------------------------- -------------------------------
---------------------------- -------------------------------
--------------------------- ------------------------------
Bài 5 : Bài toán : Có 5640 viên gạch xếp đều lên 3 xe . Hỏi trong
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Huỳnh Thị Văn
Dung lượng: 33,00KB| Lượt tài: 3
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)