Cong nhan HSG 6,7,8 2012-2013

Chia sẻ bởi Vũ Văn Nhạ | Ngày 14/10/2018 | 49

Chia sẻ tài liệu: Cong nhan HSG 6,7,8 2012-2013 thuộc Tin học 6

Nội dung tài liệu:

"DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI HSG CẤP HUYỆN MÔN VĂN 8
NĂM HỌC 2012-2013"

TT Họ và tên Năm sinh Lớp Trường THCS Điểm Xếp giải
1 Vũ Thị Diệu 16/06/1999 8A Khai Thái 15.50 Nhất
2 Nguyễn Ngọc Linh 22/12/1999 8A Hoàng Long 14.50 Nhì
3 Vũ Phương Thảo 29/01/1999 8A Phú Minh 14.50 Nhì
4 Lê Thị Phương Hoa 12.02.1999 8A3 Trần Phú 14.50 Nhì
5 Vũ Thị Uyên 20.08.1999 8A3 Trần Phú 14.50 Nhì
6 Đỗ Thị Thủy Nguyên 29/01/1999 8C Hoàng Long 14.00 Ba
7 Nghiêm Thị Hồng Ngát 11/08/1999 8A Hoàng Long 13.50 Ba
8 Trần Thị Thương 27/5/1999 8A Chuyên Mỹ 13.00 KK
9 Nguyễn Thị Hoà 25/12/1999 8A Khai Thái 13.00 KK
10 Tạ Thúy Ngân 03/04/1999 8A Nam Triều 13.00 KK
11 Phạm Hải Yến 03.09.1999 8A4 Trần Phú 13.00 KK
12 Vũ Thị Trà Giang 19/05/1999 8A Khai Thái 12.00 KK
13 Nguyễn Hiền Trinh 29/11/1999 8D Khai Thái 12.00 KK
14 Dương Thùy Linh 8A Phú Xuyên 12.00 KK
15 Nguyễn Phương Linh 24.09.1999 8A1 Trần Phú 12.00 KK
16 Nguyễn Trung Hiếu 04/10/1999 8A Đại Xuyên 11.50 KK
17 Trần Thị Phương Thảo 13/01/1999 8A Châu Can 11.50 KK
18 Bùi Thị Thương 18/05/1999 8A Đại Xuyên 11.50 KK
19 Nguyễn Thị Dung 15/05/1999 8A Khai Thái 11.50 KK
20 Tạ Ngọc Khánh 09/07/1999 8A Khai Thái 11.50 KK
21 Vũ Thị Thảo 8A Phú Xuyên 11.50 KK
22 Hoàng Ngọc Ánh 3/11/1999 8B Chuyên Mỹ 11.00 KK
23 Nguyễn Thị Kiều Nhung 11/11/1999 8A Phú Minh 11.00 KK
24 Nguyễn Hồng Nhật 18.07.1999 8A3 Trần Phú 11.00 KK
25 Đào Thị Bích Phượng 02.09.1999 8A3 Trần Phú 11.00 KK
26 Nguyễn Thị Thu Hiền 01/05/1999 8A Đại Xuyên 10.50 KK
27 Hoàng Hồng Nhung 26/4/1999 8B Chuyên Mỹ 10.50 KK
28 Nghiêm Thị Như Phương 27/2/1999 8A Tri Trung 10.50 KK
29 Lê Như Quỳnh 8A Phú Xuyên 10.50 KK
30 Bùi Thanh Thư 12/07/1999 8A Châu Can 10.00 KK
31 Nguyễn Minh Thuý 26/1/1999 8B Chuyên Mỹ 10.00 KK
32 Dương Thị Diệu Linh 30.8.1999 8A Văn Hoàng 10.00 KK
33 Nguyễn Thị Hoà 24/03/1999 8A Khai Thái 10.00 KK
34 Phạm Thị Thu Huế 24/11/1999 8B Nam Triều 10.00 KK
35 Trương Thị Nhung 07/01/1999 8A Khai Thái 10.00 KK
36 Vũ Hồng Nhung 23/06/1999 8A Phúc Tiến 10.00 KK
37 Nguyễn Hiền Thư 29/11/1999 8D Khai Thái 10.00 KK
38 Nguyễn Thị Vân Anh 15/05/1999 8 Thụy Phú 10.00 KK
39 Nguyễn Thị Thảo Linh 22/09/1999 8C Phú Minh 10.00 KK
40 Đinh Phương Thảo 25/07/1999 8B Phú Minh 10.00 KK
41 Đỗ Ngọc Huyền 07/12/1999 8A Tri Trung 10.00 KK
42 Đặng Thị Minh 01/11/1999 8A Hồng Minh 10.00 KK
43 Hoàng Hải Anh 13.03.1999 8A1 Trần Phú 10.00 KK
44 Cao Thu Hoài 06/04/1999 8A Châu Can 9.50 KK
45 Nguyễn Thị Thu Hương 07/02/1999 8A Đại Xuyên 9.50 KK
46 Nguyễn Thị Mai Anh 23/11/1999 8A Hồng Minh 9.50 KK
47 Nguyễn Hương Giang 9/7/1999 8b Phú Yên 9.00 KK
48 Nguyễn Thị Thu Thảo 11/04/1999 8A Đại Xuyên 9.00 KK
49 Nguyễn Thu Trang 06/05/1999 8A Châu Can 9.00 KK
50 Đinh Thị Hương 20/7/1999 8B Chuyên Mỹ 9.00 KK
51 Dương Thùy Linh 5.1.1999 8B Văn Hoàng 9.00 KK
52 Vũ Thuý Hằng 28/02/1999 8A Phúc Tiến 9.00 KK
53 Nguyễn Thị Thanh Tú 11/10/1999 8A Khai Thái 9.00 KK
54 Bùi Thị Duyên 23/11/1999 8A Văn Nhân 9.00 KK
55 Lưu Thị Vân Anh 02/01/1999 8A Hồng Minh 9.00 KK
56 Nguyễn Thị Khánh Chi 14/11/1999 8A Tri Trung 9.00 KK
57 Phan Hà Thu 12.12.1999 8A1 Trần Phú 9.00 KK
58 Vũ Thùy Trang 8C Phú Xuyên 9.00 KK
59 Đỗ Kiều Hoa 02/05/1999 8A Vân Từ 8.50 KK
60 Nguyễn Thảo My 5/31/1999 8b Phú Yên 8.50 KK
61 Đinh Thị Quỳnh Anh 10/4/1999 8A Chuyên Mỹ 8.50 KK
62 Đào Thuý Hạnh 13/7/1999 8B Chuyên Mỹ 8.50 KK
63 Vũ Thị Thuý Hoàn 18/6/1999 8B Chuyên Mỹ 8.50 KK
64 Đào Thị Lan Nhi 8/1/1999 8A Chuyên Mỹ 8.50 KK
65 Trần Thị Xuân 8/11/1999 8A1 Phú Túc 8.50 KK
66 Đỗ Thị Hồng Nhung 08/10/1999 8 Thụy Phú 8.50 KK
67 Tạ Thị Diễm Quỳnh 29/1/1999 8A Văn Nhân 8.50 KK
68 Hoàng Thị Kiều Trang 18/12/1999 8C Phú Minh 8.50 KK
69 Trần Minh Trang 6/7/1999 8A Phú Minh 8.50 KK
70 Lê Thị Thanh Thanh 10/5/1999 8A Tri Trung 8.50 KK
71 Lương Thuỳ Liên 04/06/1999 8A Quang Trung 8.50 KK
72 Lại Thúy Phương 03/12/1999 8A Đại Xuyên 8.00 KK
73 Nguyễn Thúy Phương 15/01/1999 8A Đại Xuyên 8.00 KK
74 Nguyễn Thị Thảo 17/11/1999 8A Châu Can 8.00 KK
75 Hoàng Thu Trang 04/11/1999 8A Vân Từ 8.00 KK
76 Nguyễn Thị Ly 9/11/1999 8B Chuyên Mỹ 8.00 KK
77 Nguyễn Minh Huyền 1 - 1 - 1999 8B Hồng Thái 8.00 KK
78 Nguyễn Kiều Oanh 22/12/1999 8A Phúc Tiến 8.00 KK
79 Phan Thị Phương Oanh 20 - 7 - 1999 8B Hồng Thái 8.00 KK
80 Đồng Thị Trang 7 - 7 - 1999 8B Hồng Thái 8.00 KK
81 Nguyễn Thị Thu Trang 10/09/1999 8A Khai Thái 8.00 KK
82 Triệu Thị Thu Hiền 28/3/1999 8A Văn Nhân 8.00 KK
83 Vũ Huyền Trang 1/12/1999 8A Văn Nhân 8.00 KK
84 Lê Hải Yến 08/08/1999 8 Thụy Phú 8.00 KK
85 Ngô Thị Phương Anh 05/4/1999 8A Tri Trung 8.00 KK
86 Nguyễn Thị Thu Huyền 09/02/1999 8B Hồng Minh 8.00 KK
87 Nguyễn Thị Thái Nhật 08/02/1999 8A Hồng Minh 8.00 KK
88 Lê Thị Xuân Oanh 07/8/1999 8A Tri Trung 8.00 KK
89 Nguyễn Thị Kiều Phin 08/08/1999 8A Hồng Minh 8.00 KK
90 Nguyễn Thị Uyên 02/11/1999 8A Hồng Minh 8.00 KK
91 Vũ Thị Khánh An 8A Phú Xuyên 8.00 KK
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Vũ Văn Nhạ
Dung lượng: 485,50KB| Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)