Chuyển đổi đơn vị hệ SI
Chia sẻ bởi Hoàng Ngọc Vĩnh |
Ngày 14/10/2018 |
70
Chia sẻ tài liệu: Chuyển đổi đơn vị hệ SI thuộc Vật lí 6
Nội dung tài liệu:
CHUYỂN ĐỔI ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG
I. Bội số và ước số của hệ đơn vị SI.
Stt
Tên
Ký hiệu
Độ lớn
Diễn giải
1
giga
G
109
1.000.000.000
2
mega
M
106
1.000.000
3
kilo
K
103
1.000
4
hecto
H
102
100
5
deca
Da
10
10
6
deci
D
10-1
0,1
7
centi
C
10-2
0,01
8
mili
M
10-3
0,001
9
micro
M
10-6
0,000.001
10
nano
N
10-9
0,000.000.001
II. Chuyển đổi đơn vị thông thường.
Stt
Đại lượng
Tên
Ký hiệu
Chuyển đổi
1
Chiều dài
kilomet
met
decimet
centimet
Milimet
km
m
dm
cm
mm
= 1000m
1m = 10dm = 100cm = 1000mm
= 0,1m
= 0,01m
= 0,001m
2
Diện tích
kilomet vuông
hecta
met vuông
decimet vuông
centimet vuông
km2
ha
m2
dm2
cm2
= 1.000.000m2 = 100ha = 10.000a
= 10.000m2 = 100a
= 100dm2
= 100cm2
= 100mm2
3
Thể tích
met khối
decimet khối
hectolit
decalit
Lit
m3
dm3
hl
dal
L
= 1000dm3 = 1.000.000cm3
= 1 lít
= 10 dal = 100 lít
= 10 lít
4
Khối lượng
Tấn
kilogam
gam
Miligam
T
kg
g
mg
= 10 tạ = 100 yến = 1.000 kg
= 1000 g
= 1000 mg
= 0,001 g
5
Trọng lượng thể tích
1kgf/m3 = 9,81N/m3 ≈ 10N/m3
1Tf/m3 = 9,81KN/m3 ≈ 10KN/m3
6
Lực
khối lượng x gia tốc
mega niuton
kilo niuton
Niuton
MN
kN
N
= 1.000.000N
= 1000N; 1Tf = 9,81KN ≈ 10KN
= 1kgf = 9,81N ≈ 10N = 1kg.m/s2
7
Áp suất, Ứng suất
lực / diện tích
Pascal
Atmotphe
Pa
at
= 1N/m2
1kgf/m2 = 9,81N/m2 = 9,81Pa ≈10N/m2
1kgf/cm2 = 9,81.104N/m2 ≈ 0,1MN/m2
= 1kgf/cm2 = cột nước cao 10m có
tiết diện ngang 1cm2 ở 4oC
8
Năng lượng,
công, nhiệt lượng
Megajule
kilojule
jule
milijule
Kilocalo
MJ
kJ
J
mJ
Kcal
= 1.000.000J
= 1000J = 0,239 Kcal
= 1Nm
= 0,001J
= 427kgm = 1,1636Wh
1 mã lực giờ = 270.000kgm
= 632Kcal
9
Công suất
năng lượng/thời gian
mega oat
kilo oat
mã lực
oat
mili oat
MW
kW
hp
W
mW
= 1.000.000W
= 1000W = 1000J/s = 1,36 mã lực
= 0,239 Kcal/s
= 0,764 kW
= 1 J/s
= 0,001W
10
Tốc độ
kilomet/giờ
met/giây
km/h
m/s
= 0,278 m/s
11
Tần số (chu kỳ/giây)
hec
Hz
= 1s-1
12
Nhiệt độ
độ Kelvin
độ Celcius
oK
oC
= 273,15oK
III. Chuyển đổi đơn vị US (
I. Bội số và ước số của hệ đơn vị SI.
Stt
Tên
Ký hiệu
Độ lớn
Diễn giải
1
giga
G
109
1.000.000.000
2
mega
M
106
1.000.000
3
kilo
K
103
1.000
4
hecto
H
102
100
5
deca
Da
10
10
6
deci
D
10-1
0,1
7
centi
C
10-2
0,01
8
mili
M
10-3
0,001
9
micro
M
10-6
0,000.001
10
nano
N
10-9
0,000.000.001
II. Chuyển đổi đơn vị thông thường.
Stt
Đại lượng
Tên
Ký hiệu
Chuyển đổi
1
Chiều dài
kilomet
met
decimet
centimet
Milimet
km
m
dm
cm
mm
= 1000m
1m = 10dm = 100cm = 1000mm
= 0,1m
= 0,01m
= 0,001m
2
Diện tích
kilomet vuông
hecta
met vuông
decimet vuông
centimet vuông
km2
ha
m2
dm2
cm2
= 1.000.000m2 = 100ha = 10.000a
= 10.000m2 = 100a
= 100dm2
= 100cm2
= 100mm2
3
Thể tích
met khối
decimet khối
hectolit
decalit
Lit
m3
dm3
hl
dal
L
= 1000dm3 = 1.000.000cm3
= 1 lít
= 10 dal = 100 lít
= 10 lít
4
Khối lượng
Tấn
kilogam
gam
Miligam
T
kg
g
mg
= 10 tạ = 100 yến = 1.000 kg
= 1000 g
= 1000 mg
= 0,001 g
5
Trọng lượng thể tích
1kgf/m3 = 9,81N/m3 ≈ 10N/m3
1Tf/m3 = 9,81KN/m3 ≈ 10KN/m3
6
Lực
khối lượng x gia tốc
mega niuton
kilo niuton
Niuton
MN
kN
N
= 1.000.000N
= 1000N; 1Tf = 9,81KN ≈ 10KN
= 1kgf = 9,81N ≈ 10N = 1kg.m/s2
7
Áp suất, Ứng suất
lực / diện tích
Pascal
Atmotphe
Pa
at
= 1N/m2
1kgf/m2 = 9,81N/m2 = 9,81Pa ≈10N/m2
1kgf/cm2 = 9,81.104N/m2 ≈ 0,1MN/m2
= 1kgf/cm2 = cột nước cao 10m có
tiết diện ngang 1cm2 ở 4oC
8
Năng lượng,
công, nhiệt lượng
Megajule
kilojule
jule
milijule
Kilocalo
MJ
kJ
J
mJ
Kcal
= 1.000.000J
= 1000J = 0,239 Kcal
= 1Nm
= 0,001J
= 427kgm = 1,1636Wh
1 mã lực giờ = 270.000kgm
= 632Kcal
9
Công suất
năng lượng/thời gian
mega oat
kilo oat
mã lực
oat
mili oat
MW
kW
hp
W
mW
= 1.000.000W
= 1000W = 1000J/s = 1,36 mã lực
= 0,239 Kcal/s
= 0,764 kW
= 1 J/s
= 0,001W
10
Tốc độ
kilomet/giờ
met/giây
km/h
m/s
= 0,278 m/s
11
Tần số (chu kỳ/giây)
hec
Hz
= 1s-1
12
Nhiệt độ
độ Kelvin
độ Celcius
oK
oC
= 273,15oK
III. Chuyển đổi đơn vị US (
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hoàng Ngọc Vĩnh
Dung lượng: 104,00KB|
Lượt tài: 3
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)