Chuyên đề bồi dướng hsg toán 4 - Chuyên đề dãy số
Chia sẻ bởi Nguyễn T |
Ngày 12/10/2018 |
48
Chia sẻ tài liệu: Chuyên đề bồi dướng hsg toán 4 - Chuyên đề dãy số thuộc Đại số 7
Nội dung tài liệu:
Chuyên đề : Dãy số .
-----------------------------------*****-----------------------------------
Dạng 1 : Điền thêm số hạng vào sau , giữa hoặc trước một dãy số .
Phương pháp giải : Xác định quy luật của dãy số .
Các quy luật thường gặp của dãy số là :
1.Mỗi số hạng ( kể từ số hạng thứ hai ) bằng số hạng đứng liền trước nó cộng ( hoặc trừ ) với một số tự nhiên d .
2.Mỗi số hạng ( kể từ số hạng thứ hai ) bằng số hạng đứng liền trước nó nhân ( hoặc chia ) với một số tự nhiên d .
3.Mỗi số hạng ( kể từ số hạng thứ ba ) bằng tổng của hai số hạng đứng liền trước nó .
4.Mỗi số hạng ( kể từ số hạng thứ tư ) bằng tổng của ba số hạng đứng liền trước nó .
5.Mỗi số hạng ( kể từ số hạng thứ hai ) bằng số hạng đứng liền trước nó cộng với số chỉ thứ tự số của số hạng đó rồi cộng với một số tự nhiên d .
6.Mỗi số hạng ( kể từ số hạng thứ ba ) bằng tích của hai số hạng đứng liền trước nó .
7.Mỗi số hạng ( kể từ số hạng thứ tư ) bằng tích của ba số hạng đứng liền trước nó .
8.Mỗi số hạng ( kể từ số hạng thứ hai ) bằng số hạng đứng liền trước nó nhân với số chỉ thứ tự của số hạng đó .
9.Mỗi số hạng bằng số chỉ thứ tự của số hạng đó nhân với số liền sau của số thứ tự .
10.Mỗi số hạng ( kể từ số hạng thứ hai ) bằng số hạng đứng liền trước nó nhân với một số tự nhiên d rồi nhân với số chỉ thứ tự của số hạng đó .
Bài tập :
Bài 1 : Viết tiếp ba số hạng của dãy số sau :
1.1;2;3;5;8;….
2.0;2;4;6;12;22;….
3.2;7;13;20;….
Bài 2 : Viết tiếp ba số hạng vào dãy số sau :
1.1;2;6;24;….
2.1;2;2;4;8;….
3.2;6;12;….
Bài 3 : Hãy viết tiếp 4 số vào các số sau :
1.1;4;7;10;13;….
2.1;2;4;8;16;….
3.1;2;3;5;8;….
Bài 4 : Viết tiếp hai số hạng vào dãy số sau :
1.100;93;85;76;….
2.0;1;2;4;7;14;….
Bài 5 : Hãy viết tiếp 2 số hạng tiếp theo của dãy số sau :
1.3;5;8;13;21;…. | 4.0;2;4;6;12;22;….
2.1;5;8;75;…. | 5.0;3;7;12;….
3.1;3;4;7;11;18;…. | 6.1;2;6;24;….
Bài 6 :Viết thêm 2 số hạng thích hợp vào mỗi dãy số sau :
1.105;108;111;114;117;…. | 5.1;2;3;6;10;15;….
2.1;2;3;5;8;13;…. | 6.2;6;12;20;30;42;….
3.1;2;3;6;12;24;…. | 7.2;12;30;56;90;….
4.1;4;9;16;25;36;…. | 8.1;2;6;24;120;….
Bài 7 : Viết tiếp hai số hạng của dãy số sau :
1.100;93;85;76;…. | 5.10;13;18;26;….
2.0;1;2;4;7;12;…. | 6.0;1;4;9;18;….
3.5;6;8;10;…. | 7.1;6;54;648;….
4.1;3;3;9;27;…. | 8.1;1;3;5;17;….
Bài 8 : Nêu “quy luật” rồi viết tiếp 3 số trong các dãy số sau :
1.0;2;4;6;8;…. | 5.1;3;5;7;9;….
2.1;4;7;10;13;…. | 6.1;2;4
-----------------------------------*****-----------------------------------
Dạng 1 : Điền thêm số hạng vào sau , giữa hoặc trước một dãy số .
Phương pháp giải : Xác định quy luật của dãy số .
Các quy luật thường gặp của dãy số là :
1.Mỗi số hạng ( kể từ số hạng thứ hai ) bằng số hạng đứng liền trước nó cộng ( hoặc trừ ) với một số tự nhiên d .
2.Mỗi số hạng ( kể từ số hạng thứ hai ) bằng số hạng đứng liền trước nó nhân ( hoặc chia ) với một số tự nhiên d .
3.Mỗi số hạng ( kể từ số hạng thứ ba ) bằng tổng của hai số hạng đứng liền trước nó .
4.Mỗi số hạng ( kể từ số hạng thứ tư ) bằng tổng của ba số hạng đứng liền trước nó .
5.Mỗi số hạng ( kể từ số hạng thứ hai ) bằng số hạng đứng liền trước nó cộng với số chỉ thứ tự số của số hạng đó rồi cộng với một số tự nhiên d .
6.Mỗi số hạng ( kể từ số hạng thứ ba ) bằng tích của hai số hạng đứng liền trước nó .
7.Mỗi số hạng ( kể từ số hạng thứ tư ) bằng tích của ba số hạng đứng liền trước nó .
8.Mỗi số hạng ( kể từ số hạng thứ hai ) bằng số hạng đứng liền trước nó nhân với số chỉ thứ tự của số hạng đó .
9.Mỗi số hạng bằng số chỉ thứ tự của số hạng đó nhân với số liền sau của số thứ tự .
10.Mỗi số hạng ( kể từ số hạng thứ hai ) bằng số hạng đứng liền trước nó nhân với một số tự nhiên d rồi nhân với số chỉ thứ tự của số hạng đó .
Bài tập :
Bài 1 : Viết tiếp ba số hạng của dãy số sau :
1.1;2;3;5;8;….
2.0;2;4;6;12;22;….
3.2;7;13;20;….
Bài 2 : Viết tiếp ba số hạng vào dãy số sau :
1.1;2;6;24;….
2.1;2;2;4;8;….
3.2;6;12;….
Bài 3 : Hãy viết tiếp 4 số vào các số sau :
1.1;4;7;10;13;….
2.1;2;4;8;16;….
3.1;2;3;5;8;….
Bài 4 : Viết tiếp hai số hạng vào dãy số sau :
1.100;93;85;76;….
2.0;1;2;4;7;14;….
Bài 5 : Hãy viết tiếp 2 số hạng tiếp theo của dãy số sau :
1.3;5;8;13;21;…. | 4.0;2;4;6;12;22;….
2.1;5;8;75;…. | 5.0;3;7;12;….
3.1;3;4;7;11;18;…. | 6.1;2;6;24;….
Bài 6 :Viết thêm 2 số hạng thích hợp vào mỗi dãy số sau :
1.105;108;111;114;117;…. | 5.1;2;3;6;10;15;….
2.1;2;3;5;8;13;…. | 6.2;6;12;20;30;42;….
3.1;2;3;6;12;24;…. | 7.2;12;30;56;90;….
4.1;4;9;16;25;36;…. | 8.1;2;6;24;120;….
Bài 7 : Viết tiếp hai số hạng của dãy số sau :
1.100;93;85;76;…. | 5.10;13;18;26;….
2.0;1;2;4;7;12;…. | 6.0;1;4;9;18;….
3.5;6;8;10;…. | 7.1;6;54;648;….
4.1;3;3;9;27;…. | 8.1;1;3;5;17;….
Bài 8 : Nêu “quy luật” rồi viết tiếp 3 số trong các dãy số sau :
1.0;2;4;6;8;…. | 5.1;3;5;7;9;….
2.1;4;7;10;13;…. | 6.1;2;4
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn T
Dung lượng: 91,00KB|
Lượt tài: 2
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)