Chuong trinh VANPRO 2010-2011
Chia sẻ bởi Vương Đình Đức |
Ngày 12/10/2018 |
46
Chia sẻ tài liệu: Chuong trinh VANPRO 2010-2011 thuộc Bài giảng khác
Nội dung tài liệu:
1 1
ANALYSIS AND PROJECTION FOR KẾ HOẠCH PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRUNG HẠN 2 2
MEDIUM-TERM EDUCATION AND TRAINING DEVELOPMENT PLAN 3 3
District/City: (Nhập tên quận / huyện vào đây) Quận/huyện: (Nhập tên quận / huyện vào đây) 4 4
Planning Period: 2011 - 2015 Giai đoạn: 2011 - 2015 5 5
6 6
Table of Contents Mục lục Page 7 7
1 ECCE Mầm non 2 8 8
2 Primary Education Tiểu học 12 9 9
3 Lower Secondary Education Trung học cơ sở 20 10 10
4 Summary on Expenditures and State Budget for Education and Training Tóm tắt chi tiêu và tổng hợp thu chi NSNN 29 14 14
5 Basic Education and Training Indicators Các chỉ tiêu chính về giáo dục và đào tạo 32 15 15
17 17
Note: - Click on the name of sub-sector for more details "Ghi chú: - Chọn cấp học, ngành học để vào mô hình của cấp học, ngành học chọn." 18 18
- Press CTRL + Home to turn back to main MENU - Nhấn CTRL + Home để quay lại MENU chính 19 19
20 20
[please insert date of completion in dd/mm/yy format] [please insert date of completion in dd/mm/yy format] 21 21
22 22
23 23
This model is developed by BCEP Project Team (MoET/WB) based on the Provincial Education Planning Model of MoET/UNESCO/WB/Cida. Mô hình này do nhóm tư vấn của Dự án (Bộ GD&ĐT/WB) thiết kế dựa trên Mô hình PREP của Bộ GD&ĐT/UNESCO/WB/Cida. 24 24
PROJECTION OF 5-YEAR DEVELOPMENT PLAN FOR ECCE MÔ HÌNH KẾ HOẠCH 5 NĂM - MẦM NON 25 25
2535 26 26
I. PUPIL SUB-MODEL I. MÔ HÌNH VỀ HỌC SINH 27 27
1 Item Tiêu chí 08-09 09-10 `Ước 10-11 11-12 12-13 13-14 14-15 15-16 28 28
1.1 Population Dân số độ tuổi 29 29
a Age group 0 - 2 Dân số từ 0-2 tuổi 0 0 0 0 0 30 30
- Annual growth rate - Tỉ lệ thay đổi dân số hàng năm #DIV/0! #DIV/0! 31 31
- In total: - Female - Trong tổng số:- Nữ 0 0 0 0 0 32 32
- Ethnic minorities - Dân tộc thiểu số 33 33
- Disabled children - Khuyết tật 34 34
- Children from poor communes - Thuộc các xã đặc biệt khó khăn 35 35
b Age group 3 - 5 Dân số từ 3-5 tuổi 0 0 0 0 0 36 36
- Annual growth rate - Tỉ lệ thay đổi dân số hàng năm #DIV/0! #DIV/0! 37 37
- In total: - Female - Trong tổng số:- Nữ 0 0 0 0 0 38 38
- Ethnic minorities - Dân tộc thiểu số 39 39
- Disabled children - Khuyết tật 40 40
- Children from poor communes - Thuộc các xã đặc biệt khó khăn 41 41
c Age group 5 Dân số 5 tuổi 0 0 0 0 0 42 42
- Annual growth rate - Tỉ lệ thay đổi dân số hàng năm #DIV/0! #DIV/0! 43 43
- In total: - Female - Trong tổng số:- Nữ 0 0 0 0 0 44 44
- Ethnic minorities - Dân tộc thiểu số 45
- Disabled children - Khuyết tật 46
- Children from poor communes - Thuộc các xã đặc biệt khó khăn 47
1.2 Enrolment in Nurseries & Kindergartens "Huy động trẻ, HS mẫu giáo" 45 48
a Total (Public + Non-public) Tổng số (CL + ngoài CL) 46 49
Enrolment rate in nurseries Tỉ lệ huy động trẻ em nhà trẻ 0.0% 0.0% 0.0% 47 50
- In which: - Female - Trong đó:- Nữ 0.0% 0.0% 0.0% 48 51
- Ethnic minorities - Dân tộc thiểu số 0.0% 0.0% 0.0% 49 52
- Disabled children - Khuyết tật 0.0% 0.0% 0.0% 50 53
- Children from poor communes - Thuộc các xã đặc biệt khó khăn 0.0% 0.0% 0.0% 51 54
- Children in full-day schooling - Học bán trú 0.0% 0.0% 0.0% 52 55
Enrolment rate in kindergartens Tỉ lệ huy động HS mẫu giáo 0.0% 0.0% 0.0% 53 56
- In which: - Female - Trong đó:- Nữ 0.0% 0.0% 0.0% 54 57
- Ethnic minorities - Dân tộc thiểu số 0.0% 0.0% 0.0% 55 58
- Disabled children - Khuyết tật 0.0% 0.0% 0.0% 56 59
- Children from poor communes - Thuộc các xã đặc biệt khó khăn 0.0% 0.0% 0.0% 5
ANALYSIS AND PROJECTION FOR KẾ HOẠCH PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRUNG HẠN 2 2
MEDIUM-TERM EDUCATION AND TRAINING DEVELOPMENT PLAN 3 3
District/City: (Nhập tên quận / huyện vào đây) Quận/huyện: (Nhập tên quận / huyện vào đây) 4 4
Planning Period: 2011 - 2015 Giai đoạn: 2011 - 2015 5 5
6 6
Table of Contents Mục lục Page 7 7
1 ECCE Mầm non 2 8 8
2 Primary Education Tiểu học 12 9 9
3 Lower Secondary Education Trung học cơ sở 20 10 10
4 Summary on Expenditures and State Budget for Education and Training Tóm tắt chi tiêu và tổng hợp thu chi NSNN 29 14 14
5 Basic Education and Training Indicators Các chỉ tiêu chính về giáo dục và đào tạo 32 15 15
17 17
Note: - Click on the name of sub-sector for more details "Ghi chú: - Chọn cấp học, ngành học để vào mô hình của cấp học, ngành học chọn." 18 18
- Press CTRL + Home to turn back to main MENU - Nhấn CTRL + Home để quay lại MENU chính 19 19
20 20
[please insert date of completion in dd/mm/yy format] [please insert date of completion in dd/mm/yy format] 21 21
22 22
23 23
This model is developed by BCEP Project Team (MoET/WB) based on the Provincial Education Planning Model of MoET/UNESCO/WB/Cida. Mô hình này do nhóm tư vấn của Dự án (Bộ GD&ĐT/WB) thiết kế dựa trên Mô hình PREP của Bộ GD&ĐT/UNESCO/WB/Cida. 24 24
PROJECTION OF 5-YEAR DEVELOPMENT PLAN FOR ECCE MÔ HÌNH KẾ HOẠCH 5 NĂM - MẦM NON 25 25
2535 26 26
I. PUPIL SUB-MODEL I. MÔ HÌNH VỀ HỌC SINH 27 27
1 Item Tiêu chí 08-09 09-10 `Ước 10-11 11-12 12-13 13-14 14-15 15-16 28 28
1.1 Population Dân số độ tuổi 29 29
a Age group 0 - 2 Dân số từ 0-2 tuổi 0 0 0 0 0 30 30
- Annual growth rate - Tỉ lệ thay đổi dân số hàng năm #DIV/0! #DIV/0! 31 31
- In total: - Female - Trong tổng số:- Nữ 0 0 0 0 0 32 32
- Ethnic minorities - Dân tộc thiểu số 33 33
- Disabled children - Khuyết tật 34 34
- Children from poor communes - Thuộc các xã đặc biệt khó khăn 35 35
b Age group 3 - 5 Dân số từ 3-5 tuổi 0 0 0 0 0 36 36
- Annual growth rate - Tỉ lệ thay đổi dân số hàng năm #DIV/0! #DIV/0! 37 37
- In total: - Female - Trong tổng số:- Nữ 0 0 0 0 0 38 38
- Ethnic minorities - Dân tộc thiểu số 39 39
- Disabled children - Khuyết tật 40 40
- Children from poor communes - Thuộc các xã đặc biệt khó khăn 41 41
c Age group 5 Dân số 5 tuổi 0 0 0 0 0 42 42
- Annual growth rate - Tỉ lệ thay đổi dân số hàng năm #DIV/0! #DIV/0! 43 43
- In total: - Female - Trong tổng số:- Nữ 0 0 0 0 0 44 44
- Ethnic minorities - Dân tộc thiểu số 45
- Disabled children - Khuyết tật 46
- Children from poor communes - Thuộc các xã đặc biệt khó khăn 47
1.2 Enrolment in Nurseries & Kindergartens "Huy động trẻ, HS mẫu giáo" 45 48
a Total (Public + Non-public) Tổng số (CL + ngoài CL) 46 49
Enrolment rate in nurseries Tỉ lệ huy động trẻ em nhà trẻ 0.0% 0.0% 0.0% 47 50
- In which: - Female - Trong đó:- Nữ 0.0% 0.0% 0.0% 48 51
- Ethnic minorities - Dân tộc thiểu số 0.0% 0.0% 0.0% 49 52
- Disabled children - Khuyết tật 0.0% 0.0% 0.0% 50 53
- Children from poor communes - Thuộc các xã đặc biệt khó khăn 0.0% 0.0% 0.0% 51 54
- Children in full-day schooling - Học bán trú 0.0% 0.0% 0.0% 52 55
Enrolment rate in kindergartens Tỉ lệ huy động HS mẫu giáo 0.0% 0.0% 0.0% 53 56
- In which: - Female - Trong đó:- Nữ 0.0% 0.0% 0.0% 54 57
- Ethnic minorities - Dân tộc thiểu số 0.0% 0.0% 0.0% 55 58
- Disabled children - Khuyết tật 0.0% 0.0% 0.0% 56 59
- Children from poor communes - Thuộc các xã đặc biệt khó khăn 0.0% 0.0% 0.0% 5
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Vương Đình Đức
Dung lượng: 167,37KB|
Lượt tài: 1
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)