Chương III. §9. Phép trừ phân số

Chia sẻ bởi Kim Thùy Dương | Ngày 24/10/2018 | 42

Chia sẻ tài liệu: Chương III. §9. Phép trừ phân số thuộc Số học 6

Nội dung tài liệu:

Tiết 82:
PHÉP TRỪ PHÂN SỐ
Câu 1: Thực hiện phép tính:
Kiểm tra bài cũ
0
0
a)
b)
Câu 1: Thực hiện phép tính:
Kiểm tra bài cũ
0
0
Ta nói 1 và -1 là hai số đối nhau .
(-1)+ 1=
0
Ta có:




;















Ta nói
là số đối của phân số
là số đối của phân số
và gọi là hai số đối nhau.
Hoặc:
Hoặc:
















Hai phân số
là ………… của phân số………..
Là số đối của phân số………….
số đối
Ta nói
?
Điền vào chỗ trống (. . .)
và là hai số …………
đối nhau
Thế nào là hai số đối nhau ?
Vậy:
0
-7
7
0
0
112
-112
Bài tập : Tìm các số đối của các số đã cho ở bảng sau:
-7
7
0
0
112
-112
HẾT GIỜ
120
119
118
117
116
115
114
113
112
111
110
BẮT ĐẦU
109
108
107
106
104
103
102
101
100
99
98
97
96
95
94
93
92
91
90
89
88
87
86
85
84
83
82
81
79
78
77
76
75
74
73
72
71
70
69
68
67
66
65
64
63
62
61
60
59
58
57
56
55
54
53
52
51
50
49
48
47
46
45
44
43
42
41
40
39
38
37
36
35
34
33
32
31
30
29
28
27
26
25
24
23
22
21
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
0
Hãy tính và so sánh :

? 3
Hãy tính và so sánh: và
Muốn trừ hai phân số ta làm thế nào?
?3
2/ Phép trừ phân số
Muốn trừ một phân số cho một phân số, ta cộng số bị trừ
với số đối của số trừ.

Quy tắc:
Ví dụ: Tính
-
+
=
=
HẾT GIỜ
120
119
118
117
116
115
114
113
112
111
110
BẮT ĐẦU
109
108
107
106
104
103
102
101
100
99
98
97
96
95
94
93
92
91
90
89
88
87
86
85
84
83
82
81
79
78
77
76
75
74
73
72
71
70
69
68
67
66
65
64
63
62
61
60
59
58
57
56
55
54
53
52
51
50
49
48
47
46
45
44
43
42
41
40
39
38
37
36
35
34
33
32
31
30
29
28
27
26
25
24
23
22
21
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
0
=
=
=
Tính :
?4
Kiến thức cần nắm vững:

*Định nghĩa số đối của phân số
*Cách tìm số đối của một phân số
*Quy tắc trừ phân số
- BTVN: 59;60;61 SGK trang 33-24
- Xem trước các bài phần luyện tập
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Kim Thùy Dương
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)