Chương I. §12. Số thực

Chia sẻ bởi Lương Kiều Loan | Ngày 01/05/2019 | 55

Chia sẻ tài liệu: Chương I. §12. Số thực thuộc Đại số 7

Nội dung tài liệu:

Kiểm tra bài cũ
2, Cho các số :
; 4,1(6) ; 0,5 ; -4 ; 3,21347. ;
Điền các số thích hợp vào chỗ trống (. . . ):
a. Các số hữu tỉ là: . . .
b. Các số vô tỉ là: . . .
4,1(6) ; 0,5 ; - 4 ; ;
; 3,21347… ;
1, Nêu mối quan hệ giữa số hữu tỉ, số vô tỉ với số thập phân
Kiểm tra bài cũ
2, Cho các số :
; 4,1(6) ; 0,5 ; -4 ; 3,21347. ;
Điền các số thích hợp vào chỗ trống (. . . ):
a. Các số hữu tỉ là: . . .
b. Các số vô tỉ là: . . .
4,1(6) ; 0,5 ; - 4 ; ;
; 3,21347… ;
1, Nêu mối quan hệ giữa số hữu tỉ, số vô tỉ với số thập phân
0
a. Các số th?c: -4; l� c�c s? th?c �m
b. Các số thực: ; 4,1(6); 0,5; 3,21347….; ; là các số thực dương
Bài 87 (SGK/T44). Ñieàn caùc daáu thích hôïp vaøo oâ vuoâng:
a) 3 Q ; 3 R ; 3 I ;
Q
I ;
;
R ;
b)
c)
Z ;
I
N
d)
I .
Q ;
0,2(35)
-2,53
Q ;
Bài 88 (SGK/T44). Ñieàn vaøo choã troáng (…) trong caùc phaùt bieåu sau:
a) Neáu a laø soá thöïc thì a laø soá … hoaëc soá …
b) Neáu b laø soá voâ tæ thì b vieát ñöôïc döôùi daïng …
hữu tỉ
vô tỉ.
số thập phân vô hạn không tuần hoàn.
N
Z
Q
R
Quan hệ gi?a các tập hợp N, Z, Q, R.
Ví dụ: So sánh:
a) 0,3192. 0,32(5)

b) 1,24598. 1,24596.

?2 So sánh các số thực:
a) 2,(35) 2,369121518.

b) - 0,(63)


<
>
0
1
2
-1
0
1
2
-1
0
1
2
-1
0
1
2
-1
0
1
2
-1
0
1
2
-1
ĐỊNH NGHĨA SỐ THỰC
KÍ HIỆU CỦA SỐ THỰC
SO SÁNH HAI SỐ THỰC
CÁC PHÉP TOÁN TRÊN TẬP SỐ THỰC
TRỤC SỐ THỰC
TÍNH CHẤT CÁC PHÉP TOÁN TRÊN TẬP SỐ THỰC
CÁC PHÉP TOÁN TRÊN TẬP SỐ THỰC
SỐ THỰC
Dặn dò về nhà
Học bài cũ.
Làm lại các bài tập 87, 88, 89 trang 44,45 sgk.
Bài tập 90 trang 45 sgk.
Tiết sau (TH: máy tính casio) mang theo máy tính.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lương Kiều Loan
Dung lượng: | Lượt tài: 2
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)