Chia số có năm chữ số cho số có một chữ số (tiếp theo)
Chia sẻ bởi Vương Thị Thu Hoài |
Ngày 10/10/2018 |
23
Chia sẻ tài liệu: Chia số có năm chữ số cho số có một chữ số (tiếp theo) thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
Môn Toán - lớp ba
Bài: Chia số có năm chữ số cho số có một chữ số (tiếp theo)
NGƯỜI SOẠN: NguyÔn thÞ th¶o
Trường tiểu học TN TI?N
Nhiệt liệt chào mừng các thầy cô
Tới dự hội giảng
Kết quả của phép tính 24693 : 3 = .
Câu 1:
Thứ 6 ngày 10 tháng 4 năm 2009
Kiểm tra bài cũ
Toán
A . 8231
B. 8232
C . 8233
D . 8234
Đáp án nào đúng ?
Số dư bé hơn số chia.
6
1
1
Toán
Thứ 6 ngày 10 tháng 4 năm 2009
Chia số có năm chữ số cho số có một chữ số (tiếp theo)
12485 : 3 = ?
2
0
1
0
5
3
4
5
12
4
8
8
4
Phép chia có dư.
2
3
<
12485
:
3
4161
(dư 2)
=
Chúng em thực hành
Toán
Thứ 6 ngày 10 tháng 4 năm 2009
Chia số có năm chữ số cho số có một chữ số (tiếp theo)
Toán
Thứ 6 ngày 10 tháng 4 năm 2009
Chia số có năm chữ số cho số có một chữ số (tiếp theo)
Bài 1:
14729 : 2 = 7364 (dư 1)
16538 : 3 = 5512 (dư 2)
25295 : 4 = 6323 (dư 3)
0
1
0
1
15
03
2
12
09
3
7
5512
Các phép chia có dư
3
4
14
7
2
9
2
7
6
2
9
16
5
3
8
3
25
2
9
5
4
15
08
6323
Tính :
Thứ 6 ngày 10 tháng 4 năm 2009
Toán
Chia số có năm chữ số cho số có một chữ số (tiếp theo)
Bài 2:
Tóm tắt:
3 m : 1 bộ quần áo.
10250 m : . bộ , thừa . m ?
Bài giải:
Thực hiện phép chia :
10250 : 3 = 3416 (dư 2)
Vậy may được nhiều nhất 3416 bộ quần áo và còn thừa 2 m vải.
Đáp số : 3416 bộ quần áo, thừa 2 m vải.
Toán
Chia số có năm chữ số cho số có một chữ số (tiếp theo)
Bài 3 :
Số ?
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
Ch?n b?n tr? l?i
10
Toán
Chia số có năm chữ số cho số có một chữ số (tiếp theo)
Bài 3 :
5241
2
Số ?
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
7
ch?n b?n tr? l?i
Toán
Chia số có năm chữ số cho số có một chữ số (tiếp theo)
Bài 3 :
5241
2
8318
0
Số ?
Số dư bé hơn số chia.
6
1
1
Toán
Thứ 6 ngày 10 tháng 4 năm 2009
Chia số có năm chữ số cho số có một chữ số (tiếp theo)
12485 : 3 = ?
2
0
1
0
5
3
4
5
12
4
8
8
4
Phép chia có dư.
2
3
<
12485
:
3
4161
(dư 2)
=
Chân thành cảm ơn
quý thầy cô
đã đến dự tiết dạy
Bài: Chia số có năm chữ số cho số có một chữ số (tiếp theo)
NGƯỜI SOẠN: NguyÔn thÞ th¶o
Trường tiểu học TN TI?N
Nhiệt liệt chào mừng các thầy cô
Tới dự hội giảng
Kết quả của phép tính 24693 : 3 = .
Câu 1:
Thứ 6 ngày 10 tháng 4 năm 2009
Kiểm tra bài cũ
Toán
A . 8231
B. 8232
C . 8233
D . 8234
Đáp án nào đúng ?
Số dư bé hơn số chia.
6
1
1
Toán
Thứ 6 ngày 10 tháng 4 năm 2009
Chia số có năm chữ số cho số có một chữ số (tiếp theo)
12485 : 3 = ?
2
0
1
0
5
3
4
5
12
4
8
8
4
Phép chia có dư.
2
3
<
12485
:
3
4161
(dư 2)
=
Chúng em thực hành
Toán
Thứ 6 ngày 10 tháng 4 năm 2009
Chia số có năm chữ số cho số có một chữ số (tiếp theo)
Toán
Thứ 6 ngày 10 tháng 4 năm 2009
Chia số có năm chữ số cho số có một chữ số (tiếp theo)
Bài 1:
14729 : 2 = 7364 (dư 1)
16538 : 3 = 5512 (dư 2)
25295 : 4 = 6323 (dư 3)
0
1
0
1
15
03
2
12
09
3
7
5512
Các phép chia có dư
3
4
14
7
2
9
2
7
6
2
9
16
5
3
8
3
25
2
9
5
4
15
08
6323
Tính :
Thứ 6 ngày 10 tháng 4 năm 2009
Toán
Chia số có năm chữ số cho số có một chữ số (tiếp theo)
Bài 2:
Tóm tắt:
3 m : 1 bộ quần áo.
10250 m : . bộ , thừa . m ?
Bài giải:
Thực hiện phép chia :
10250 : 3 = 3416 (dư 2)
Vậy may được nhiều nhất 3416 bộ quần áo và còn thừa 2 m vải.
Đáp số : 3416 bộ quần áo, thừa 2 m vải.
Toán
Chia số có năm chữ số cho số có một chữ số (tiếp theo)
Bài 3 :
Số ?
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
Ch?n b?n tr? l?i
10
Toán
Chia số có năm chữ số cho số có một chữ số (tiếp theo)
Bài 3 :
5241
2
Số ?
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
7
ch?n b?n tr? l?i
Toán
Chia số có năm chữ số cho số có một chữ số (tiếp theo)
Bài 3 :
5241
2
8318
0
Số ?
Số dư bé hơn số chia.
6
1
1
Toán
Thứ 6 ngày 10 tháng 4 năm 2009
Chia số có năm chữ số cho số có một chữ số (tiếp theo)
12485 : 3 = ?
2
0
1
0
5
3
4
5
12
4
8
8
4
Phép chia có dư.
2
3
<
12485
:
3
4161
(dư 2)
=
Chân thành cảm ơn
quý thầy cô
đã đến dự tiết dạy
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Vương Thị Thu Hoài
Dung lượng: 1,35MB|
Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)