Chia số có năm chữ số cho số có một chữ số

Chia sẻ bởi Vũ Hải Lâm | Ngày 10/10/2018 | 18

Chia sẻ tài liệu: Chia số có năm chữ số cho số có một chữ số thuộc Toán học 3

Nội dung tài liệu:


Kiểm tra bài cũ
Thứ sỏu ngày15 tháng 4 nam 2011
Toán
Thứ sáu ngày 15 tháng 4 năm 2011
Toán
Chia số có năm chữ số cho số có một chữ số (tiếp theo)
12 485 : 3 = ?
12
4
8
5
3
4
1
6
1
0
4
1
8
0
5
2
12 chia 3 du?c 4, vi?t 4.
4 nhõn 3 b?ng 12; 12 tr? 12 b?ng 0.
Hạ 4; 4 chia 3 được 1, viết 1.
1 nhân 3 bằng 3; 4 trừ 3 bằng 1.
H? 8, du?c 18; 18 chia 3 du?c 6, vi?t 6.
6 nhõn 3 b?ng 18; 18 tr? 18 b?ng 0.
H? 5; 5 chia 3 du?c 1, vi?t 1.
1 nhõn 3 b?ng 3 ; 5 tr? 3 b?ng 2.
2
12485: 3= 4161(du 2)
Bài 1: Tính
15607
5
3121
06
10
07
2
27068
6
7
14789
30
06
08
2
4511
2112
07
08
19
5
Thứ sáu ngày 15 tháng 4 năm 2011
Toán
Chia số có năm chữ số cho số có một chữ số (tiếp theo)
2
2
5
15607: 5=3121(dư 2)
27068:6=4511(dư2)
14789:7=2112(dư5)
Bài 2:
Tóm tắt:
4 trường : 32 850 quyển
Mỗi trường: ….. quyển?
thừa … quyển?

Bài giải
Ta có:
32 850 : 4 = 8 212(dư 2)
Vậy mỗi trường được nhận nhiều nhất 8212 quyển vở và còn thừa 2 quyển vở.
Đáp số: 8 212 quyển vở,
thừa 2 quyển vở

S?
S? B? CHIA
S? CHIA
THUONG
S? DU
12729
6
2121
3
21798
7
3114
0
Bài 3:
?
Thứ sáu ngày 15 tháng 4 năm 2011
Toán
Chia số có năm chữ số cho số có một chữ số (tiếp theo)
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Vũ Hải Lâm
Dung lượng: 951,50KB| Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)