Chia số có ba chữ số cho số có một chữ số (tiếp theo)
Chia sẻ bởi Nguyễn Tuấn Hải |
Ngày 10/10/2018 |
39
Chia sẻ tài liệu: Chia số có ba chữ số cho số có một chữ số (tiếp theo) thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
Chào mừng quý thầy cô đến dự giờ lớp Ba/4
Môn Toán lớp 3
Kiểm tra bài cũ
Thứ năm ngày 24 tháng 12 năm 2009
3
5
7
5
2
0
5
3
1
2
9
2
2
7
5
35
5
2 5
7
8
3
27
0
6
7
8
Thứ năm ngày 24 tháng 12 năm 2009
Toán
Chia số có ba chữ số cho số có một chữ số ( tiếp theo )
Thứ năm ngày 24 tháng 12 năm 2009
a)
560
8
7
0
0
?
56 chia 8 được 7, viết 7
7 nhân 8 bằng 56; 56 trừ 56 bằng 0.
Hạ 0, 0 chia 8 được 0, viết 0.
0 nhân 8 bằng 0; 0 trừ o bằng 0.
560 : 8 =
56
0
0
0
Chia số có ba chữ số cho số có một chữ số ( tiếp theo )
560 : 8 = 70
Thứ năm ngày 24 tháng 12 năm 2009
b)
632 : 7 = ?
63
2
7
9
0
0
63 chia 7 bằng 9, viết 9.
9 nhân 7 bằng 63; 63 trừ 63 bằng 0.
Hạ 2, 2 chia 7 được 0, viết 0.
0 nhân 7 bằng 0; 2 trừ 0 bằng 2.
2
63
2
0
Chia số có ba chữ số cho số có một chữ số ( tiếp theo )
632 : 7 = 90 ( dư 2)
Slide 14
Thứ năm ngày 24 tháng 12 năm 2009
Luyện tập
Bài 1
a)
350
6
420
7
480
4
490
b)
7
400
5
725
6
5
35
00
42
4
120
08
8
00
0
0
70
49
0
0
0
80
40
0
120
6
12
5
05
0
0
0
0
00
7
0
0
0
00
0
12
Chia số có ba chữ số cho số có một chữ số ( tiếp theo )
0
Thứ năm ngày 24 tháng 12 năm 2009
Bài 2
Một năm có 365 ngày, mỗi tuần có 7 ngày. Hỏi năm đó gồm có bao nhiêu tuần lễ và mấy ngày ?
Tóm tắt
Bài giải
Một năm:
365 ngày
Mỗi tuần :
7 ngày
Một năm:
? tuần
? ngày
Số tuần lễ và số ngày của một năm là:
365 : 7 = 52 (tuần) và 1 (ngày)
Đáp số: 52 tuần và 1 ngày
Chia số có ba chữ số cho số có một chữ số ( tiếp theo )
Thứ năm ngày 24 tháng 12 năm 2009
Bài 3
Đ
S
?
a)
0
8
5
1
1
6
3
5
8
0
5
0
b)
2
8
3
7
2
8
0
3
Đ
S
185 : 6 = 30 (dư 5)
283 : 7 = 4 (dư 3)
Chia số có ba chữ số cho số có một chữ số ( tiếp theo )
4
0
0
0
Thứ năm ngày 24 tháng 12 năm 2009
Trò chơi : Hái quả
?
Bài 2
560
63
8
0
70
56
00
0
2
632
7
0
2
0
90
Chia số có ba chữ số cho số có một chữ số ( tiếp theo )
a)
b)
Slide 8
Ewrfg fdgfg dfsgerg fger ỷttrt
Ewrfg fdgfg dfsgerg fger ỷttrt
Ewrfg fdgfg dfsgerg fger ỷttrt
ểwvfgrth
ểwvfgrth
ểwvfgrth
Môn Toán lớp 3
Kiểm tra bài cũ
Thứ năm ngày 24 tháng 12 năm 2009
3
5
7
5
2
0
5
3
1
2
9
2
2
7
5
35
5
2 5
7
8
3
27
0
6
7
8
Thứ năm ngày 24 tháng 12 năm 2009
Toán
Chia số có ba chữ số cho số có một chữ số ( tiếp theo )
Thứ năm ngày 24 tháng 12 năm 2009
a)
560
8
7
0
0
?
56 chia 8 được 7, viết 7
7 nhân 8 bằng 56; 56 trừ 56 bằng 0.
Hạ 0, 0 chia 8 được 0, viết 0.
0 nhân 8 bằng 0; 0 trừ o bằng 0.
560 : 8 =
56
0
0
0
Chia số có ba chữ số cho số có một chữ số ( tiếp theo )
560 : 8 = 70
Thứ năm ngày 24 tháng 12 năm 2009
b)
632 : 7 = ?
63
2
7
9
0
0
63 chia 7 bằng 9, viết 9.
9 nhân 7 bằng 63; 63 trừ 63 bằng 0.
Hạ 2, 2 chia 7 được 0, viết 0.
0 nhân 7 bằng 0; 2 trừ 0 bằng 2.
2
63
2
0
Chia số có ba chữ số cho số có một chữ số ( tiếp theo )
632 : 7 = 90 ( dư 2)
Slide 14
Thứ năm ngày 24 tháng 12 năm 2009
Luyện tập
Bài 1
a)
350
6
420
7
480
4
490
b)
7
400
5
725
6
5
35
00
42
4
120
08
8
00
0
0
70
49
0
0
0
80
40
0
120
6
12
5
05
0
0
0
0
00
7
0
0
0
00
0
12
Chia số có ba chữ số cho số có một chữ số ( tiếp theo )
0
Thứ năm ngày 24 tháng 12 năm 2009
Bài 2
Một năm có 365 ngày, mỗi tuần có 7 ngày. Hỏi năm đó gồm có bao nhiêu tuần lễ và mấy ngày ?
Tóm tắt
Bài giải
Một năm:
365 ngày
Mỗi tuần :
7 ngày
Một năm:
? tuần
? ngày
Số tuần lễ và số ngày của một năm là:
365 : 7 = 52 (tuần) và 1 (ngày)
Đáp số: 52 tuần và 1 ngày
Chia số có ba chữ số cho số có một chữ số ( tiếp theo )
Thứ năm ngày 24 tháng 12 năm 2009
Bài 3
Đ
S
?
a)
0
8
5
1
1
6
3
5
8
0
5
0
b)
2
8
3
7
2
8
0
3
Đ
S
185 : 6 = 30 (dư 5)
283 : 7 = 4 (dư 3)
Chia số có ba chữ số cho số có một chữ số ( tiếp theo )
4
0
0
0
Thứ năm ngày 24 tháng 12 năm 2009
Trò chơi : Hái quả
?
Bài 2
560
63
8
0
70
56
00
0
2
632
7
0
2
0
90
Chia số có ba chữ số cho số có một chữ số ( tiếp theo )
a)
b)
Slide 8
Ewrfg fdgfg dfsgerg fger ỷttrt
Ewrfg fdgfg dfsgerg fger ỷttrt
Ewrfg fdgfg dfsgerg fger ỷttrt
ểwvfgrth
ểwvfgrth
ểwvfgrth
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Tuấn Hải
Dung lượng: 577,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)