Chia số có ba chữ số cho số có một chữ số
Chia sẻ bởi Nguyễn Huy Dần |
Ngày 10/10/2018 |
28
Chia sẻ tài liệu: Chia số có ba chữ số cho số có một chữ số thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
Môn Toán - Lớp 3
?
Thiết kế và trình bày: Nguyễn Thị Oanh
Trường Tiểu học Đại Lai-Gia Bình-Bắc Ninh
Bài: Chia số có ba chữ số cho số có một chữ số
* Đọc số : 2316.
Số 2316 gồm mấy nghìn, mấy trăm, mấy chục và mấy đơn vị ?
Thứ hai ngày 9 tháng 3 năm 2009
Toán
* Kiểm tra bài cũ
Thứ hai ngày 7 tháng 12 năm 2009
Toán
Chia số có ba chữ số cho số có một chữ số
a) VÝ dô 1.
648 : 3 = ?
648
3
6
4
8
2
1
6
0
1
3
18
0
6
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
10 000
Thứ hai ngày 9 tháng 3 năm 2009
Toán
10 000
Chục nghìn
10 000
10 000
10 000
4
1000
1000
2
3
1
6
Viết số:
4
2
3
1
6
Đọc số:
Bốn mươi hai nghìn
Các số có năm chữ số
10 000
42 316
ba trăm mười sáu.
Thứ hai ngày 9 tháng 3 năm 2009
Toán
Các số có năm chữ số
10 000
10 000
10 000
10 000
1000
1000
Viết số:
Đọc số: Bốn mươi hai nghìn ba trăm mười sáu.
42 316
* Đọc các cặp số sau: 5327 và 45 327
6581 và 96 581
* Đọc số có 5 chữ số:
32 711;
38 253;
87 513;
19 995
3 3
10 000
10 000
10 000
1000
1000
3
1
4
3
2
1000
Bài 1
Viết (theo mẫu):
a)Mẫu:
Viết số:...... ......
Đọc số:..............................................................
3
3
2
1
4
Ba mươi ba nghìn hai trăm mười bốn.
10 000
10 000
1000
1000
2
3
1
2
4
1000
Bài 1
b)
Hai mươi tư nghìn ba trăm mười hai.
1000
Viết số:..............
Đọc số:..........................................................
24 312
Bài 2
68 352
Sáu mươi tám nghìn
ba trăm năm mươi hai.
6
8
5
3
2
6
8
5
3
2
Bài 2
Viết (theo mẫu):
6
8
5
3
2
68 352
6
8
5
3
2
35187
94361
57136
15411
Ba mươi lăm nghìn
một trăm tám mươi bảy.
Chín mươi tư nghìn
ba trăm sáu mươI mốt.
Năm mươi bảy nghìn
một trăm ba mươi sáu.
Mười lăm nghìn
bốn trăm mười một.
Bài 3:
Đọc các số :
23 116 ;
12 427 ;
3 116 ;
82 427
Số
?
Bài 4
60 000
70 000
?
?
?
?
23 000
24 000
?
?
23 000
23 100
?
23 200
80 000
90 000
Đơn vị
Chục
Trăm
Nghìn
Hàng
Thứ hai ngày 9 tháng 3 năm 2009
Toán
10 000
Chục nghìn
1000
1000
1000
4
1000
1000
2
3
1
6
Viết số:
Đọc số: Bốn mươi hai nghìn ba trăm mười sáu.
42 316
Các số có năm chữ số
1. Kể tên các hàng của số có năm chữ số ?
2.Hãy đọc số sau: 85 137.
3.Nêu giá trị của chữ số 8 trong số: 85 137 .
Thứ hai ngày 9 tháng 3 năm 2009
Toán
Các số có năm chữ số
Kính chúc các thầy giáo, cô giáo mạnh khoẻ !
Chúc các em học sinh chăm ngoan học giỏi !
Xin chào và hẹn gặp lại !
Xin trân trọng cảm ơn các thày giáo, cô giáo
cùng toàn thể các em học sinh !
?
Thiết kế và trình bày: Nguyễn Thị Oanh
Trường Tiểu học Đại Lai-Gia Bình-Bắc Ninh
Bài: Chia số có ba chữ số cho số có một chữ số
* Đọc số : 2316.
Số 2316 gồm mấy nghìn, mấy trăm, mấy chục và mấy đơn vị ?
Thứ hai ngày 9 tháng 3 năm 2009
Toán
* Kiểm tra bài cũ
Thứ hai ngày 7 tháng 12 năm 2009
Toán
Chia số có ba chữ số cho số có một chữ số
a) VÝ dô 1.
648 : 3 = ?
648
3
6
4
8
2
1
6
0
1
3
18
0
6
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
10 000
Thứ hai ngày 9 tháng 3 năm 2009
Toán
10 000
Chục nghìn
10 000
10 000
10 000
4
1000
1000
2
3
1
6
Viết số:
4
2
3
1
6
Đọc số:
Bốn mươi hai nghìn
Các số có năm chữ số
10 000
42 316
ba trăm mười sáu.
Thứ hai ngày 9 tháng 3 năm 2009
Toán
Các số có năm chữ số
10 000
10 000
10 000
10 000
1000
1000
Viết số:
Đọc số: Bốn mươi hai nghìn ba trăm mười sáu.
42 316
* Đọc các cặp số sau: 5327 và 45 327
6581 và 96 581
* Đọc số có 5 chữ số:
32 711;
38 253;
87 513;
19 995
3 3
10 000
10 000
10 000
1000
1000
3
1
4
3
2
1000
Bài 1
Viết (theo mẫu):
a)Mẫu:
Viết số:...... ......
Đọc số:..............................................................
3
3
2
1
4
Ba mươi ba nghìn hai trăm mười bốn.
10 000
10 000
1000
1000
2
3
1
2
4
1000
Bài 1
b)
Hai mươi tư nghìn ba trăm mười hai.
1000
Viết số:..............
Đọc số:..........................................................
24 312
Bài 2
68 352
Sáu mươi tám nghìn
ba trăm năm mươi hai.
6
8
5
3
2
6
8
5
3
2
Bài 2
Viết (theo mẫu):
6
8
5
3
2
68 352
6
8
5
3
2
35187
94361
57136
15411
Ba mươi lăm nghìn
một trăm tám mươi bảy.
Chín mươi tư nghìn
ba trăm sáu mươI mốt.
Năm mươi bảy nghìn
một trăm ba mươi sáu.
Mười lăm nghìn
bốn trăm mười một.
Bài 3:
Đọc các số :
23 116 ;
12 427 ;
3 116 ;
82 427
Số
?
Bài 4
60 000
70 000
?
?
?
?
23 000
24 000
?
?
23 000
23 100
?
23 200
80 000
90 000
Đơn vị
Chục
Trăm
Nghìn
Hàng
Thứ hai ngày 9 tháng 3 năm 2009
Toán
10 000
Chục nghìn
1000
1000
1000
4
1000
1000
2
3
1
6
Viết số:
Đọc số: Bốn mươi hai nghìn ba trăm mười sáu.
42 316
Các số có năm chữ số
1. Kể tên các hàng của số có năm chữ số ?
2.Hãy đọc số sau: 85 137.
3.Nêu giá trị của chữ số 8 trong số: 85 137 .
Thứ hai ngày 9 tháng 3 năm 2009
Toán
Các số có năm chữ số
Kính chúc các thầy giáo, cô giáo mạnh khoẻ !
Chúc các em học sinh chăm ngoan học giỏi !
Xin chào và hẹn gặp lại !
Xin trân trọng cảm ơn các thày giáo, cô giáo
cùng toàn thể các em học sinh !
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Huy Dần
Dung lượng: 196,46KB|
Lượt tài: 0
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)