Cach su dung chuot
Chia sẻ bởi Nguyễn Kim Quỳnh |
Ngày 12/10/2018 |
43
Chia sẻ tài liệu: Cach su dung chuot thuộc Bài giảng khác
Nội dung tài liệu:
MightyMice: What, Why, How?
Công nghệ “Con chuột kỳ diệu”:
Là gì, vì sao, và sử dụng ntn?
MultiPoint-based training session for instructors and trainers
Lớp đào tạo sử dụng công nghệ đa chuột/con chuột kỳ diệu cho các cán bộ đào tạo
Neema Moraveji
Agenda (Ngày 24, sáng 25/12).
Overview (Tổng quát)
Installation and setup (Cài đặt và set up)
“During class:” In-class usage [break] (Sử dụng trong lớp học)
“Before class:” Create content (Chuẩn bị trước lớp học: xây dựng bài dạy/nội dung)
Lunch (Ăn trưa)
Practice: content creation (Thực hành: tạo nội dung giáo án/bài dạy)
Content critique, QnA [break] (Thảo luận góp ý)
Practice: teacher controls, student controls (Thực hành: giáo viên điều khiển, học sinh điều khiển)
Advanced: customization, configuration, QnA (Nâng cao: tuỳ biến, lập cấu hình, câu hỏi).
Video1: Overview
Goals (Mục đích)
Engage students (Lôi cuốn hs tham gia)
Teacher-control (Giáo viên điều khiển)
Encourage collaboration & discussion (Khuyến khích hợp tác và thảo luận)
Make content memorable (Học sinh nhớ bài học hơn)
Novel activities (Các hoạt động phong phú và đổi mới)
Ongoing assessment (Gv đánh giá kịp thời)
Classroom setup
Bố trí trong lớp học
One of your tools (một trong những công cụ của bạn)
With or without laptop
Có thể có laptop hoặc ko
Wired or wireless
Có dây hoặc ko dây
In-class usage (sử dụng trong lớp học)
“Interactive PowerPoint” (Ppt tương tác)
Startup (Khởi động)
Student list (Lập danh sách hs)
Teacher controls (Giáo viên điều khiển)
Student controls (Học sinh tương tác)
Points (Cho điểm)
Activities (Các hoạt động)
Startup
(Bắt đầu)
Start application (Mở phần mềm ứng dụng)
Move mouse, enter password
Di chuyển con chuột, nhập password
Choose a PowerPoint file
Chọn file powerpoint bài dạy
Choose the namelist
Chọn danh sách tên)
Students choose cursor
Học sinh chọn con chỏ
Students choose name
Học sinh chọn tên
Begin class (bắt đầu lớp học)
STATIC and DYNAMIC,
LECTURE and ACTIVITY
(Tĩnh và động
Bài giảng và Hoạt động)
Static
Tĩnh
Dynamic
Động
Static
Tĩnh
Dynamic
Động
Dynamic
Động
Demo: Teacher menu
Demo menu của giáo viên
Administering content
Kiểm soát nội dung/bài dạy lên lớp
Reach an interactive slide (Có thể chuyển tới slide động)
Activate select students (Cho phép hs/chuột hoạt động)
Freeze/unfreeze as necessary (Khoá màn hình để hs ko điều khiển, khi cần thiết)
Choose correct answer(s) (Gv chọn câu trả lời đúng)
Draw/Drag: award points directly: Gv vẽ, kéo, và cho điểm trực tiếp
Go to the next slide (Chuyển tới slide tiếp theo)
Types of content
Các loại nội dung/hoạt động
Multiple choice (Câu hỏi trắc nghiệm)
Normal, anonymous (bình thường, không tên)
Images as answer choices (Câu trả lời là hình ảnh)
Timer: start, stop, move (Đồng hồ: khởi động, dừng lại, di chuyển)
Short answer (Câu hỏi ngắn)
Global question (Câu hỏi tổng quát)
Individual questions (Câu hỏi cá thế)
Drag and drop (Rê, và thả)
Anonymous dragging (Rê tới đích không ghi tên)
Assigned dragging (Rê tới đích chỉ sẵn)
Drawing: erasing, freezing (Vẽ: xoá, khoá/đông
Scoreboard: stars (Cho điểm theo số sao)
Break / QnA
Before class: Creating Content
Trước lớp học: chuẩn bị bài dạy/giáo án
Create a PowerPoint file as usual (Tạo một giáo án powerpoint như bình thường)
No animations or transitions (Không cần animation)
Add interactive slides (Tạo thêm các slide tương tác)
Use the add-in to “tag” or add objects (Dùng tính năng “add-in để thêm các object)
Manual tagging (Đặt tên)
Demo: Office 2003
(switch computer)
Demo: Office 2007
Creating content
Multiple choice (Câu hỏi trắc nghiệm)
Insert new (Insert mục mới)
Images as answer choices (Câu trả lời là hình ảnh)
True/false (Dạng câu hỏi đúng/sai)
Set correct answer (Đưa ra câu trả lời)
Timer: insert, modify, & resize
Short answer
Global question
Individual questions
Letters, numbers, both
Drag and drop
Anonymous dragging
Assigned dragging
Puzzles, “operation”
Drawing: matching, circle
Scoreboard
Break / QnA
Advanced (Nâng cao)
ALT-F4
No hyperlinks, animations, trans
Installation (Cài đặt)
Customization (Tuỳ biến)
Class list (Lập danh sách lớp học)
Cursors (Con chỏ)
Choosing names (Chọn tên)
Options (Các lựa chọn)
Screenshots (Trình bày trên màn hình)
Localize, image & transparent answer choices
Change password
Video 2: Observations
CPU
M
M
M
M
4H
M
M
M
M
M
M
M
M
M
M
M
M
M
M
M
M
M
M
M
M
M
4H
4H
4H
4H
4H
4H
4H
CPU
M
M
M
M
4H
8H
M
M
M
M
M
M
M
M
M
M
M
M
M
M
M
M
M
M
M
M
M
M
M
M
M
M
M
M
4H
4H
4H
4H
4H
4H
4H
Bangkok, Thailand (1)
Front of class
(Not to scale)
Projected image of MED
Notes:
2 kids share 1 mouse (3 is too much)
Each hub should be connected to power
Teacher faces sideways so she can see the projected image and the class.
Student’s desks
Bangkok, Thailand (2)
Front of class
(Not to scale)
Student’s desks
Projected image of MED
Installation (Cài đặt)
Windows XP (or Vista)
.NET 2.0 (or 3.0)
DirectX 9.0c August 2007 Redist
Office 2007 (and/or 2003)
MightyMice software (Phần mềm đa chuột)
MightyMice PowerPoint add-in (Bổ trợ tính năng powerpoint)
Troubleshooting
(Trục trặc thường gặp)
Attaching many USB mice (Nối nhiều con chuột USB)
One at a time, slow, etc. (Nối cùng một lúc, chậm)
Wired mice are more robust (Con chuột không dây ổn định hơn).
DirectX must be August 2007 Redist (DirectX phải là Version tháng 8/2007)
Upgrading to latest version: make a new folder (Nâng cấp lên phiên bản mới nhất: tạo một folder mới)
C:Program FilesMightyMice v0.621
C:Program FilesMightyMice v0.623
Teacher’s machine must be somewhat powerful (Máy giáo viên cần có cấu hình tương đối mạnh)
Video RAM must be 32mb+
64-bit machines may have problems (Máy 65bits có thể bị lỗi)
Remove “pptx” from “PPTExtension” for Office 2003-only (Bỏ đuôi “pptx” trong trường hợp dùng Office 2003
C:Program FilesMightyMice
Class list
Lập danh sách lớp
LớpCấp 9-A.xml:
Tom
Abel
Alan
Ben
Screenshots (Ảnh màn hình)
Press ‘P’ at any time (Ấn “P” bất cứ lúc nào)
Saved in “screenshots” folder (Nhớ ảnh “màn hình”)
Customizing Pointers
Tuỳ biến con chỏ
“Options” menu mightymice.config
2.0
false
language/english.xml
Customizing QuickSlides
Tuỳ biến/thay đổi các Slides
Visualizing student performance
Not quite ready
Running a pilot
Which school?
Which teachers?
Which subject?
Which content?
Support
Hardware (approx.):
Projector: ~$600
Computer: ~$500
35 wired mice: $5 * 35 = ~$175 (wireless $20 each)
USB hubs and extension cables: ~$120
Total: ~$1000-1800
Videos, docs, downloads
www.MouseMischief.org
Multi-language coming soon!
[email protected]
Backup
Choose the circle.
Công nghệ “Con chuột kỳ diệu”:
Là gì, vì sao, và sử dụng ntn?
MultiPoint-based training session for instructors and trainers
Lớp đào tạo sử dụng công nghệ đa chuột/con chuột kỳ diệu cho các cán bộ đào tạo
Neema Moraveji
Agenda (Ngày 24, sáng 25/12).
Overview (Tổng quát)
Installation and setup (Cài đặt và set up)
“During class:” In-class usage [break] (Sử dụng trong lớp học)
“Before class:” Create content (Chuẩn bị trước lớp học: xây dựng bài dạy/nội dung)
Lunch (Ăn trưa)
Practice: content creation (Thực hành: tạo nội dung giáo án/bài dạy)
Content critique, QnA [break] (Thảo luận góp ý)
Practice: teacher controls, student controls (Thực hành: giáo viên điều khiển, học sinh điều khiển)
Advanced: customization, configuration, QnA (Nâng cao: tuỳ biến, lập cấu hình, câu hỏi).
Video1: Overview
Goals (Mục đích)
Engage students (Lôi cuốn hs tham gia)
Teacher-control (Giáo viên điều khiển)
Encourage collaboration & discussion (Khuyến khích hợp tác và thảo luận)
Make content memorable (Học sinh nhớ bài học hơn)
Novel activities (Các hoạt động phong phú và đổi mới)
Ongoing assessment (Gv đánh giá kịp thời)
Classroom setup
Bố trí trong lớp học
One of your tools (một trong những công cụ của bạn)
With or without laptop
Có thể có laptop hoặc ko
Wired or wireless
Có dây hoặc ko dây
In-class usage (sử dụng trong lớp học)
“Interactive PowerPoint” (Ppt tương tác)
Startup (Khởi động)
Student list (Lập danh sách hs)
Teacher controls (Giáo viên điều khiển)
Student controls (Học sinh tương tác)
Points (Cho điểm)
Activities (Các hoạt động)
Startup
(Bắt đầu)
Start application (Mở phần mềm ứng dụng)
Move mouse, enter password
Di chuyển con chuột, nhập password
Choose a PowerPoint file
Chọn file powerpoint bài dạy
Choose the namelist
Chọn danh sách tên)
Students choose cursor
Học sinh chọn con chỏ
Students choose name
Học sinh chọn tên
Begin class (bắt đầu lớp học)
STATIC and DYNAMIC,
LECTURE and ACTIVITY
(Tĩnh và động
Bài giảng và Hoạt động)
Static
Tĩnh
Dynamic
Động
Static
Tĩnh
Dynamic
Động
Dynamic
Động
Demo: Teacher menu
Demo menu của giáo viên
Administering content
Kiểm soát nội dung/bài dạy lên lớp
Reach an interactive slide (Có thể chuyển tới slide động)
Activate select students (Cho phép hs/chuột hoạt động)
Freeze/unfreeze as necessary (Khoá màn hình để hs ko điều khiển, khi cần thiết)
Choose correct answer(s) (Gv chọn câu trả lời đúng)
Draw/Drag: award points directly: Gv vẽ, kéo, và cho điểm trực tiếp
Go to the next slide (Chuyển tới slide tiếp theo)
Types of content
Các loại nội dung/hoạt động
Multiple choice (Câu hỏi trắc nghiệm)
Normal, anonymous (bình thường, không tên)
Images as answer choices (Câu trả lời là hình ảnh)
Timer: start, stop, move (Đồng hồ: khởi động, dừng lại, di chuyển)
Short answer (Câu hỏi ngắn)
Global question (Câu hỏi tổng quát)
Individual questions (Câu hỏi cá thế)
Drag and drop (Rê, và thả)
Anonymous dragging (Rê tới đích không ghi tên)
Assigned dragging (Rê tới đích chỉ sẵn)
Drawing: erasing, freezing (Vẽ: xoá, khoá/đông
Scoreboard: stars (Cho điểm theo số sao)
Break / QnA
Before class: Creating Content
Trước lớp học: chuẩn bị bài dạy/giáo án
Create a PowerPoint file as usual (Tạo một giáo án powerpoint như bình thường)
No animations or transitions (Không cần animation)
Add interactive slides (Tạo thêm các slide tương tác)
Use the add-in to “tag” or add objects (Dùng tính năng “add-in để thêm các object)
Manual tagging (Đặt tên)
Demo: Office 2003
(switch computer)
Demo: Office 2007
Creating content
Multiple choice (Câu hỏi trắc nghiệm)
Insert new (Insert mục mới)
Images as answer choices (Câu trả lời là hình ảnh)
True/false (Dạng câu hỏi đúng/sai)
Set correct answer (Đưa ra câu trả lời)
Timer: insert, modify, & resize
Short answer
Global question
Individual questions
Letters, numbers, both
Drag and drop
Anonymous dragging
Assigned dragging
Puzzles, “operation”
Drawing: matching, circle
Scoreboard
Break / QnA
Advanced (Nâng cao)
ALT-F4
No hyperlinks, animations, trans
Installation (Cài đặt)
Customization (Tuỳ biến)
Class list (Lập danh sách lớp học)
Cursors (Con chỏ)
Choosing names (Chọn tên)
Options (Các lựa chọn)
Screenshots (Trình bày trên màn hình)
Localize, image & transparent answer choices
Change password
Video 2: Observations
CPU
M
M
M
M
4H
M
M
M
M
M
M
M
M
M
M
M
M
M
M
M
M
M
M
M
M
M
4H
4H
4H
4H
4H
4H
4H
CPU
M
M
M
M
4H
8H
M
M
M
M
M
M
M
M
M
M
M
M
M
M
M
M
M
M
M
M
M
M
M
M
M
M
M
M
4H
4H
4H
4H
4H
4H
4H
Bangkok, Thailand (1)
Front of class
(Not to scale)
Projected image of MED
Notes:
2 kids share 1 mouse (3 is too much)
Each hub should be connected to power
Teacher faces sideways so she can see the projected image and the class.
Student’s desks
Bangkok, Thailand (2)
Front of class
(Not to scale)
Student’s desks
Projected image of MED
Installation (Cài đặt)
Windows XP (or Vista)
.NET 2.0 (or 3.0)
DirectX 9.0c August 2007 Redist
Office 2007 (and/or 2003)
MightyMice software (Phần mềm đa chuột)
MightyMice PowerPoint add-in (Bổ trợ tính năng powerpoint)
Troubleshooting
(Trục trặc thường gặp)
Attaching many USB mice (Nối nhiều con chuột USB)
One at a time, slow, etc. (Nối cùng một lúc, chậm)
Wired mice are more robust (Con chuột không dây ổn định hơn).
DirectX must be August 2007 Redist (DirectX phải là Version tháng 8/2007)
Upgrading to latest version: make a new folder (Nâng cấp lên phiên bản mới nhất: tạo một folder mới)
C:Program FilesMightyMice v0.621
C:Program FilesMightyMice v0.623
Teacher’s machine must be somewhat powerful (Máy giáo viên cần có cấu hình tương đối mạnh)
Video RAM must be 32mb+
64-bit machines may have problems (Máy 65bits có thể bị lỗi)
Remove “pptx” from “PPTExtension” for Office 2003-only (Bỏ đuôi “pptx” trong trường hợp dùng Office 2003
C:Program FilesMightyMice
Class list
Lập danh sách lớp
LớpCấp 9-A.xml:
Screenshots (Ảnh màn hình)
Press ‘P’ at any time (Ấn “P” bất cứ lúc nào)
Saved in “screenshots” folder (Nhớ ảnh “màn hình”)
Customizing Pointers
Tuỳ biến con chỏ
“Options” menu mightymice.config
Customizing QuickSlides
Tuỳ biến/thay đổi các Slides
Visualizing student performance
Not quite ready
Running a pilot
Which school?
Which teachers?
Which subject?
Which content?
Support
Hardware (approx.):
Projector: ~$600
Computer: ~$500
35 wired mice: $5 * 35 = ~$175 (wireless $20 each)
USB hubs and extension cables: ~$120
Total: ~$1000-1800
Videos, docs, downloads
www.MouseMischief.org
Multi-language coming soon!
[email protected]
Backup
Choose the circle.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Kim Quỳnh
Dung lượng: 4,27MB|
Lượt tài: 1
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)