Các số có năm chữ số (tiếp theo)
Chia sẻ bởi Hồ Thị Xuân Hương |
Ngày 10/10/2018 |
36
Chia sẻ tài liệu: Các số có năm chữ số (tiếp theo) thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
CÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ ( TIẾP THEO )
TOÁN 3
Chào mừng các thầy cô giáo về dự hội thi giáo viên dạy giỏi cấP trường
Tiểu học HồNG SƠN
Môn : Toán 3
Bài dạy: Các số có năm chữ số(tiếp theo)
Trường tiểu học HồNG SƠN
Thi đua dạy tốt - học tốt
Thứ . ngày . tháng . năm .
Toán 3
Kiểm tra bài cũ.
Viết các số sau:
- Tám mươi mốt nghìn ba trăm hai mươi mốt
- Bốn mươi hai nghìn một trăm chín mươi tư
- Mười một nghìn bảy trăm ba mươi mốt
B
Các số có năm chữ số (tiếp theo)
Toán 3
Thứ . ngày. tháng . năm .
32 000
32 500
32 560
32 505
32 050
30 050
30 005
Ba mươi hai nghìn
Ba mươi hai nghìn năm trăm
Ba mươi hai nghìn năm trăm sáu mươi
Ba mươi hai nghìn năm trăm linh năm
Ba mươi hai nghìn không trăm năm mươi
Ba mươi nghìn không trăm năm mươi
Ba mươi nghìn không trăm linh năm
B
SGK/143
3
Ba mươi nghìn
0
0
0
0
Các số có năm chữ số (tiếp theo)
Toán 3
Thứ . ngày. tháng . năm .
Bài 1:
SGK
Viết (theo mẫu):
Các số có năm chữ số (tiếp theo)
Toán 3
Thứ . ngày. tháng . năm .
Bài 2:
a, 18 301;18 302; ; ; ;18 306; .
b, 32 606; 32 607; ; ; ;32 611; .
c, 92 999; 93 000; 93 001; ; ; 93 004; .
Nháp
18 307
18 303
32 610
18 304
18 305
32 608
93 002
32 609
32 612
93 003
93 005
Bài 1:
Bài 1:
Thứ . ngày. tháng . năm .
Các số có năm chữ số (tiếp theo)
Toán 3
Bài 3:
V
a, 18 000; 19 000; 20 000; 21 000; 22 000; 23 000; 24 000.
b, 47 000; 47 100; 47 200; 47 300; 47 400; 47 500; 47 600.
c, 56 300; 56 310; 56 320; 56 330; 56 340; 56 350; 56 360.
Bài 1:
Bài 2:
Các số có năm chữ số (tiếp theo)
Toán 3
Thứ . ngày. tháng . năm .
Bài 4.
ĐD
B
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
TOÁN 3
Chào mừng các thầy cô giáo về dự hội thi giáo viên dạy giỏi cấP trường
Tiểu học HồNG SƠN
Môn : Toán 3
Bài dạy: Các số có năm chữ số(tiếp theo)
Trường tiểu học HồNG SƠN
Thi đua dạy tốt - học tốt
Thứ . ngày . tháng . năm .
Toán 3
Kiểm tra bài cũ.
Viết các số sau:
- Tám mươi mốt nghìn ba trăm hai mươi mốt
- Bốn mươi hai nghìn một trăm chín mươi tư
- Mười một nghìn bảy trăm ba mươi mốt
B
Các số có năm chữ số (tiếp theo)
Toán 3
Thứ . ngày. tháng . năm .
32 000
32 500
32 560
32 505
32 050
30 050
30 005
Ba mươi hai nghìn
Ba mươi hai nghìn năm trăm
Ba mươi hai nghìn năm trăm sáu mươi
Ba mươi hai nghìn năm trăm linh năm
Ba mươi hai nghìn không trăm năm mươi
Ba mươi nghìn không trăm năm mươi
Ba mươi nghìn không trăm linh năm
B
SGK/143
3
Ba mươi nghìn
0
0
0
0
Các số có năm chữ số (tiếp theo)
Toán 3
Thứ . ngày. tháng . năm .
Bài 1:
SGK
Viết (theo mẫu):
Các số có năm chữ số (tiếp theo)
Toán 3
Thứ . ngày. tháng . năm .
Bài 2:
a, 18 301;18 302; ; ; ;18 306; .
b, 32 606; 32 607; ; ; ;32 611; .
c, 92 999; 93 000; 93 001; ; ; 93 004; .
Nháp
18 307
18 303
32 610
18 304
18 305
32 608
93 002
32 609
32 612
93 003
93 005
Bài 1:
Bài 1:
Thứ . ngày. tháng . năm .
Các số có năm chữ số (tiếp theo)
Toán 3
Bài 3:
V
a, 18 000; 19 000; 20 000; 21 000; 22 000; 23 000; 24 000.
b, 47 000; 47 100; 47 200; 47 300; 47 400; 47 500; 47 600.
c, 56 300; 56 310; 56 320; 56 330; 56 340; 56 350; 56 360.
Bài 1:
Bài 2:
Các số có năm chữ số (tiếp theo)
Toán 3
Thứ . ngày. tháng . năm .
Bài 4.
ĐD
B
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hồ Thị Xuân Hương
Dung lượng: 798,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)