Các số có năm chữ số (tiếp theo)
Chia sẻ bởi Nguyễn Quang Thắng |
Ngày 10/10/2018 |
20
Chia sẻ tài liệu: Các số có năm chữ số (tiếp theo) thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
Nhiệt liệt chào mừng
các thầy cô giáo và các em học sinh
về dự hội thi giáo viên giỏi
Năm học 2008-2009
phòng GD Hưng Hà
Trường Tiểu học Tây Đô
Người thực hiện: ĐINH THị HoàI
Đơn vị : TIểU HọC TÂY ĐÔ
Môn : TOáN 3
Thứ ba , ngày 10 tháng 3 năm 2009.
Toán:
Kiểm tra bài cũ:
68 352
35 187
94 361
Sáu mươi tám nghìn ba trăm năm mươi hai
Ba mươi năm nghìn một trăm tám mươi bảy
Chín mươi tư nghìn ba trăm sáu mươi mốt
Thứ ba , ngày 10 tháng 3 năm 2009.
Toán:
Các số có năm chữ số (tiếp theo ).
3
3
3
3
3
3
3
2
0
0
0
32 000
Ba mươi hai nghìn
2
5
0
0
32 500
Ba mươi hai nghìn năm trăm
2
5
6
0
32 560
Ba mươi hai nghìn năm trăm sáu mươi
2
5
0
5
32 505
2
0
0
0
0
0
5
0
5
0
5
0
32 050
30 050
30 005
Ba mươi hai nghìn năm trăm linh năm
Ba mươi hai nghìn không trăm năm mươi
Ba mươi nghìn không trăm năm mươi
Ba mươinghìn không trăm linh năm
Luyện tập - Thực hành
Bài 1: Viết (theo mẫu):
86030
62300
42980
60002
Tám mươi sáu nghìn không trăm ba mươi
Đọc số
Viết số
Năm mươi tám nghìn sáu trăm linh một
Bảy mươi nghìn không trăm ba mươi mốt
58601
70031
Sáu mươi hai nghìn ba trăm
Bốn mươi hai nghìn chín trăm tám mươi
Sáu mươi nghìn không trăm linh hai
Thứ ba , ngày 10 tháng 3 năm 2009.
Toán: Các số có năm chữ số ( tiếp theo)
Bài 2: Số?
a, 18 301;18 302;.....,.....;.......; 18 306;....
b, 32 606; 32607;.....;.....;....;32 611;....
c,92 999; 93 000;93 001;.....;......;93 004;......
Bài 3: Số?
a,18 000; 19 000;...;....;....;...;24000.
b,47 000; 47100; 47 200; ...;....;...;...
c,56 300; 56 310; 56 320; ...;....;...;...
18 303
18 304
18 305
18 307
32 608
32 609
32 610
32 612
93 002
93 003
93 005
20 000
21 000
22 000
23 000
47 300
47 400
47 500
47 600
56 330
56 340
56 350
56 360
Thứ ba , ngày 10 tháng 3 năm 2009.
Toán: Các số có năm chữ số( tiếp theo)
Bài 4: Cho 8 hình tam giác, mỗi hình như hình bên:
Hãy xếp thành hình dưới đây:
Thứ ba , ngày 10 tháng 3 năm 2009.
Toán: Các số có năm chữ số
Bài 4: Cho 8 hình tam giác, mỗi hình như hình bên:
Hãy xếp thành hình dưới đây:
Bài 4: Cho 8 hình tam giác, mỗi hình như hình bên:
Hãy xếp thành hình dưới đây:
Bài 4: Cho 8 hình tam giác, mỗi hình như hình bên:
Hãy xếp thành hình dưới đây:
Thứ ba , ngày 10 tháng 3 năm 2009.
Toán:
Các số có năm chữ số (tiếp theo ).
3
3
3
3
3
3
3
2
0
0
0
32 000
Ba mươi hai nghìn
2
5
0
0
32 500
Ba mươi hai nghìn năm trăm
2
5
6
0
32 560
Ba mươi hai nghìn năm trăm sáu mươi
2
5
0
5
32 505
2
0
0
0
0
0
5
0
5
0
5
0
32 050
30 050
30 005
Ba mươi hai nghìn năm trăm linh năm
Ba mươi hai nghìn không trăm năm mươi
Ba mươi nghìn không trăm năm mươi
Ba mươinghìn không trăm linh năm
Nhiệt liệt chào mừng
các thầy cô giáo và các em học sinh
về dự hội thi giáo viên giỏi
Năm học 2008-2009
phòng GD Hưng Hà
Trường Tiểu học Tây Đô
Người thực hiện: ĐINH THị HoàI
Đơn vị : TIểU HọC TÂY ĐÔ
Môn : TOáN 3
Thứ ba , ngày 10 tháng 3 năm 2009.
Toán:
Kiểm tra bài cũ:
68 352
35 187
94 361
Sáu mươi tám nghìn ba trăm năm mươi hai
Ba mươi năm nghìn một trăm tám mươi bảy
Chín mươi tư nghìn ba trăm sáu mươi mốt
Thứ ba , ngày 10 tháng 3 năm 2009.
Toán:
Các số có năm chữ số (tiếp theo ).
3
3
3
3
3
3
3
2
0
0
0
32 000
Ba mươi hai nghìn
2
5
0
0
32 500
Ba mươi hai nghìn năm trăm
2
5
6
0
32 560
Ba mươi hai nghìn năm trăm sáu mươi
2
5
0
5
32 505
2
0
0
0
0
0
5
0
5
0
5
0
32 050
30 050
30 005
Ba mươi hai nghìn năm trăm linh năm
Ba mươi hai nghìn không trăm năm mươi
Ba mươi nghìn không trăm năm mươi
Ba mươinghìn không trăm linh năm
Luyện tập - Thực hành
Bài 1: Viết (theo mẫu):
86030
62300
42980
60002
Tám mươi sáu nghìn không trăm ba mươi
Đọc số
Viết số
Năm mươi tám nghìn sáu trăm linh một
Bảy mươi nghìn không trăm ba mươi mốt
58601
70031
Sáu mươi hai nghìn ba trăm
Bốn mươi hai nghìn chín trăm tám mươi
Sáu mươi nghìn không trăm linh hai
Thứ ba , ngày 10 tháng 3 năm 2009.
Toán: Các số có năm chữ số ( tiếp theo)
Bài 2: Số?
a, 18 301;18 302;.....,.....;.......; 18 306;....
b, 32 606; 32607;.....;.....;....;32 611;....
c,92 999; 93 000;93 001;.....;......;93 004;......
Bài 3: Số?
a,18 000; 19 000;...;....;....;...;24000.
b,47 000; 47100; 47 200; ...;....;...;...
c,56 300; 56 310; 56 320; ...;....;...;...
18 303
18 304
18 305
18 307
32 608
32 609
32 610
32 612
93 002
93 003
93 005
20 000
21 000
22 000
23 000
47 300
47 400
47 500
47 600
56 330
56 340
56 350
56 360
Thứ ba , ngày 10 tháng 3 năm 2009.
Toán: Các số có năm chữ số( tiếp theo)
Bài 4: Cho 8 hình tam giác, mỗi hình như hình bên:
Hãy xếp thành hình dưới đây:
Thứ ba , ngày 10 tháng 3 năm 2009.
Toán: Các số có năm chữ số
Bài 4: Cho 8 hình tam giác, mỗi hình như hình bên:
Hãy xếp thành hình dưới đây:
Bài 4: Cho 8 hình tam giác, mỗi hình như hình bên:
Hãy xếp thành hình dưới đây:
Bài 4: Cho 8 hình tam giác, mỗi hình như hình bên:
Hãy xếp thành hình dưới đây:
Thứ ba , ngày 10 tháng 3 năm 2009.
Toán:
Các số có năm chữ số (tiếp theo ).
3
3
3
3
3
3
3
2
0
0
0
32 000
Ba mươi hai nghìn
2
5
0
0
32 500
Ba mươi hai nghìn năm trăm
2
5
6
0
32 560
Ba mươi hai nghìn năm trăm sáu mươi
2
5
0
5
32 505
2
0
0
0
0
0
5
0
5
0
5
0
32 050
30 050
30 005
Ba mươi hai nghìn năm trăm linh năm
Ba mươi hai nghìn không trăm năm mươi
Ba mươi nghìn không trăm năm mươi
Ba mươinghìn không trăm linh năm
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Quang Thắng
Dung lượng: 894,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)