Các số có năm chữ số
Chia sẻ bởi Phạm Thị Thu Hằng |
Ngày 10/10/2018 |
55
Chia sẻ tài liệu: Các số có năm chữ số thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
Thứ hai ngày 26 tháng 2 năm 2007
Toán
Các số có năm chữ số
4
1000
1000
10 000
10 000
10 000
10 000
Thứ hai ngày 26 tháng 2 năm 2007
Toán
Các số có năm chữ số
HÀNG
Chục nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
4
2
3
1
6
Đọc số: Bốn mươi hai nghìn ba trăm mười sáu
10 000
10 000
10 000
10 000
1000
1000
2
3
1
6
Viết số:
2 316
42 316
4
HÀNG
Chục nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
10 000
10 000
10 000
1000
1000
3
3
2
1
4
Viết số: 33 214
Đọc số: Ba mươi ba nghìn hai trăm mười bốn
1000
1
Viết (theo mẫu)
Mẫu
HÀNG
Chục nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
10 000
10 000
1000
1000
2
4
3
1
2
Viết số:
Đọc số: Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười hai
1000
1000
2
4
3
1
2
HÀNG
Chục nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
VIẾT SỐ
ĐỌC SỐ
6
8
3
5
2
Sáu mươi tám nghìn ba trăm năm mươi hai
3
5
1
8
7
9
4
3
6
1
5
7
1
3
6
1
5
4
1
1
2
Viết (theo mẫu)
6
8
3
5
2
3
5
1
8
7
Ba mươi lăm nghìn một trăm tám mươi bảy
9
4
3
6
1
Chín mươi tư nghìn ba trăm sáu mươi mốt
5
7
1
3
6
Năm mươi bảy nghìn một trăm ba mươi sáu
1
5
4
1
1
Mười lăm nghìn bốn trăm mười một
3
Đọc các số sau:
23 116
12 427
3 116
82 427
- Hai mươi ba nghìn một trăm mười sáu
- Mười hai nghìn bốn trăm hai mươi bảy
- Ba nghìn một trăm mười sáu
- Tám mươi hai nghìn bốn trăm hai mươi bảy
4
SỐ ?
60 000
70 000
23 000
24 000
23 000
23 100
23 200
80 000
90 000
25 000
26 000
27 000
23 300
23 400
Toán
Các số có năm chữ số
4
1000
1000
10 000
10 000
10 000
10 000
Thứ hai ngày 26 tháng 2 năm 2007
Toán
Các số có năm chữ số
HÀNG
Chục nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
4
2
3
1
6
Đọc số: Bốn mươi hai nghìn ba trăm mười sáu
10 000
10 000
10 000
10 000
1000
1000
2
3
1
6
Viết số:
2 316
42 316
4
HÀNG
Chục nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
10 000
10 000
10 000
1000
1000
3
3
2
1
4
Viết số: 33 214
Đọc số: Ba mươi ba nghìn hai trăm mười bốn
1000
1
Viết (theo mẫu)
Mẫu
HÀNG
Chục nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
10 000
10 000
1000
1000
2
4
3
1
2
Viết số:
Đọc số: Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười hai
1000
1000
2
4
3
1
2
HÀNG
Chục nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
VIẾT SỐ
ĐỌC SỐ
6
8
3
5
2
Sáu mươi tám nghìn ba trăm năm mươi hai
3
5
1
8
7
9
4
3
6
1
5
7
1
3
6
1
5
4
1
1
2
Viết (theo mẫu)
6
8
3
5
2
3
5
1
8
7
Ba mươi lăm nghìn một trăm tám mươi bảy
9
4
3
6
1
Chín mươi tư nghìn ba trăm sáu mươi mốt
5
7
1
3
6
Năm mươi bảy nghìn một trăm ba mươi sáu
1
5
4
1
1
Mười lăm nghìn bốn trăm mười một
3
Đọc các số sau:
23 116
12 427
3 116
82 427
- Hai mươi ba nghìn một trăm mười sáu
- Mười hai nghìn bốn trăm hai mươi bảy
- Ba nghìn một trăm mười sáu
- Tám mươi hai nghìn bốn trăm hai mươi bảy
4
SỐ ?
60 000
70 000
23 000
24 000
23 000
23 100
23 200
80 000
90 000
25 000
26 000
27 000
23 300
23 400
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Thị Thu Hằng
Dung lượng: 674,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)