Các số có năm chữ số
Chia sẻ bởi Hoàng Hảo |
Ngày 10/10/2018 |
38
Chia sẻ tài liệu: Các số có năm chữ số thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO PHONG ĐIỀN
TRÝỜNG TIỂU HỌC VĨNH HÒA
BÀI: SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ
Ngýời thiết kế: Hoàng Hảo
Phong Điền, tháng 10/2009
NĂM HỌC 2009 - 2010
GIÁO ÁN ĐIỆN TỬ
Môn : Toán - Lớp 3
Các số có năm chữ số
Hàng
Chục nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
10 000
10 000
10 000
1 000
10 000
1 000
100
100
10
1
Toán:
1
1
1
1
1
4
2
3
1
6
Viết số:
Đọc số: Bốn mươi hai nghìn ba trăm mười sáu
100
4
2
3
1
6
Các số có năm chữ số
Viết (theo mẫu)
Hàng
Chục nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
10 000
10 000
10 000
1 000
1 000
1 000
100
100
10
1
Toán:
1
1
1
3
3
2
1
4
Viết số: 33 214
Đọc số: Ba mươi ba nghìn hai trăm mười bốn
1.a
Các số có năm chữ số
Hàng
Chục nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
10 000
10 000
1 000
1 000
1 000
100
100
10
1
Toán:
1
2
4
3
1
2
Viết số: 24 312
Đọc số: Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười hai
1.b
1 000
100
Các số có năm chữ số
Toán:
Hàng
Chục nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
Viết số
Đọc số
8
3
5
2
68 352
Sáu mươi tám nghìn ba trăm năm mươi hai
6
5
1
8
7
35 187
3
4
3
6
1
94 361
9
7
1
3
6
57 136
5
5
4
1
1
15 411
1
Ba mươi lăm nghìn một trăm tám mươi bảy
Chín mươi tư nghìn ba trăm sáu mươi mốt
Năm mươi bảy nghìn một trăm ba mươi sáu
Mười lăm nghìn bốn trăm mười một
2
Viết (theo mẫu):
3
Đọc các số:
23 116:
12 427:
3 116:
82 427:
Hai mươi ba nghìn một trăm mười sáu.
Mười hai nghìn bốn trăm hai mươi bảy.
Ba nghìn một trăm mười sáu.
Tám mươi hai nghìn bốn trăm hai mươi bảy.
Các số có năm chữ số
Toán:
4
Các số có năm chữ số
Toán:
Số
?
60 000
23 000
70 000
23 000
23 100
23 200
24 000
90 000
80 000
27 000
26 000
25 000
23 400
23 300
Các số có năm chữ số
Hàng
Chục nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
10 000
10 000
10 000
1 000
10 000
1 000
100
100
10
1
Toán:
1
1
1
1
1
4
2
3
1
6
Viết số:
Đọc số: Bốn mươi hai nghìn ba trăm mười sáu
100
4
2
1
6
3
TRÝỜNG TIỂU HỌC VĨNH HÒA
BÀI: SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ
Ngýời thiết kế: Hoàng Hảo
Phong Điền, tháng 10/2009
NĂM HỌC 2009 - 2010
GIÁO ÁN ĐIỆN TỬ
Môn : Toán - Lớp 3
Các số có năm chữ số
Hàng
Chục nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
10 000
10 000
10 000
1 000
10 000
1 000
100
100
10
1
Toán:
1
1
1
1
1
4
2
3
1
6
Viết số:
Đọc số: Bốn mươi hai nghìn ba trăm mười sáu
100
4
2
3
1
6
Các số có năm chữ số
Viết (theo mẫu)
Hàng
Chục nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
10 000
10 000
10 000
1 000
1 000
1 000
100
100
10
1
Toán:
1
1
1
3
3
2
1
4
Viết số: 33 214
Đọc số: Ba mươi ba nghìn hai trăm mười bốn
1.a
Các số có năm chữ số
Hàng
Chục nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
10 000
10 000
1 000
1 000
1 000
100
100
10
1
Toán:
1
2
4
3
1
2
Viết số: 24 312
Đọc số: Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười hai
1.b
1 000
100
Các số có năm chữ số
Toán:
Hàng
Chục nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
Viết số
Đọc số
8
3
5
2
68 352
Sáu mươi tám nghìn ba trăm năm mươi hai
6
5
1
8
7
35 187
3
4
3
6
1
94 361
9
7
1
3
6
57 136
5
5
4
1
1
15 411
1
Ba mươi lăm nghìn một trăm tám mươi bảy
Chín mươi tư nghìn ba trăm sáu mươi mốt
Năm mươi bảy nghìn một trăm ba mươi sáu
Mười lăm nghìn bốn trăm mười một
2
Viết (theo mẫu):
3
Đọc các số:
23 116:
12 427:
3 116:
82 427:
Hai mươi ba nghìn một trăm mười sáu.
Mười hai nghìn bốn trăm hai mươi bảy.
Ba nghìn một trăm mười sáu.
Tám mươi hai nghìn bốn trăm hai mươi bảy.
Các số có năm chữ số
Toán:
4
Các số có năm chữ số
Toán:
Số
?
60 000
23 000
70 000
23 000
23 100
23 200
24 000
90 000
80 000
27 000
26 000
25 000
23 400
23 300
Các số có năm chữ số
Hàng
Chục nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
10 000
10 000
10 000
1 000
10 000
1 000
100
100
10
1
Toán:
1
1
1
1
1
4
2
3
1
6
Viết số:
Đọc số: Bốn mươi hai nghìn ba trăm mười sáu
100
4
2
1
6
3
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hoàng Hảo
Dung lượng: 427,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)