Các số có năm chữ số
Chia sẻ bởi Phan Thị Tuyết |
Ngày 10/10/2018 |
30
Chia sẻ tài liệu: Các số có năm chữ số thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
Thứ tu ngày 18 tháng 3 năm 2009
Toán:
Các số có năm chữ số
1)Ôn tập về các số trong phạm vi 10 000
Số : 2316
Số 2316 đọc là : Hai nghìn ba trăm mười sáu
Số này gồm : 2 nghìn, 3 trăm, 1 chục. 6 đơn vị
Số : 1000
Số 1000 đọc là : Một nghìn
Số này gồm : 1 nghìn, 0 trăm, 0 chục. 0 đơn vị
Thứ tư ngày 18 tháng 3 năm 2009
Toán:
Các số có năm chữ số
2) Viết và đọc số có năm chữ số
10 000
Số 10 000 đọc là : Mười nghìn
Số 10 000 gồm : 10 nghìn, 0 trăm, 0 chục. 0 đơn vị
10
HÀNG
Chục nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
4
2
3
1
6
Viết số : 42 316
Đọc số : Bốn mươi hai nghìn ba trăm mười sáu
Thứ tư ngày 18 tháng 3 năm 2009
Toán:
Các số có năm chữ số
Thứ tư ngày 18 tháng 3 năm 2009
Toán:
Các số có năm chữ số
Luyện đọc số :
- Đọc các cặp số sau:
a) 5327 ; 45 327
b) 8735 ; 28 735
c) 6581 ; 96 581
d) 7311 ; 67 311
- Đọc các số sau:
32 741 ; 83 253 ; 65 711 ; 87 721 ; 19 993
a) Mẫu :
Thứ tư ngày 18 tháng 3 năm 2009
Toán:
Các số có năm chữ số
Thực hành :
Viết số : 24312
Đọc số : Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười hai
b)
Thứ tư ngày 18 tháng 3 năm 2009
Toán:
Các số có năm chữ số
Thực hành :
Chục
nghìn
Nghìn
Sáu mươi tám nghìn ba trăm năm mươi hai
68 352
Trăm
Chục
Đơn vị
HÀNG
VIẾT
SỐ
ĐỌC SỐ
6
1
3
8
6
8
1
3
3
5
5
5
5
2
9
4
7
6
1
1
1
1
7
3
4
94 361
35 187
Ba mươi lăm nghìn một trăm tám mươi bảy
15 411
57 136
Chín mươi bốn nghìn ba trăm sáu mươi mốt
Năm mươi bảy nghìn một trăm ba mươi sáu
Mười lăm nghìn bốn trăm mười một
2
Viết (theo mẫu) :
Thứ tư ngày 18 tháng 3 năm 2009
Toán
Các số có năm chữ số
- Số 23 166 Đọc là : Hai mươi ba nghìn một trăm sáu mươi sáu.
- Số 12 427 Đọc là : Mười hai nghìn bốn trăm hai mươi bảy
- Số 3116 Đọc là : Ba nghìn một trăm mười sáu
- Số 82 427 Đọc là : Tám mươi hai nghìn bốn trăm hai mươi bảy
Thứ tư ngày 18 tháng 3 năm 2009
Toán
Các số có năm chữ số
Thực hành :
80 000
90 000
25 000
26 000
27 000
23 300
23 400
Thứ tư ngày 18 tháng 3 năm 2009
Toán:
Các số có năm chữ số
Thực hành :
ĐỘI A
ĐỘI B
Hoạt động trò chơi
Thi đọc số
12 785
36 501
84 923
99 999
47 500
37 920
1
2
3
4
5
6
7
8
9
89 968
70 000
65 105
Thứ tư ngày 18 tháng 3 năm 2009
Toán:
Các số có năm chữ số
(Xem sách trang 140)
Chuẩn bị bài sau :
Luyện tập
Chúc thầy, cô và các em sức khỏe
Chào tạm biệt
Toán:
Các số có năm chữ số
1)Ôn tập về các số trong phạm vi 10 000
Số : 2316
Số 2316 đọc là : Hai nghìn ba trăm mười sáu
Số này gồm : 2 nghìn, 3 trăm, 1 chục. 6 đơn vị
Số : 1000
Số 1000 đọc là : Một nghìn
Số này gồm : 1 nghìn, 0 trăm, 0 chục. 0 đơn vị
Thứ tư ngày 18 tháng 3 năm 2009
Toán:
Các số có năm chữ số
2) Viết và đọc số có năm chữ số
10 000
Số 10 000 đọc là : Mười nghìn
Số 10 000 gồm : 10 nghìn, 0 trăm, 0 chục. 0 đơn vị
10
HÀNG
Chục nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
4
2
3
1
6
Viết số : 42 316
Đọc số : Bốn mươi hai nghìn ba trăm mười sáu
Thứ tư ngày 18 tháng 3 năm 2009
Toán:
Các số có năm chữ số
Thứ tư ngày 18 tháng 3 năm 2009
Toán:
Các số có năm chữ số
Luyện đọc số :
- Đọc các cặp số sau:
a) 5327 ; 45 327
b) 8735 ; 28 735
c) 6581 ; 96 581
d) 7311 ; 67 311
- Đọc các số sau:
32 741 ; 83 253 ; 65 711 ; 87 721 ; 19 993
a) Mẫu :
Thứ tư ngày 18 tháng 3 năm 2009
Toán:
Các số có năm chữ số
Thực hành :
Viết số : 24312
Đọc số : Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười hai
b)
Thứ tư ngày 18 tháng 3 năm 2009
Toán:
Các số có năm chữ số
Thực hành :
Chục
nghìn
Nghìn
Sáu mươi tám nghìn ba trăm năm mươi hai
68 352
Trăm
Chục
Đơn vị
HÀNG
VIẾT
SỐ
ĐỌC SỐ
6
1
3
8
6
8
1
3
3
5
5
5
5
2
9
4
7
6
1
1
1
1
7
3
4
94 361
35 187
Ba mươi lăm nghìn một trăm tám mươi bảy
15 411
57 136
Chín mươi bốn nghìn ba trăm sáu mươi mốt
Năm mươi bảy nghìn một trăm ba mươi sáu
Mười lăm nghìn bốn trăm mười một
2
Viết (theo mẫu) :
Thứ tư ngày 18 tháng 3 năm 2009
Toán
Các số có năm chữ số
- Số 23 166 Đọc là : Hai mươi ba nghìn một trăm sáu mươi sáu.
- Số 12 427 Đọc là : Mười hai nghìn bốn trăm hai mươi bảy
- Số 3116 Đọc là : Ba nghìn một trăm mười sáu
- Số 82 427 Đọc là : Tám mươi hai nghìn bốn trăm hai mươi bảy
Thứ tư ngày 18 tháng 3 năm 2009
Toán
Các số có năm chữ số
Thực hành :
80 000
90 000
25 000
26 000
27 000
23 300
23 400
Thứ tư ngày 18 tháng 3 năm 2009
Toán:
Các số có năm chữ số
Thực hành :
ĐỘI A
ĐỘI B
Hoạt động trò chơi
Thi đọc số
12 785
36 501
84 923
99 999
47 500
37 920
1
2
3
4
5
6
7
8
9
89 968
70 000
65 105
Thứ tư ngày 18 tháng 3 năm 2009
Toán:
Các số có năm chữ số
(Xem sách trang 140)
Chuẩn bị bài sau :
Luyện tập
Chúc thầy, cô và các em sức khỏe
Chào tạm biệt
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phan Thị Tuyết
Dung lượng: 1,10MB|
Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)