Các số có năm chữ số

Chia sẻ bởi Hồ Thị Xuân Hương | Ngày 10/10/2018 | 34

Chia sẻ tài liệu: Các số có năm chữ số thuộc Toán học 3

Nội dung tài liệu:

Xin chào mừng các thầy cô giáo và các em học sinh về dự tiết học!
Môn Toán: Lớp 3
Thứ . ngày . tháng . năm .
Toán
Kiểm tra bài cũ:
Viết số:
-gồm có hai nghìn, ba trăm, một chục, sáu đơn vị
- một chục nghìn
B
Thứ . ngày . tháng . năm .
Toán
Các số có năm chữ số
1.Ví dụ
2
3
1
6
10 000
10 000
10 000
10 000
1 000
1 000
100
100
100
10
1
1
1
1
1
1
Viết số:
Đọc số : Bốn mươi hai nghìn ba trăm mười sáu
B
4
4
2
3
1
6
Đ D
Thứ . ngày . tháng . năm .
Toán
Các số có năm chữ số
1.Ví dụ
10 000
10 000
10 000
1 000
1 000
100
100
10
1
1
1
1
Viết số : 33 214
Đọc số :Ba mươi ba nghìn hai trăm mười bốn.
1 000
2.Luyện tập:
Bài 1.
a,Mẫu:
S/140
Thứ . ngày . tháng . năm .
Toán
Các số có năm chữ số
1.Ví dụ
10 000
10 000
1 000
1 000
1 000
100
100
10
1
1
1 000
2.Luyện tập:
Bài 1. a,Mẫu:
S
b,
100
B
Thứ . ngày . tháng . năm .
Toán
Các số có năm chữ số
1.Ví dụ
2.Luyện tập:
Bài 1.
Bài 2.
S
Hàng
Chục nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
Viết
số
Đọc số
sáu mươi tám nghìn ba trăm năm mươi hai
ba mươi lăm nghìn một trăm tám mươi bẩy
chín mươi tư nghìn ba trăm sáu mươi mốt
năm mươi bẩy nghìn một trăm ba mươi sáu
mười lăm nghìn bốn trăm mười một
Thứ . ngày . tháng . năm .
Toán
Các số có năm chữ số
1.Ví dụ
2.Luyện tập:
Bài 1.
Bài 2.

Bài 3.
23 116 ;
12 427 ;
3 116 ;
82 427
Thứ . ngày . tháng . năm .
Toán
Các số có năm chữ số
1.Ví dụ
2.Luyện tập:
Bài 1.
Bài 2.
Bài 3.
Bài 4.
V
60 000
70 000


23 000
23 000
24 000
23 100

23 200



80 000
90 000
25 000
26 000
27 000
23 300
23 400
Thứ . ngày . tháng . năm ..
Toán
Các số có năm chữ số
Chọn đáp án đúng :
Chữ số 6 trong số 64 315 chỉ :
A, 6 nghìn B, 6 mươi nghìn
C, 6 trăm D, 6 đơn vị

B, 6 mươi nghìn
B
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Hồ Thị Xuân Hương
Dung lượng: 333,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)