Các số có năm chữ số
Chia sẻ bởi Phung Thu Thuy |
Ngày 10/10/2018 |
19
Chia sẻ tài liệu: Các số có năm chữ số thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
thiết kế bài dạy
Tiết 131: Các số có năm chữ số
toán lớp 3
Toán
Các số đến 100 000
Tiết 131: Các số có 5 chữ số
10 000
Một chục nghìn
Đơn vị
Chục
Trăm
Nghìn
Chục nghìn
10 000
10 000
10 000
10 000
1 000
1 000
100
100
100
10
1
1
1
1
1
1
4
2
3
1
6
Viết số:
4
2
3
1
6
Đọc số:
Bốn mươi hai nghìn ba trăm mười sáu
5 327 và 45 327
Đọc cặp số sau:
3
3
2
1
4
Bài 1: Trang 140 Viết( theo mẫu)
a, Mẫu:
Viết số: 33214
Đọc số:
Ba mươi ba nghìn hai trăm mư?i bốn.
Viết số:
Đọc số:
2
4
3
1
2
Bài 1:
b,
Hai muoi tu nghỡn ba tram mu?i hai
1 000
100
24 312
Bài 2: Viết (theo mẫu)
35 187
94 361
57 136
15 411
Ba mươi lăm nghìn một trăm tám mươi bảy
68 352
Sáu mươi tám nghìn ba trăm năm mươi hai
Chín mươi tư nghìn ba trăm sáu mươi mốt.
Năm mươi bảy nghìn một trăm ba mươi sáu
Mười lăm nghìn bốn trăm mười một
Bài 3: Đọc các số: 23116, 12427, 3116, 82427
23 116
12 427
3 116
82 427
: Hai mươi ba nghìn một trăm mười sáu.
: Mười hai nghìn bốn trăm hai mươi bảy.
: Ba nghìn một trăm mười sáu.
: Tám mươi hai nghìn bốn trăm hai mươi bảy.
Bài 4: Điền số
60 000
70 000
23 000
24 000
23 000
23 100
23 200
80 000
90 000
25 000
26 000
27 000
23 300
23 400
xin trân trọng cảm ơn
Và kính chúc sức khoẻ
Các thầy cô giáo
Tiết 131: Các số có năm chữ số
toán lớp 3
Toán
Các số đến 100 000
Tiết 131: Các số có 5 chữ số
10 000
Một chục nghìn
Đơn vị
Chục
Trăm
Nghìn
Chục nghìn
10 000
10 000
10 000
10 000
1 000
1 000
100
100
100
10
1
1
1
1
1
1
4
2
3
1
6
Viết số:
4
2
3
1
6
Đọc số:
Bốn mươi hai nghìn ba trăm mười sáu
5 327 và 45 327
Đọc cặp số sau:
3
3
2
1
4
Bài 1: Trang 140 Viết( theo mẫu)
a, Mẫu:
Viết số: 33214
Đọc số:
Ba mươi ba nghìn hai trăm mư?i bốn.
Viết số:
Đọc số:
2
4
3
1
2
Bài 1:
b,
Hai muoi tu nghỡn ba tram mu?i hai
1 000
100
24 312
Bài 2: Viết (theo mẫu)
35 187
94 361
57 136
15 411
Ba mươi lăm nghìn một trăm tám mươi bảy
68 352
Sáu mươi tám nghìn ba trăm năm mươi hai
Chín mươi tư nghìn ba trăm sáu mươi mốt.
Năm mươi bảy nghìn một trăm ba mươi sáu
Mười lăm nghìn bốn trăm mười một
Bài 3: Đọc các số: 23116, 12427, 3116, 82427
23 116
12 427
3 116
82 427
: Hai mươi ba nghìn một trăm mười sáu.
: Mười hai nghìn bốn trăm hai mươi bảy.
: Ba nghìn một trăm mười sáu.
: Tám mươi hai nghìn bốn trăm hai mươi bảy.
Bài 4: Điền số
60 000
70 000
23 000
24 000
23 000
23 100
23 200
80 000
90 000
25 000
26 000
27 000
23 300
23 400
xin trân trọng cảm ơn
Và kính chúc sức khoẻ
Các thầy cô giáo
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phung Thu Thuy
Dung lượng: 250,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)