Các số có năm chữ số
Chia sẻ bởi Nguyễn Mạnh Quỳnh |
Ngày 10/10/2018 |
17
Chia sẻ tài liệu: Các số có năm chữ số thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
bài giảng điện tử
Môn: Toán - Lớp 3
Giáo viên: Nguyễn Thị nhàn
Thứ hai ngy 19 thỏng 3 nam 2012
Toỏn
KIỂM TRA BÀI CŨ
* Đọc số : 2316.
Số 2316 gồm mấy nghìn, mấy trăm, mấy chục và mấy đơn vị ?
Thứ hai ngy 19 thỏng 3 nam 2012
Toỏn
TiẾT 131 – SỐ CÓ 5 CHỮ SỐ
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
10 000
TiẾT 131 – SỐ CÓ 5 CHỮ SỐ
Thứ hai ngy 19 thỏng 3 nam 2012
Toỏn
10 000
Chục nghìn
10 000
10 000
10 000
4
1000
1000
2
3
1
6
Viết số:
4
2
3
1
6
Đọc số:
Bốn mươi hai nghìn
10 000
42 316
ba trăm mười sáu.
Thứ hai ngy 19 thỏng 3 nam 2012
Toỏn
TiẾT 131 – SỐ CÓ 5 CHỮ SỐ
10 000
10 000
10 000
10 000
1000
1000
Viết số:
Đọc số: Bốn mươi hai nghìn ba trăm mười sáu.
42 316
* Đọc các cặp số sau: 5327 và 45 327
6581 và 96 581
* Đọc số có 5 chữ số:
32 711;
38 253;
87 513;
19 995
TiẾT 131 – SỐ CÓ 5 CHỮ SỐ
10 000
10 000
10 000
1000
1000
3
1
4
3
2
1000
Bài 1
Viết (theo mẫu):
a)Mẫu:
Viết số:.............
Đọc số:..............................................................
3
3
2
1
4
Ba mươi ba nghìn hai trăm mười bốn.
10 000
10 000
1000
1000
2
3
1
2
4
1000
Bài 1
b)
Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười hai.
1000
Viết số:..............
Đọc số:..........................................................
24 312
Bài 2
68 352
Sáu mươi tám nghìn
ba trăm năm mươi hai.
6
8
5
3
2
6
8
5
3
2
Bài 2
Viết (theo mẫu):
6
8
5
3
2
68 352
6
8
5
3
2
35 187
94 361
57 136
15 411
Ba mươi lăm nghìn
một trăm tám mươi bảy.
Chín mươi tư nghìn
ba trăm sáu mươI mốt.
Năm mươi bảy nghìn
một trăm ba mươi sáu.
Mười lăm nghìn
bốn trăm mười một.
Bài 3:
Đọc các số :
23 116 ;
12 427 ;
3 116 ;
82 427
Số
?
Bài 4
60 000
70 000
?
?
?
?
23 000
24 000
?
?
23 000
23100
?
23200
80 000
90 000
25000
26000
27000
23300
23400
Thứ hai ngy 19 thỏng 3 nam 2012
Toỏn
TiẾT 131 – SỐ CÓ 5 CHỮ SỐ
DẶN DÒ
1. Kể tên các hàng của số có năm chữ số ?
2.Hãy đọc số sau: 85 137.
3.Nêu giá trị của chữ số 8 trong số 85 137 .
Môn: Toán - Lớp 3
Giáo viên: Nguyễn Thị nhàn
Thứ hai ngy 19 thỏng 3 nam 2012
Toỏn
KIỂM TRA BÀI CŨ
* Đọc số : 2316.
Số 2316 gồm mấy nghìn, mấy trăm, mấy chục và mấy đơn vị ?
Thứ hai ngy 19 thỏng 3 nam 2012
Toỏn
TiẾT 131 – SỐ CÓ 5 CHỮ SỐ
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
10 000
TiẾT 131 – SỐ CÓ 5 CHỮ SỐ
Thứ hai ngy 19 thỏng 3 nam 2012
Toỏn
10 000
Chục nghìn
10 000
10 000
10 000
4
1000
1000
2
3
1
6
Viết số:
4
2
3
1
6
Đọc số:
Bốn mươi hai nghìn
10 000
42 316
ba trăm mười sáu.
Thứ hai ngy 19 thỏng 3 nam 2012
Toỏn
TiẾT 131 – SỐ CÓ 5 CHỮ SỐ
10 000
10 000
10 000
10 000
1000
1000
Viết số:
Đọc số: Bốn mươi hai nghìn ba trăm mười sáu.
42 316
* Đọc các cặp số sau: 5327 và 45 327
6581 và 96 581
* Đọc số có 5 chữ số:
32 711;
38 253;
87 513;
19 995
TiẾT 131 – SỐ CÓ 5 CHỮ SỐ
10 000
10 000
10 000
1000
1000
3
1
4
3
2
1000
Bài 1
Viết (theo mẫu):
a)Mẫu:
Viết số:.............
Đọc số:..............................................................
3
3
2
1
4
Ba mươi ba nghìn hai trăm mười bốn.
10 000
10 000
1000
1000
2
3
1
2
4
1000
Bài 1
b)
Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười hai.
1000
Viết số:..............
Đọc số:..........................................................
24 312
Bài 2
68 352
Sáu mươi tám nghìn
ba trăm năm mươi hai.
6
8
5
3
2
6
8
5
3
2
Bài 2
Viết (theo mẫu):
6
8
5
3
2
68 352
6
8
5
3
2
35 187
94 361
57 136
15 411
Ba mươi lăm nghìn
một trăm tám mươi bảy.
Chín mươi tư nghìn
ba trăm sáu mươI mốt.
Năm mươi bảy nghìn
một trăm ba mươi sáu.
Mười lăm nghìn
bốn trăm mười một.
Bài 3:
Đọc các số :
23 116 ;
12 427 ;
3 116 ;
82 427
Số
?
Bài 4
60 000
70 000
?
?
?
?
23 000
24 000
?
?
23 000
23100
?
23200
80 000
90 000
25000
26000
27000
23300
23400
Thứ hai ngy 19 thỏng 3 nam 2012
Toỏn
TiẾT 131 – SỐ CÓ 5 CHỮ SỐ
DẶN DÒ
1. Kể tên các hàng của số có năm chữ số ?
2.Hãy đọc số sau: 85 137.
3.Nêu giá trị của chữ số 8 trong số 85 137 .
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Mạnh Quỳnh
Dung lượng: 1,93MB|
Lượt tài: 0
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)