Các số có năm chữ số
Chia sẻ bởi Lê Trọng Châu |
Ngày 10/10/2018 |
21
Chia sẻ tài liệu: Các số có năm chữ số thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
BÀI GIẢNG ĐIỆN TỬ
Toán 3
Bài: Các số có năm chữ số
Giáo viên: Phan Thị Nga
Trường Tiểu Học Thụ Lộc – Lộc Hà – Hà Tĩnh
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ TĨNH
D?c s?: 2316.
Thứ Hai, ngày 12 tháng 3 năm 2012
Toán
Số: 10 000
Toán
Các số có năm chữ số
Thứ Hai, ngày 12 tháng 3 năm 2012
Toán
Chục nghìn
Các số có năm chữ số
Thứ Hai, ngày 12 tháng 3 năm 2012
Thứ Hai, ngày 12 tháng 3 năm 2012
Toán
Chục nghìn
10 000
10 000
10 000
1000
1000
2
3
1
Viết số:
4
6
Đọc số
Bốn mươi hai nghìn ba trăm mười sáu
Các số có năm chữ số
10 000
42 316
*Đọc số: 34 561 ; 25 185
* Viết số:
Năm mươi tư nghìn sáu trăm hai mươi mốt:
54 621
10 000
10 000
10 000
1000
1000
3
1
4
3
2
1000
Viết (theo mẫu):
A, Mẫu:
Viết số: :
D?c s?:
Ba mươi ba nghìn hai trăm mười bốn.
33 214
Bài 1a
10 000
10 000
1000
1000
2
3
1
2
4
1000
Bài 1
b)
Hai muoi tu nghỡn ba tram mu?i hai
1000
Viết số:
D?c s?:
24 312
Bài 2
6
8
5
3
2
6
8
5
3
2
Bài 2
Viết theo mẫu:
6
8
5
3
2
68 352
6
5
3
2
35 187
94 361
57 136
15 411
Ba mươi lăm nghìn
một trăm tám mươi bảy
Chín mươi tư nghìn
Ba trăm sáu mươi mốt.
Nămmươi bảy nghìn một trăm ba mươi sáu.
Mười lăm nghìn
Bốn trăm mười một.
Sáu mươi tám nghìn
Ba trăm năm mươi hai
Đọc các số :
23 116 ; 12 427 ; 3116 ; 82 427
Bài 3
Trò chơi:
Ai nhanh hơn
Số
?
60 000
70 000
?
?
?
?
23 000
24 000
?
?
23 000
23 100
?
23 200
80 000
90 000
25 000
26 000
27 000
23 300
23 400
Trò chơi:
Ai nhanh hơn
Hãy đọc số sau: 84 137.
Nêu giá trị của chữ số 8 trong số: 84 137 .
CỦNG CỐ:
Toán 3
Bài: Các số có năm chữ số
Giáo viên: Phan Thị Nga
Trường Tiểu Học Thụ Lộc – Lộc Hà – Hà Tĩnh
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ TĨNH
D?c s?: 2316.
Thứ Hai, ngày 12 tháng 3 năm 2012
Toán
Số: 10 000
Toán
Các số có năm chữ số
Thứ Hai, ngày 12 tháng 3 năm 2012
Toán
Chục nghìn
Các số có năm chữ số
Thứ Hai, ngày 12 tháng 3 năm 2012
Thứ Hai, ngày 12 tháng 3 năm 2012
Toán
Chục nghìn
10 000
10 000
10 000
1000
1000
2
3
1
Viết số:
4
6
Đọc số
Bốn mươi hai nghìn ba trăm mười sáu
Các số có năm chữ số
10 000
42 316
*Đọc số: 34 561 ; 25 185
* Viết số:
Năm mươi tư nghìn sáu trăm hai mươi mốt:
54 621
10 000
10 000
10 000
1000
1000
3
1
4
3
2
1000
Viết (theo mẫu):
A, Mẫu:
Viết số: :
D?c s?:
Ba mươi ba nghìn hai trăm mười bốn.
33 214
Bài 1a
10 000
10 000
1000
1000
2
3
1
2
4
1000
Bài 1
b)
Hai muoi tu nghỡn ba tram mu?i hai
1000
Viết số:
D?c s?:
24 312
Bài 2
6
8
5
3
2
6
8
5
3
2
Bài 2
Viết theo mẫu:
6
8
5
3
2
68 352
6
5
3
2
35 187
94 361
57 136
15 411
Ba mươi lăm nghìn
một trăm tám mươi bảy
Chín mươi tư nghìn
Ba trăm sáu mươi mốt.
Nămmươi bảy nghìn một trăm ba mươi sáu.
Mười lăm nghìn
Bốn trăm mười một.
Sáu mươi tám nghìn
Ba trăm năm mươi hai
Đọc các số :
23 116 ; 12 427 ; 3116 ; 82 427
Bài 3
Trò chơi:
Ai nhanh hơn
Số
?
60 000
70 000
?
?
?
?
23 000
24 000
?
?
23 000
23 100
?
23 200
80 000
90 000
25 000
26 000
27 000
23 300
23 400
Trò chơi:
Ai nhanh hơn
Hãy đọc số sau: 84 137.
Nêu giá trị của chữ số 8 trong số: 84 137 .
CỦNG CỐ:
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Trọng Châu
Dung lượng: 930,19KB|
Lượt tài: 0
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)