Các số có năm chữ số
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Ánh Tuyết |
Ngày 10/10/2018 |
23
Chia sẻ tài liệu: Các số có năm chữ số thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
Chào mừng các thầy cô giáo đã về thăm lớp, dự giờ
Chào mừng Hội giảng giáo viên giỏi tỉnh
NĂM HỌC : 2008 - 2009
Môn : Toán
Lớp 3
Thứ 6 ngày 13 tháng 3 năm 2009
TOÁN
KIỂM TRA BÀI CŨ
Cho dãy số liệu sau: 99 ; 2134 ; 9999 ; 100 ; 50
50
9999
Số liền sau số 9999 là:
10
000
4
2
3
1
6
4
Đọc số:
Thứ 6 ngày 13 tháng 3 năm 2009
TOÁN
Chục nghìn
Chục
Trăm
Nghìn
Đơn vị
Hàng
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
1000
1000
100
100
100
10
1
1
1
1
1
1
Viết số:
Bốn mươi hai nghìn ba trăm mười sáu.
2
3
1
6.
4
2
3
1
6
Các số có năm chữ số
3
3
2
1
4
Viết số:
Đọc số:
Bài 1:
Viết (theo mẫu) :
Thứ 6 ngày 13 tháng 3 năm 2009
Các số có năm chữ số
TOÁN
33 214.
Ba muoi ba nghỡn hai tram mu?i b?n.
10 000
10 000
10 000
1000
1000
1000
100
100
10
1
1
1
1
a, M?u :
3
3
2
1
4
Viết số:
Đọc số:
Bài 1:
Viết (theo mẫu) :
33 214.
Ba muoi ba nghỡn hai tram mu?i b?n.
10 000
1000
100
100
10
1
a, M?u :
10 000
10 000
1000
1000
1
1
1
10 000
10 000
1000
1000
1000
1000
100
100
100
10
1
1
Viết số:
Đọc số:
2
4
3
1
2
24 312.
Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười hai.
b,
Thứ 6 ngày 13 tháng 3 năm 2009
TOÁN
Các số có năm chữ số
Bài 2:
Viết (theo mẫu)
6
8
3
5
2
68 352
8
5
1
3
7
35 187
Ba mươi lăm nghìn một trăm tám mươi bảy
Sáu mươi tám nghìn
ba trăm năm mươi hai
94 361
1
6
3
4
9
Chín mươi tư nghìn ba trăm sáu mươi mốt
Năm mươi bảy nghìn một trăm ba mươi sáu
1
57136
6
3
7
5
1
1
4
5
1
15411
Mười lăm nghìn bốn trăm mười một
Viết số
Đọc số
Thứ 6 ngày 13 tháng 3 năm 2009
TOÁN
Các số có năm chữ số
12 427 ;
3116 ;
82 427
Bài 3: D?c cỏc s?:
23 116 ;
Bài 4:
Số ?
80 000
90 000
25 000
26 000
27 000
23 300
23 400
"tỡm nh cho cho Th?"
TRÒ CHƠI
Thứ 6 ngày 13 tháng 3 năm 2009
TOÁN
Các số có năm chữ số
Hàng chục
Hàng nghìn
Hàng chục nghìn
Đơn vị
Hàng đơn vị
Hàng trăm
1
7
9
5
3
Chúc các em học sinh
cùng các thầy cô giáo mạnh khoẻ
Chào mừng Hội giảng giáo viên giỏi tỉnh
NĂM HỌC : 2008 - 2009
Môn : Toán
Lớp 3
Thứ 6 ngày 13 tháng 3 năm 2009
TOÁN
KIỂM TRA BÀI CŨ
Cho dãy số liệu sau: 99 ; 2134 ; 9999 ; 100 ; 50
50
9999
Số liền sau số 9999 là:
10
000
4
2
3
1
6
4
Đọc số:
Thứ 6 ngày 13 tháng 3 năm 2009
TOÁN
Chục nghìn
Chục
Trăm
Nghìn
Đơn vị
Hàng
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
1000
1000
100
100
100
10
1
1
1
1
1
1
Viết số:
Bốn mươi hai nghìn ba trăm mười sáu.
2
3
1
6.
4
2
3
1
6
Các số có năm chữ số
3
3
2
1
4
Viết số:
Đọc số:
Bài 1:
Viết (theo mẫu) :
Thứ 6 ngày 13 tháng 3 năm 2009
Các số có năm chữ số
TOÁN
33 214.
Ba muoi ba nghỡn hai tram mu?i b?n.
10 000
10 000
10 000
1000
1000
1000
100
100
10
1
1
1
1
a, M?u :
3
3
2
1
4
Viết số:
Đọc số:
Bài 1:
Viết (theo mẫu) :
33 214.
Ba muoi ba nghỡn hai tram mu?i b?n.
10 000
1000
100
100
10
1
a, M?u :
10 000
10 000
1000
1000
1
1
1
10 000
10 000
1000
1000
1000
1000
100
100
100
10
1
1
Viết số:
Đọc số:
2
4
3
1
2
24 312.
Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười hai.
b,
Thứ 6 ngày 13 tháng 3 năm 2009
TOÁN
Các số có năm chữ số
Bài 2:
Viết (theo mẫu)
6
8
3
5
2
68 352
8
5
1
3
7
35 187
Ba mươi lăm nghìn một trăm tám mươi bảy
Sáu mươi tám nghìn
ba trăm năm mươi hai
94 361
1
6
3
4
9
Chín mươi tư nghìn ba trăm sáu mươi mốt
Năm mươi bảy nghìn một trăm ba mươi sáu
1
57136
6
3
7
5
1
1
4
5
1
15411
Mười lăm nghìn bốn trăm mười một
Viết số
Đọc số
Thứ 6 ngày 13 tháng 3 năm 2009
TOÁN
Các số có năm chữ số
12 427 ;
3116 ;
82 427
Bài 3: D?c cỏc s?:
23 116 ;
Bài 4:
Số ?
80 000
90 000
25 000
26 000
27 000
23 300
23 400
"tỡm nh cho cho Th?"
TRÒ CHƠI
Thứ 6 ngày 13 tháng 3 năm 2009
TOÁN
Các số có năm chữ số
Hàng chục
Hàng nghìn
Hàng chục nghìn
Đơn vị
Hàng đơn vị
Hàng trăm
1
7
9
5
3
Chúc các em học sinh
cùng các thầy cô giáo mạnh khoẻ
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Ánh Tuyết
Dung lượng: 1,39MB|
Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)