Các số có năm chữ số
Chia sẻ bởi Nguyễn Viết Vịnh |
Ngày 10/10/2018 |
22
Chia sẻ tài liệu: Các số có năm chữ số thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
KIỂM TRA BÀI CŨ
Đọc số : 2316.
Số 2316 gồm mấy nghìn, mấy trăm, mấy chục và mấy đơn vị ?
Đọc số: 10 000
Số 10 000 gồm có mấy chục nghìn, mấy nghìn, mấy trăm, mấy chục, và mấy đơn vị?
Thứ hai ngày 11 tháng 3 năm 2013
Toán
Đọc số:
Số 10 000 gồm có mấy chục nghìn, mấy nghìn, mấy trăm, mấy chục, và mấy đơn vị?
Các số có năm chữ số
Thứ hai ngày 11 tháng 3 năm 2013
10 000
Số 10 000 gồm có mấy chữ số?
Toán
Hàng
10 000
10 000
10 000
10 000
1000
1000
100
100
100
10
1
1
1
1
1
1
Chục nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
4
2
3
1
6
Hàng
10 000
10 000
10 000
10 000
1000
1000
100
100
100
10
1
1
1
1
1
1
Chục nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
4
2
3
1
6
Viết số:
42 316.
Đọc số:
Bốn mươi hai nghìn ba trăm mười sáu.
Hãy so sánh cách đọc, viết hai số sau:
2316.
42 316.
Luyện tập
Hàng
10 000
10 000
10 000
10 000
1000
1000
100
100
10
1
Chục nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
4
4
2
3
1
1000
1000
10
10
Viết số:
44 231.
Đọc số:
Bốn mươi tư nghìn hai trăm ba mươi mốt.
Bài 1. Viết theo mẫu:
a,
Hàng
10 000
10 000
1000
1000
100
100
10
1
1
1
1
Chục nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
2
3
2
3
4
1000
10
10
Viết số:
23 234.
Đọc số:
Hai mươi ba nghìn hai trăm ba mươi tư.
Bài 1
b,
Bài 2
68 352
Sáu mươi tám nghìn
ba trăm năm mươi hai.
6
8
5
3
2
6
8
5
3
2
Bài 2
Viết (theo mẫu):
6
8
5
3
2
68 352
6
8
5
3
2
27 983
85 420
14 725
Hai mươi bảy nghìn chín trăm tám mươi ba
Tám mươi lăm nghìn bốn trăm hai mươi
Mười bốn nghìn bảy trăm hai mươi lăm
Bài 3
Đọc các số
23116
82427
12427
3116
Gồm 3 chục nghìn, 4 nghìn, 7 trăm, 2 chục, năm đơn vị.
Gồm ... chục nghìn, .... nghìn, .... trăm
...chục, ...đơn vị.
Gồm ...., ...., ...., ..., ....,
Gồm ...., ...., ...., ...,
a, Số 34725
b, Số 43617
c, Số 27513
d, Số 8732
4
3
6
1
7
2 chục nghìn
7 nghìn
5 trăm
1 chục
3 đơn vị
8 nghìn
7 trăm
3 chục
2 đơn vị
Củng cố dặn dò
CHÂN THÀNH CẢM ƠN!
CÁC THÀY CÔ ĐÃ VỀ DỰ GIỜ THĂM LỚP
Người thực hiện: Nguyễn Thị Quyên
Đọc số : 2316.
Số 2316 gồm mấy nghìn, mấy trăm, mấy chục và mấy đơn vị ?
Đọc số: 10 000
Số 10 000 gồm có mấy chục nghìn, mấy nghìn, mấy trăm, mấy chục, và mấy đơn vị?
Thứ hai ngày 11 tháng 3 năm 2013
Toán
Đọc số:
Số 10 000 gồm có mấy chục nghìn, mấy nghìn, mấy trăm, mấy chục, và mấy đơn vị?
Các số có năm chữ số
Thứ hai ngày 11 tháng 3 năm 2013
10 000
Số 10 000 gồm có mấy chữ số?
Toán
Hàng
10 000
10 000
10 000
10 000
1000
1000
100
100
100
10
1
1
1
1
1
1
Chục nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
4
2
3
1
6
Hàng
10 000
10 000
10 000
10 000
1000
1000
100
100
100
10
1
1
1
1
1
1
Chục nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
4
2
3
1
6
Viết số:
42 316.
Đọc số:
Bốn mươi hai nghìn ba trăm mười sáu.
Hãy so sánh cách đọc, viết hai số sau:
2316.
42 316.
Luyện tập
Hàng
10 000
10 000
10 000
10 000
1000
1000
100
100
10
1
Chục nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
4
4
2
3
1
1000
1000
10
10
Viết số:
44 231.
Đọc số:
Bốn mươi tư nghìn hai trăm ba mươi mốt.
Bài 1. Viết theo mẫu:
a,
Hàng
10 000
10 000
1000
1000
100
100
10
1
1
1
1
Chục nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
2
3
2
3
4
1000
10
10
Viết số:
23 234.
Đọc số:
Hai mươi ba nghìn hai trăm ba mươi tư.
Bài 1
b,
Bài 2
68 352
Sáu mươi tám nghìn
ba trăm năm mươi hai.
6
8
5
3
2
6
8
5
3
2
Bài 2
Viết (theo mẫu):
6
8
5
3
2
68 352
6
8
5
3
2
27 983
85 420
14 725
Hai mươi bảy nghìn chín trăm tám mươi ba
Tám mươi lăm nghìn bốn trăm hai mươi
Mười bốn nghìn bảy trăm hai mươi lăm
Bài 3
Đọc các số
23116
82427
12427
3116
Gồm 3 chục nghìn, 4 nghìn, 7 trăm, 2 chục, năm đơn vị.
Gồm ... chục nghìn, .... nghìn, .... trăm
...chục, ...đơn vị.
Gồm ...., ...., ...., ..., ....,
Gồm ...., ...., ...., ...,
a, Số 34725
b, Số 43617
c, Số 27513
d, Số 8732
4
3
6
1
7
2 chục nghìn
7 nghìn
5 trăm
1 chục
3 đơn vị
8 nghìn
7 trăm
3 chục
2 đơn vị
Củng cố dặn dò
CHÂN THÀNH CẢM ƠN!
CÁC THÀY CÔ ĐÃ VỀ DỰ GIỜ THĂM LỚP
Người thực hiện: Nguyễn Thị Quyên
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Viết Vịnh
Dung lượng: 1,07MB|
Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)