Các số có năm chữ số
Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Đức |
Ngày 10/10/2018 |
23
Chia sẻ tài liệu: Các số có năm chữ số thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
KÍNH CHÀO QUÝ THẦY CÔ VỀ DỰ GIỜ
Giáo viên: Nguyễn Văn Đức
TRƯỜNG TH SỐ 2 THỊ TRẤN VÂN CANH
MÔN TOÁN
BÀI: CÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ
Đọc số: 5328
Số 5328 gồm mấy nghìn, mấy trăm, mấy chục, mấy đơn vị?
Đọc số: 4217
Số 4217 gồm mấy nghìn, mấy trăm, mấy chục, mấy đơn vị?
Thứ hai ngày 11 tháng 3 năm 2013
TOÁN
KIểM TRA BàI Cũ
* Đọc số : 2316.
Số 2316 gồm mấy nghìn, mấy trăm, mấy chục và mấy đơn vị ?
Thứ hai ngày 11 tháng 3 năm 2013
Toán
* Đọc số : 1000.
Số 1000 gồm mấy nghìn, mấy trăm, mấy chục và mấy đơn vị ?
Các số có năm chữ số
1/ Ôn tập các số trong phạm vi 10 000
Thứ hai ngày 11 tháng 3 năm 2013
Toán
Các số có năm chữ số
2/ Viết và đọc số có năm chữ số
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
10 000
Thứ hai ngày 11 tháng 3 năm 2013
Toán
10 000
Chục nghìn
10 000
10 000
10 000
4
1000
1000
2
3
1
6
Viết số:
4
2
3
1
6
Đọc số:
Bốn mươi hai nghìn
Các số có năm chữ số
10 000
42 316
ba trăm mười sáu.
Toán
Các số có năm chữ số
10 000
10 000
10 000
10 000
1000
1000
Viết số:
Đọc số: Bốn mươi hai nghìn ba trăm mười sáu.
42 316
* Đọc các cặp số sau: 5327 và 45 327
6581 và 96 581
* Đọc số có 5 chữ số:
32 711;
38 253;
87 513;
19 995
3 3
Thứ hai ngày 11 tháng 3 năm 2013
10 000
10 000
10 000
1000
1000
3
1
4
3
2
1000
Bài 1
Viết (theo mẫu):
a)Mẫu:
Viết số:.............
Đọc số:..............................................................
3
3
2
1
4
Ba mươi ba nghìn hai trăm mười bốn.
10 000
10 000
1000
1000
2
3
1
2
4
1000
Bài 1
b)
Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười hai.
1000
Viết số:..............
Đọc số:..........................................................
24 312
Bài 2
68 352
Sáu mươi tám nghìn
ba trăm năm mươi hai.
6
8
5
3
2
6
8
5
3
2
Bài 2
Viết (theo mẫu):
6
8
5
3
2
68 352
6
8
5
3
2
35 187
94 361
57 136
15 411
Ba mươi lăm nghìn
một trăm tám mươi bảy.
Chín mươi tư nghìn
ba trăm sáu mươI mốt.
Năm mươi bảy nghìn
một trăm ba mươi sáu.
Mười lăm nghìn
bốn trăm mười một.
Bài 3:
Đọc các số :
23 116
12 427
82 427
3 116
Hai mươi ba nghìn một trăm mười sáu
Mười hai nghìn bốn trăm hai mươi bảy
Ba nghìn một trăm mười sáu
Tám mươi hai nghìn bốn trăm hai mươi bảy
Số
?
Bài 4
60 000
70 000
?
?
?
?
23 000
24 000
?
?
23 000
23100
?
23200
80 000
90 000
25000
26000
27000
23300
23400
Đơn vị
Chục
Trăm
Nghìn
Hàng
Toán
10 000
Chục nghìn
1000
1000
1000
4
1000
1000
2
3
1
6
Viết số:
Đọc số: Bốn mươi hai nghìn ba trăm mười sáu.
42 316
Các số có năm chữ số
1. Kể tên các hàng của số có năm chữ số ?
2.Hãy đọc số sau: 85 137.
3.Nêu giá trị của chữ số 8 trong số 85 137 .
Củng cố:
Chúc các em học sinh chăm ngoan học giỏi !
Giáo viên: Nguyễn Văn Đức
TRƯỜNG TH SỐ 2 THỊ TRẤN VÂN CANH
MÔN TOÁN
BÀI: CÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ
Đọc số: 5328
Số 5328 gồm mấy nghìn, mấy trăm, mấy chục, mấy đơn vị?
Đọc số: 4217
Số 4217 gồm mấy nghìn, mấy trăm, mấy chục, mấy đơn vị?
Thứ hai ngày 11 tháng 3 năm 2013
TOÁN
KIểM TRA BàI Cũ
* Đọc số : 2316.
Số 2316 gồm mấy nghìn, mấy trăm, mấy chục và mấy đơn vị ?
Thứ hai ngày 11 tháng 3 năm 2013
Toán
* Đọc số : 1000.
Số 1000 gồm mấy nghìn, mấy trăm, mấy chục và mấy đơn vị ?
Các số có năm chữ số
1/ Ôn tập các số trong phạm vi 10 000
Thứ hai ngày 11 tháng 3 năm 2013
Toán
Các số có năm chữ số
2/ Viết và đọc số có năm chữ số
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
10 000
Thứ hai ngày 11 tháng 3 năm 2013
Toán
10 000
Chục nghìn
10 000
10 000
10 000
4
1000
1000
2
3
1
6
Viết số:
4
2
3
1
6
Đọc số:
Bốn mươi hai nghìn
Các số có năm chữ số
10 000
42 316
ba trăm mười sáu.
Toán
Các số có năm chữ số
10 000
10 000
10 000
10 000
1000
1000
Viết số:
Đọc số: Bốn mươi hai nghìn ba trăm mười sáu.
42 316
* Đọc các cặp số sau: 5327 và 45 327
6581 và 96 581
* Đọc số có 5 chữ số:
32 711;
38 253;
87 513;
19 995
3 3
Thứ hai ngày 11 tháng 3 năm 2013
10 000
10 000
10 000
1000
1000
3
1
4
3
2
1000
Bài 1
Viết (theo mẫu):
a)Mẫu:
Viết số:.............
Đọc số:..............................................................
3
3
2
1
4
Ba mươi ba nghìn hai trăm mười bốn.
10 000
10 000
1000
1000
2
3
1
2
4
1000
Bài 1
b)
Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười hai.
1000
Viết số:..............
Đọc số:..........................................................
24 312
Bài 2
68 352
Sáu mươi tám nghìn
ba trăm năm mươi hai.
6
8
5
3
2
6
8
5
3
2
Bài 2
Viết (theo mẫu):
6
8
5
3
2
68 352
6
8
5
3
2
35 187
94 361
57 136
15 411
Ba mươi lăm nghìn
một trăm tám mươi bảy.
Chín mươi tư nghìn
ba trăm sáu mươI mốt.
Năm mươi bảy nghìn
một trăm ba mươi sáu.
Mười lăm nghìn
bốn trăm mười một.
Bài 3:
Đọc các số :
23 116
12 427
82 427
3 116
Hai mươi ba nghìn một trăm mười sáu
Mười hai nghìn bốn trăm hai mươi bảy
Ba nghìn một trăm mười sáu
Tám mươi hai nghìn bốn trăm hai mươi bảy
Số
?
Bài 4
60 000
70 000
?
?
?
?
23 000
24 000
?
?
23 000
23100
?
23200
80 000
90 000
25000
26000
27000
23300
23400
Đơn vị
Chục
Trăm
Nghìn
Hàng
Toán
10 000
Chục nghìn
1000
1000
1000
4
1000
1000
2
3
1
6
Viết số:
Đọc số: Bốn mươi hai nghìn ba trăm mười sáu.
42 316
Các số có năm chữ số
1. Kể tên các hàng của số có năm chữ số ?
2.Hãy đọc số sau: 85 137.
3.Nêu giá trị của chữ số 8 trong số 85 137 .
Củng cố:
Chúc các em học sinh chăm ngoan học giỏi !
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Văn Đức
Dung lượng: 1,05MB|
Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)