Các số có năm chữ số
Chia sẻ bởi Trương Phước Bình |
Ngày 10/10/2018 |
29
Chia sẻ tài liệu: Các số có năm chữ số thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
Trường tiểu học Nguyễn Công Sáu
MÔN : TOÁN
LỚP : BA
GV: Trần Thị Hai
Kính chào các thầy cô và các em
Toán
Các số có năm chữ số
1)Ôn tập về các số trong phạm vi 10 000
Số : 2316
Số 2316 đọc là : Hai nghìn ba trăm mười sáu
Số này gồm : 2 nghìn, 3 trăm, 1 chục. 6 đơn vị
Số : 1000
Số 1000 đọc là : Một nghìn
Số này gồm : 1 nghìn, 0 trăm, 0 chục. 0 đơn vị
Thứ hai ngày 14 tháng 3 năm 2011
Toán
Các số có năm chữ số
2) Viết và đọc số có năm chữ số
10 000
Số 10 000 đọc là : Mười nghìn
Số 10 000 gồm : 10 nghìn, 0 trăm, 0 chục. 0 đơn vị
Thứ hai ngày 14 tháng 3 năm 2011
10
HÀNG
Chục nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
4
2
3
1
6
Viết số : 42 316
Đọc số : Bốn mươi hai nghìn ba trăm mười sáu
Toán
Các số có năm chữ số
Thứ hai ngày 14 tháng 3 năm 2011
Toán
Các số có năm chữ số
Luyện đọc số :
- Đọc các cặp số sau:
a) 5327 ; 45 327
b) 8735 ; 28 735
c) 6581 ; 96 581
d) 7311 ; 67 311
- Đọc các số sau:
32 741 ; 83 253 ; 65 711 ; 87 721 ; 19 993
Thứ hai ngày 14 tháng 3 năm 2011
a) Mẫu :
Toán
Các số có năm chữ số
Thực hành :
Thứ hai ngày 14 tháng 3 năm 2011
Viết số : 24312
Đọc số : Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười hai
b)
Toán
Các số có năm chữ số
Thực hành :
Thứ hai ngày 14 tháng 3 năm 2011
Chục
nghìn
Nghìn
Sáu mươi tám nghìn ba trăm năm mươi hai
68 352
Trăm
Chục
Đơn vị
HÀNG
VIẾT
SỐ
ĐỌC SỐ
6
1
3
8
6
8
1
3
3
5
5
5
5
2
9
4
7
6
1
1
1
1
7
3
4
94 361
35 187
Ba mươi lăm nghìn một trăm tám mươi bảy
15 411
57 136
Chín mươi bốn nghìn ba trăm sáu mươi mốt
Năm mươi bảy nghìn một trăm ba mươi sáu
Mười lăm nghìn bốn trăm mười một
2
Viết (theo mẫu) :
Toán
Các số có năm chữ số
Thứ hai ngày 14 tháng 3 năm 2011
- Số 23 166 Đọc là : Hai mươi ba nghìn một trăm sáu mươi sáu.
- Số 12 427 Đọc là : Mười hai nghìn bốn trăm hai mươi bảy
- Số 3116 Đọc là : Ba nghìn một trăm mười sáu
- Số 82 427 Đọc là : Tám mươi hai nghìn bốn trăm hai mươi bảy
Toán
Các số có năm chữ số
Thực hành :
Thứ hai ngày 14 tháng 3 năm 2011
80 000
90 000
25 000
26 000
27 000
23 300
23 400
Toán
Các số có năm chữ số
Thực hành :
Thứ hai ngày 14 tháng 3 năm 2011
ĐỘI A
ĐỘI B
Hoạt động trò chơi
Thi đọc số
12 785
36 501
84 923
99 999
47 500
37 920
1
2
3
4
5
6
7
8
9
89 968
70 000
65 105
Toán
Các số có năm chữ số
(Xem sách trang 140)
Chuẩn bị bài sau :
Luyện tập
Thứ hai ngày 14 tháng 3 năm 2011
Chúc thầy, cô và các em sức khỏe
Chào tạm biệt
MÔN : TOÁN
LỚP : BA
GV: Trần Thị Hai
Kính chào các thầy cô và các em
Toán
Các số có năm chữ số
1)Ôn tập về các số trong phạm vi 10 000
Số : 2316
Số 2316 đọc là : Hai nghìn ba trăm mười sáu
Số này gồm : 2 nghìn, 3 trăm, 1 chục. 6 đơn vị
Số : 1000
Số 1000 đọc là : Một nghìn
Số này gồm : 1 nghìn, 0 trăm, 0 chục. 0 đơn vị
Thứ hai ngày 14 tháng 3 năm 2011
Toán
Các số có năm chữ số
2) Viết và đọc số có năm chữ số
10 000
Số 10 000 đọc là : Mười nghìn
Số 10 000 gồm : 10 nghìn, 0 trăm, 0 chục. 0 đơn vị
Thứ hai ngày 14 tháng 3 năm 2011
10
HÀNG
Chục nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
4
2
3
1
6
Viết số : 42 316
Đọc số : Bốn mươi hai nghìn ba trăm mười sáu
Toán
Các số có năm chữ số
Thứ hai ngày 14 tháng 3 năm 2011
Toán
Các số có năm chữ số
Luyện đọc số :
- Đọc các cặp số sau:
a) 5327 ; 45 327
b) 8735 ; 28 735
c) 6581 ; 96 581
d) 7311 ; 67 311
- Đọc các số sau:
32 741 ; 83 253 ; 65 711 ; 87 721 ; 19 993
Thứ hai ngày 14 tháng 3 năm 2011
a) Mẫu :
Toán
Các số có năm chữ số
Thực hành :
Thứ hai ngày 14 tháng 3 năm 2011
Viết số : 24312
Đọc số : Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười hai
b)
Toán
Các số có năm chữ số
Thực hành :
Thứ hai ngày 14 tháng 3 năm 2011
Chục
nghìn
Nghìn
Sáu mươi tám nghìn ba trăm năm mươi hai
68 352
Trăm
Chục
Đơn vị
HÀNG
VIẾT
SỐ
ĐỌC SỐ
6
1
3
8
6
8
1
3
3
5
5
5
5
2
9
4
7
6
1
1
1
1
7
3
4
94 361
35 187
Ba mươi lăm nghìn một trăm tám mươi bảy
15 411
57 136
Chín mươi bốn nghìn ba trăm sáu mươi mốt
Năm mươi bảy nghìn một trăm ba mươi sáu
Mười lăm nghìn bốn trăm mười một
2
Viết (theo mẫu) :
Toán
Các số có năm chữ số
Thứ hai ngày 14 tháng 3 năm 2011
- Số 23 166 Đọc là : Hai mươi ba nghìn một trăm sáu mươi sáu.
- Số 12 427 Đọc là : Mười hai nghìn bốn trăm hai mươi bảy
- Số 3116 Đọc là : Ba nghìn một trăm mười sáu
- Số 82 427 Đọc là : Tám mươi hai nghìn bốn trăm hai mươi bảy
Toán
Các số có năm chữ số
Thực hành :
Thứ hai ngày 14 tháng 3 năm 2011
80 000
90 000
25 000
26 000
27 000
23 300
23 400
Toán
Các số có năm chữ số
Thực hành :
Thứ hai ngày 14 tháng 3 năm 2011
ĐỘI A
ĐỘI B
Hoạt động trò chơi
Thi đọc số
12 785
36 501
84 923
99 999
47 500
37 920
1
2
3
4
5
6
7
8
9
89 968
70 000
65 105
Toán
Các số có năm chữ số
(Xem sách trang 140)
Chuẩn bị bài sau :
Luyện tập
Thứ hai ngày 14 tháng 3 năm 2011
Chúc thầy, cô và các em sức khỏe
Chào tạm biệt
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trương Phước Bình
Dung lượng: 916,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)