Các số có năm chữ số

Chia sẻ bởi Bach Dinh Phuc | Ngày 10/10/2018 | 29

Chia sẻ tài liệu: Các số có năm chữ số thuộc Toán học 3

Nội dung tài liệu:

học sinh lớp 3B
TRƯỜNG TIỂU HỌC BẮC HÀ
KÍNH CHÀO QUÝ THẦY CÔ VỀ DỰ CUỘC THI GV GIỎI CẤP TỈNH
? ? ?
Thứ Sáu, ngày 13 tháng 03 năm 2009
Viết số: 3316
Hỏi: Số 3316 có mấy chữ số?
- Số 3316 gồm có mấy nghìn? Mấy trăm? Mấy chục? Mấy đơn vị?
- Số: 10.000
+ Đọc số trên.
+ Đếm xem số 10.000 có mấy chữ số?
+ Gồm mấy chục nghìn? Mấy nghìn? Mấy trăm? Mấy chục? Mấy đơn vị?
TOÁN
CÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ
Thứ Sáu, ngày 13 tháng 03 năm 2009
TOÁN
Thứ Sáu, ngày 13 tháng 03 năm 2009
TOÁN
Đơn vị
Chục
Trăm
Nghìn
Chục nghìn
10 000
10 000
10 000
10 000
1 000
1 000
100
100
100
10
1
1
1
1
1
1
4
2
3
1
6
CÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ
Đơn vị
Chục
Trăm
Nghìn
Chục nghìn
10 000
10 000
10 000
10 000
1 000
1 000
100
100
100
10
1
1
1
1
1
1
4
2
3
1
6
Viết số:
4
2
3
1
6
Đọc số:
Bốn mươi hai nghìn ba trăm mười sáu
Thứ Sáu, ngày 13 tháng 03 năm 2009
TOÁN
CÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ
+ Khi viết số này chúng ta bắt viết từ đâu?
+ Viết theo thứ tự như thế nào?
Kết luận:
+ Viết từ trái sang phải.
+ Viết theo thứ tự từ hàng cao đến hàng thấp, tức là: Từ hàng chục nghìn đến hàng nghìn, hàng trăm, hàng chục, hàng đơn vị.
Thứ Sáu, ngày 13 tháng 03 năm 2009
TOÁN
CÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ
+ 42.316
+ 3.316
Các con xem cách đọc hai số này có gì khác nhau?
* Giống nhau: Khi đọc từ hàng trăm đến hết.
* Khác nhau: Ở cách đọc phần nghìn.
Số: 42.316 có 42 nghìn.
Còn: 3.316 có 3 nghìn.
Đọc số:
+ 2357; 12357
+ 45759; 6759
Thứ Sáu, ngày 13 tháng 03 năm 2009
TOÁN
CÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ
Thứ Sáu, ngày 13 tháng 03 năm 2009
TOÁN
CÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ
Viết số:
Đọc số:
3
3
2
1
4
3
3
2
1
4
Ba mươi ba nghìn hai trăm mưòi bốn.
Bài 1: Viết (theo mẫu)
a, Mẫu:
Thứ Sáu, ngày 13 tháng 03 năm 2009
TOÁN
CÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ
Viết số:
Đọc số:
2
4
3
1
2
2
4
3
1
2
Đơn vị
Chục
Trăm
Nghìn
Chục nghìn
10 000
10 000
1 000
1 000
100
100
10
1
1
1 000
Hai muoi b?n nghỡn ba tram mu?i hai
1 000
100
Thứ Sáu, ngày 13 tháng 03 năm 2009
TOÁN
CÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ
6
8
3
5
2
Sáu mươi tám nghìn
ba trăm năm mươi hai
Bài 2: trang 141 Viết (theo mẫu)
Bài 3: (trang 141) Đọc các số:
23 116
12 427
3 116
82 427
: Hai mươi ba nghìn một trăm mười sáu.
: Mười hai nghìn bốn trăm hai mươi bảy.
: Ba nghìn một trăm mười sáu.
Thứ Sáu, ngày 13 tháng 03 năm 2009
TOÁN
CÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ
80 000
90 000
25 000
26 000
27 000
23 300
23 400
Trò chơi:
80 000
90 000
25 000
26 000
27 000
23 300
23 400
Xin chân thành cảm ơn!
Kính chúc thầy cô sức khỏe
Chúc các em học giỏi
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Bach Dinh Phuc
Dung lượng: 524,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)