Các số có năm chữ số
Chia sẻ bởi Nguyễn Thế Sơn |
Ngày 10/10/2018 |
14
Chia sẻ tài liệu: Các số có năm chữ số thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
Sân bay Phan Thiết
Toán
Các Ȥố có nëm chŐ Ȥố
Viết Ȥố: 3316
Hỏi: Số 3316 có mấy chữ Ȥố?
- Số 3316 gồm có mấy nghìn? Mấy trăm? Mấy chục? Mấy đơn vị?
Thứ tư ngày 11 tháng 3 năm 2015
Tʃn
- Số: 10.000
+ Đnj Ȥố trên.
+ Đếm xem Ȥố 10.000 có mấy chữ Ȥố?
+ Gồm mấy chục nghìn? Mấy nghìn? Mấy trăm? Mấy chục? Mấy đơn vị?
Các Ȥố có nëm chŐ Ȥố
Thứ tư ngày 11 tháng 3 năm 2015
Tʃn
Đơn vő
Chục
Tǟëm
Nghìn
Chục nghìn
10 000
10 000
10 000
10 000
1 000
1 000
100
100
100
10
1
1
1
1
1
1
4
2
3
1
6
Thứ tư ngày 11 tháng 3 năm 2015
Tʃn
Các Ȥố có nëm chŐ Ȥố
Đơn vő
Chɻc
Tǟëm
Nghìn
10 000
10 000
10 000
10 000
1 000
1 000
100
100
100
10
1
1
1
1
1
1
4
2
3
1
6
Vi·LJ Ȥố:
4
2
3
1
6
Ðnj Ȥố:
Bốn mưΠ hai nghìn ba trăm mười Ȥáu
Thứ tư ngày 11 tháng 3 năm 2015
Tʃn
Các Ȥố có nëm chŐ Ȥố
Chục nghìn
+ Khi viết Ȥố này chúng ta bắt vi·LJ từ đâu?
+ Viết theo thứ tự như thế nào?
Thứ tư ngày 11 tháng 3 năm 2015
Tʃn
Các Ȥố có nëm chŐ Ȥố
Kết luận:
+ Viết từ trái Ȥang phải.
+ Viết theo thứ tự từ hàng cao đến hàng thấp, tức là: Từ hàng chục nghìn đến hàng nghìn, hàng trăm, hàng chục, hàng đơn vị.
- 42.316
- 3.316
Các em xem cách đnj hai Ȥố này có gì giống và khác nhau?
* Giống nhau: Khi đnj từ hàng trăm đến hết.
* Khác nhau: Ở cách đọc phần nghìn.
Số: 42.316 có 42 nghìn.
Còn: 3.316 có 3 nghìn.
Đnj Ȥố:
+ 2357; 12357
+ 45759; 6759
Thứ tư ngày 11 tháng 3 năm 2015
Tʃn
Các Ȥố có nëm chŐ Ȥố
Vi·LJ Ȥố:
Ðnj Ȥố:
3
3
2
1
4
3
3
2
1
4
Ba mɼΠ ba nghìn hai trëm mɼời bốn.
Bài 1: Vi·t (theo mɨu)
a, Mɨu:
Thứ tư ngày 11 tháng 3 năm 2015
Tʃn
Các Ȥố có nëm chŐ Ȥố
Vi·LJ Ȥố:
Ðnj Ȥố:
2
4
3
1
2
2
4
3
1
2
Ðñn vő
Chʩc
Tςëm
Chʩc nghìn
10 000
10 000
1 000
1 000
100
100
10
1
1
1 000
Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười hai
1 000
100
Thứ tư ngày 11 tháng 3 năm 2015
Tʃn
Các Ȥố có nëm chŐ Ȥố
Nghìn
b,
6
8
3
5
2
Sáu mɼΠ LJám nghìn
ba trëm nëm mɼΠ hai
Bài 2: Vi·t (theo mɨu)
Thứ tư ngày 11 tháng 3 năm 2015
Tʃn
Các Ȥố có nëm chŐ Ȥố
Bɂi 3: Ðnj các Ȥố:
23 116:
12 427:
3 116:
82 427:
Hai mɼΠ ba nghìn mŎ trëm mɼƟ Ȥáu.
MɼƟ hai nghìn bçn trëm hai mɼΠ bøy.
Ba nghìn mŎ trëm mɼƟ Ȥáu.
Thứ tư ngày 11 tháng 3 năm 2015
Tʃn
Các Ȥố có nëm chŐ Ȥố
Tám mɼΠ hai nghìn bçn trëm hai mɼΠ bøy.
80 000
90 000
25 000
26 000
27 000
23 300
23 400
Trò chơi:
80 000
90 000
25 000
26 000
27 000
23 300
23 400
Toán
Các Ȥố có nëm chŐ Ȥố
Viết Ȥố: 3316
Hỏi: Số 3316 có mấy chữ Ȥố?
- Số 3316 gồm có mấy nghìn? Mấy trăm? Mấy chục? Mấy đơn vị?
Thứ tư ngày 11 tháng 3 năm 2015
Tʃn
- Số: 10.000
+ Đnj Ȥố trên.
+ Đếm xem Ȥố 10.000 có mấy chữ Ȥố?
+ Gồm mấy chục nghìn? Mấy nghìn? Mấy trăm? Mấy chục? Mấy đơn vị?
Các Ȥố có nëm chŐ Ȥố
Thứ tư ngày 11 tháng 3 năm 2015
Tʃn
Đơn vő
Chục
Tǟëm
Nghìn
Chục nghìn
10 000
10 000
10 000
10 000
1 000
1 000
100
100
100
10
1
1
1
1
1
1
4
2
3
1
6
Thứ tư ngày 11 tháng 3 năm 2015
Tʃn
Các Ȥố có nëm chŐ Ȥố
Đơn vő
Chɻc
Tǟëm
Nghìn
10 000
10 000
10 000
10 000
1 000
1 000
100
100
100
10
1
1
1
1
1
1
4
2
3
1
6
Vi·LJ Ȥố:
4
2
3
1
6
Ðnj Ȥố:
Bốn mưΠ hai nghìn ba trăm mười Ȥáu
Thứ tư ngày 11 tháng 3 năm 2015
Tʃn
Các Ȥố có nëm chŐ Ȥố
Chục nghìn
+ Khi viết Ȥố này chúng ta bắt vi·LJ từ đâu?
+ Viết theo thứ tự như thế nào?
Thứ tư ngày 11 tháng 3 năm 2015
Tʃn
Các Ȥố có nëm chŐ Ȥố
Kết luận:
+ Viết từ trái Ȥang phải.
+ Viết theo thứ tự từ hàng cao đến hàng thấp, tức là: Từ hàng chục nghìn đến hàng nghìn, hàng trăm, hàng chục, hàng đơn vị.
- 42.316
- 3.316
Các em xem cách đnj hai Ȥố này có gì giống và khác nhau?
* Giống nhau: Khi đnj từ hàng trăm đến hết.
* Khác nhau: Ở cách đọc phần nghìn.
Số: 42.316 có 42 nghìn.
Còn: 3.316 có 3 nghìn.
Đnj Ȥố:
+ 2357; 12357
+ 45759; 6759
Thứ tư ngày 11 tháng 3 năm 2015
Tʃn
Các Ȥố có nëm chŐ Ȥố
Vi·LJ Ȥố:
Ðnj Ȥố:
3
3
2
1
4
3
3
2
1
4
Ba mɼΠ ba nghìn hai trëm mɼời bốn.
Bài 1: Vi·t (theo mɨu)
a, Mɨu:
Thứ tư ngày 11 tháng 3 năm 2015
Tʃn
Các Ȥố có nëm chŐ Ȥố
Vi·LJ Ȥố:
Ðnj Ȥố:
2
4
3
1
2
2
4
3
1
2
Ðñn vő
Chʩc
Tςëm
Chʩc nghìn
10 000
10 000
1 000
1 000
100
100
10
1
1
1 000
Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười hai
1 000
100
Thứ tư ngày 11 tháng 3 năm 2015
Tʃn
Các Ȥố có nëm chŐ Ȥố
Nghìn
b,
6
8
3
5
2
Sáu mɼΠ LJám nghìn
ba trëm nëm mɼΠ hai
Bài 2: Vi·t (theo mɨu)
Thứ tư ngày 11 tháng 3 năm 2015
Tʃn
Các Ȥố có nëm chŐ Ȥố
Bɂi 3: Ðnj các Ȥố:
23 116:
12 427:
3 116:
82 427:
Hai mɼΠ ba nghìn mŎ trëm mɼƟ Ȥáu.
MɼƟ hai nghìn bçn trëm hai mɼΠ bøy.
Ba nghìn mŎ trëm mɼƟ Ȥáu.
Thứ tư ngày 11 tháng 3 năm 2015
Tʃn
Các Ȥố có nëm chŐ Ȥố
Tám mɼΠ hai nghìn bçn trëm hai mɼΠ bøy.
80 000
90 000
25 000
26 000
27 000
23 300
23 400
Trò chơi:
80 000
90 000
25 000
26 000
27 000
23 300
23 400
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thế Sơn
Dung lượng: 665,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)