Các số có năm chữ số
Chia sẻ bởi Nguyễn Thế Sơn |
Ngày 10/10/2018 |
19
Chia sẻ tài liệu: Các số có năm chữ số thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
Sân bay Phan Thiết
Toán
Luyİn t§p - Các Ȥố có nëm chŐ Ȥố
Thứ năm ngày 12 tháng 3 năm 2015
Tʃn
BàŁ cũ:
Ðnj Ȥố: Bøy mưΠ Δɞɡ nghìn Ȥáɶ tςëm ɘçn mưΠ ɘøy
7 chʩc nghìn, 5 nghìn, 6 tςëm, 4 chʩc, 7 đñn vő
Vi·LJ Ȥố vɂ đnj các Ȥç Ȥaɶ ɘɰết:
Thứ năm ngày 12 tháng 3 năm 2015
Tʃn
BàŁ cũ: Vi·LJ Ȥố vɂ đnj các Ȥç Ȥaɶ ɘɰết:
Ðnj Ȥố: Táɡ mưΠ ɘøy nghìn nëm tςëm mưƟ ɘçn
8 chʩc nghìn, 7 nghìn, 5 tςëm, 1 chʩc, 4 đñn vő
Luyİn t§p
Thứ năm ngày 12 tháng 3 năm 2015
Tʃn
* MƟ các em cùng làm bài tập Ȥau:
Viết (theo mẫu):
Bài 1
Tǟëm
Hàng
Chɻc nghìn
Nghìn
Ðñn vŻ
Chɻc
6
Cách viết Ȥố
4
3
5
7
Viết Ȥç
6
4
5
7
Ðnj Ȥç
Cách đnj Ȥố
Sáu mŔΠ ba nghʔn
bốn trɞm nɞm mŔΠ bøy
ChŐ Ȥố 6 ; chŐ Ȥố 5 trong Ȥố 63 457 đþng ở hàng nào?
ChŐ Ȥố 6 đþng ở hàng chɻc nghʔn
ChŐ Ȥố 5 đþng ở hàng chɻc.
Hɜy nêu cách viết Ȥố 63 457 ?
Viết theo thþ tʣ tŇ trái Ȥang phøi, bÿt đɦu viết tŇ hàng lớn nhät.
Các em hãy vận dɻng và tiếp tɻc
làm bài tập còn lïi vào phiếu bài tập
3
6
4
5
7
Viết (theo mẫu):
Tǟëm
Hàng
Chɻc nghìn
Nghìn
Ðñn vő
Chɻc
3
6
4
5
7
Viết Ȥç
Ðnj Ȥç
Sáu mŔΠ ba nghʔn
bốn trɞm nɞm mŔΠ bøy
63 457
5
4
9
1
3
3
6
7
2
1
7
5
5
3
5
6
3
5
5
7
5
4
9
1
3
Bốn möΠ lëm nghʔn
chín trëm möƟ ba
3
6
7
2
1
Sáu möΠ ba nghʔn
bøy trëm hai mŔΠ mō
7
5
5
3
5
Năm möΠ bøy nghʔn
năm trăm ba möΠ lëm
6
3
5
5
7
Ba möΠ Ȥáu nghʔn
năm trăm năm mŔΠ bøy
Bài 1
3
6
4
5
7
Sáu mŔΠ ba nghʔn
bốn trɞm nɞm mŔΠ bøy
63 457
5
4
9
1
3
Bốn möΠ lëm nghʔn
chín trëm möƟ ba
3
6
7
2
1
Sáu möΠ ba nghʔn
bøy trëm hai mŔΠ mō
7
5
5
3
5
Năm möΠ bøy nghʔn
năm trăm ba möΠ lëm
6
3
5
5
7
Ba möΠ Ȥáu nghʔn
năm trăm năm mŔΠ bøy
45 913
63 721
57 535
36 457
Hãy đnj Ȥố Ȥau!
Bốn möΠ lëm nghʔn
chín trëm möƟ ba
Hãy đnj Ȥố Ȥau!
Sáu möΠ ba nghʔn
bøy trëm hai mŔΠ mō
5
5
ChŐ Ȥố 5 màu xanh đþng ở hàng nào ?
ChŐ Ȥố 5 màu đỏ đþng ở hàng chɻc nghʔn
Bài 1
Viết (theo mẫu):
Hàng
Chɻc nghìn
Nghìn
Tǟëm
Chɻc
Ðñn vő
Viết Ȥç
Ðnj Ȥç
Viıt Ȥố
Ðnj Ȥố
Hai mưΠ bøy nghʔn
63
31
912
145
97
mŎ trăm hai möΠ lăm
211
Tám mưΠ chín nghʔn
ba trăm bøy möΠ mō
Mɨu
HãȐ đnj Ȥố?
Viıt Ȥố?
HãȐ đnj Ȥố?
Viıt Ȥố?
HãȐ đnj Ȥố?
Ba mưΠ mō nghʔn chín trăm möƟ hai
Chín mưΠ bøy nghʔn mŎ trăm bốn möΠ lăm
Sáu mưΠ ba nghʔn hai trăm möƟ mŎ
27 125
89 371
Hãy nêu cách viết số có nhiều chữ số ?
Viết từ trái Ȥang phải, bÿt đɦu từ hàng lớn nhɥt
Bài 2
Viết (theo mẫu):
Số
?
Bɂi tʃn
yʳu cɦu đɪƚĎ gì?
Số ?
Số ?
Số ?
Số ?
Ðɪƚn Ȥố thŞch Ȇợ↨ vɂo chỗ chấm
Số ?
Số ?
Số ?
Số ?
Số ?
Số ?
Số ?
Số ?
Số ?
36 522
36 523
36 524
36 526
3
0
1
2
4
5
6
Dãy Ȥố có gì đɣc bɪİt?
Số đþng Ȥau lớn hñn
Ȥþ đþng liƚn tröϐ 1 đñn vɯ.
Các bạn lɂm tiıp bɂi tɩp b vɂ c!
48 185
48 186
48 188
48 189
81 318
81 319
81 320
81 322
81 323
Ðố các bạn biıt: Cø 3 dɜy Ȥố trʳn có chỗ nɂo giống nhau ?
Cø 3 dɜy Ȥố trʳn đƚu lɂ dɜy Ȥố cách đƚu vɂ Ȥố liƚn Ȥau lớn hñn Ȥố liƚn trưϐ 1 đñn vɯ!
Bài 3
Bài 4: Viıt tiıp Ȥố thích hĢ vào dɼƞ mĕ vïch
12 000
13 000
14 000
16 000
17 000
18 000
19 000
Viıt Ȥố nào vào đây?
?
12 000
Thứ năm ngày 12 tháng 3 năm 2015
Tʃn
Luyİn t§p
Toán
Luyİn t§p - Các Ȥố có nëm chŐ Ȥố
Thứ năm ngày 12 tháng 3 năm 2015
Tʃn
BàŁ cũ:
Ðnj Ȥố: Bøy mưΠ Δɞɡ nghìn Ȥáɶ tςëm ɘçn mưΠ ɘøy
7 chʩc nghìn, 5 nghìn, 6 tςëm, 4 chʩc, 7 đñn vő
Vi·LJ Ȥố vɂ đnj các Ȥç Ȥaɶ ɘɰết:
Thứ năm ngày 12 tháng 3 năm 2015
Tʃn
BàŁ cũ: Vi·LJ Ȥố vɂ đnj các Ȥç Ȥaɶ ɘɰết:
Ðnj Ȥố: Táɡ mưΠ ɘøy nghìn nëm tςëm mưƟ ɘçn
8 chʩc nghìn, 7 nghìn, 5 tςëm, 1 chʩc, 4 đñn vő
Luyİn t§p
Thứ năm ngày 12 tháng 3 năm 2015
Tʃn
* MƟ các em cùng làm bài tập Ȥau:
Viết (theo mẫu):
Bài 1
Tǟëm
Hàng
Chɻc nghìn
Nghìn
Ðñn vŻ
Chɻc
6
Cách viết Ȥố
4
3
5
7
Viết Ȥç
6
4
5
7
Ðnj Ȥç
Cách đnj Ȥố
Sáu mŔΠ ba nghʔn
bốn trɞm nɞm mŔΠ bøy
ChŐ Ȥố 6 ; chŐ Ȥố 5 trong Ȥố 63 457 đþng ở hàng nào?
ChŐ Ȥố 6 đþng ở hàng chɻc nghʔn
ChŐ Ȥố 5 đþng ở hàng chɻc.
Hɜy nêu cách viết Ȥố 63 457 ?
Viết theo thþ tʣ tŇ trái Ȥang phøi, bÿt đɦu viết tŇ hàng lớn nhät.
Các em hãy vận dɻng và tiếp tɻc
làm bài tập còn lïi vào phiếu bài tập
3
6
4
5
7
Viết (theo mẫu):
Tǟëm
Hàng
Chɻc nghìn
Nghìn
Ðñn vő
Chɻc
3
6
4
5
7
Viết Ȥç
Ðnj Ȥç
Sáu mŔΠ ba nghʔn
bốn trɞm nɞm mŔΠ bøy
63 457
5
4
9
1
3
3
6
7
2
1
7
5
5
3
5
6
3
5
5
7
5
4
9
1
3
Bốn möΠ lëm nghʔn
chín trëm möƟ ba
3
6
7
2
1
Sáu möΠ ba nghʔn
bøy trëm hai mŔΠ mō
7
5
5
3
5
Năm möΠ bøy nghʔn
năm trăm ba möΠ lëm
6
3
5
5
7
Ba möΠ Ȥáu nghʔn
năm trăm năm mŔΠ bøy
Bài 1
3
6
4
5
7
Sáu mŔΠ ba nghʔn
bốn trɞm nɞm mŔΠ bøy
63 457
5
4
9
1
3
Bốn möΠ lëm nghʔn
chín trëm möƟ ba
3
6
7
2
1
Sáu möΠ ba nghʔn
bøy trëm hai mŔΠ mō
7
5
5
3
5
Năm möΠ bøy nghʔn
năm trăm ba möΠ lëm
6
3
5
5
7
Ba möΠ Ȥáu nghʔn
năm trăm năm mŔΠ bøy
45 913
63 721
57 535
36 457
Hãy đnj Ȥố Ȥau!
Bốn möΠ lëm nghʔn
chín trëm möƟ ba
Hãy đnj Ȥố Ȥau!
Sáu möΠ ba nghʔn
bøy trëm hai mŔΠ mō
5
5
ChŐ Ȥố 5 màu xanh đþng ở hàng nào ?
ChŐ Ȥố 5 màu đỏ đþng ở hàng chɻc nghʔn
Bài 1
Viết (theo mẫu):
Hàng
Chɻc nghìn
Nghìn
Tǟëm
Chɻc
Ðñn vő
Viết Ȥç
Ðnj Ȥç
Viıt Ȥố
Ðnj Ȥố
Hai mưΠ bøy nghʔn
63
31
912
145
97
mŎ trăm hai möΠ lăm
211
Tám mưΠ chín nghʔn
ba trăm bøy möΠ mō
Mɨu
HãȐ đnj Ȥố?
Viıt Ȥố?
HãȐ đnj Ȥố?
Viıt Ȥố?
HãȐ đnj Ȥố?
Ba mưΠ mō nghʔn chín trăm möƟ hai
Chín mưΠ bøy nghʔn mŎ trăm bốn möΠ lăm
Sáu mưΠ ba nghʔn hai trăm möƟ mŎ
27 125
89 371
Hãy nêu cách viết số có nhiều chữ số ?
Viết từ trái Ȥang phải, bÿt đɦu từ hàng lớn nhɥt
Bài 2
Viết (theo mẫu):
Số
?
Bɂi tʃn
yʳu cɦu đɪƚĎ gì?
Số ?
Số ?
Số ?
Số ?
Ðɪƚn Ȥố thŞch Ȇợ↨ vɂo chỗ chấm
Số ?
Số ?
Số ?
Số ?
Số ?
Số ?
Số ?
Số ?
Số ?
36 522
36 523
36 524
36 526
3
0
1
2
4
5
6
Dãy Ȥố có gì đɣc bɪİt?
Số đþng Ȥau lớn hñn
Ȥþ đþng liƚn tröϐ 1 đñn vɯ.
Các bạn lɂm tiıp bɂi tɩp b vɂ c!
48 185
48 186
48 188
48 189
81 318
81 319
81 320
81 322
81 323
Ðố các bạn biıt: Cø 3 dɜy Ȥố trʳn có chỗ nɂo giống nhau ?
Cø 3 dɜy Ȥố trʳn đƚu lɂ dɜy Ȥố cách đƚu vɂ Ȥố liƚn Ȥau lớn hñn Ȥố liƚn trưϐ 1 đñn vɯ!
Bài 3
Bài 4: Viıt tiıp Ȥố thích hĢ vào dɼƞ mĕ vïch
12 000
13 000
14 000
16 000
17 000
18 000
19 000
Viıt Ȥố nào vào đây?
?
12 000
Thứ năm ngày 12 tháng 3 năm 2015
Tʃn
Luyİn t§p
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thế Sơn
Dung lượng: 1,22MB|
Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)