Các số có năm chữ số
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Thúy |
Ngày 10/10/2018 |
28
Chia sẻ tài liệu: Các số có năm chữ số thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
Chào mừng các thầy cô về dự giờ lớp 3A.
Giáo viên : Nguyễn Thị Thúy .
Trường tiểu học Kim An.
* Đọc số : 4678.
Số 4678 gồm mấy nghìn, mấy trăm, mấy chục và mấy đơn vị ?
10 000
10 000
10 000
1000
1000
3
1
4
3
2
1000
Bài 1
Viết (theo mẫu):
a)Mẫu:
Viết số:.............
Đọc số:..............................................................
3
3
2
1
4
Ba mươi ba nghìn hai trăm mười bốn.
10 000
10 000
1000
1000
2
3
1
2
4
1000
Bài 1
b)
Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười hai.
1000
Viết số:..............
Đọc số:..........................................................
24 312
Hàng
Chục nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
Viết số
Đọc số
8
3
5
2
68 352
Sáu mươi tám nghìn ba trăm năm mươi hai
6
5
1
8
7
35 187
3
4
3
6
1
94 361
9
7
1
3
6
57 136
5
5
4
1
1
15 411
1
Ba mươi lăm nghìn một trăm tám mươi bảy
Chín mươi tư nghìn ba trăm sáu mươi mốt
Năm mươi bảy nghìn một trăm ba mươi sáu
Mười lăm nghìn bốn trăm mười một
Bài2 :
Viết (theo mẫu):
Bài 3:
Đọc các số:
23 116:
12 427:
3 116:
82 427:
Hai mươi ba nghìn một trăm mười sáu.
Mười hai nghìn bốn trăm hai mươi bảy.
Ba nghìn một trăm mười sáu.
Tám mươi hai nghìn bốn trăm hai mươi bảy.
Số
?
Bài 4
60 000
70 000
?
?
?
?
23 000
24 000
?
?
23 000
23100
?
23200
80 000
90 000
25000
26000
27000
23300
23400
Giờ học kết thúc tại đây
Chúc các em học sinh chăm ngoan học giỏi !
Giáo viên : Nguyễn Thị Thúy .
Trường tiểu học Kim An.
* Đọc số : 4678.
Số 4678 gồm mấy nghìn, mấy trăm, mấy chục và mấy đơn vị ?
10 000
10 000
10 000
1000
1000
3
1
4
3
2
1000
Bài 1
Viết (theo mẫu):
a)Mẫu:
Viết số:.............
Đọc số:..............................................................
3
3
2
1
4
Ba mươi ba nghìn hai trăm mười bốn.
10 000
10 000
1000
1000
2
3
1
2
4
1000
Bài 1
b)
Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười hai.
1000
Viết số:..............
Đọc số:..........................................................
24 312
Hàng
Chục nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
Viết số
Đọc số
8
3
5
2
68 352
Sáu mươi tám nghìn ba trăm năm mươi hai
6
5
1
8
7
35 187
3
4
3
6
1
94 361
9
7
1
3
6
57 136
5
5
4
1
1
15 411
1
Ba mươi lăm nghìn một trăm tám mươi bảy
Chín mươi tư nghìn ba trăm sáu mươi mốt
Năm mươi bảy nghìn một trăm ba mươi sáu
Mười lăm nghìn bốn trăm mười một
Bài2 :
Viết (theo mẫu):
Bài 3:
Đọc các số:
23 116:
12 427:
3 116:
82 427:
Hai mươi ba nghìn một trăm mười sáu.
Mười hai nghìn bốn trăm hai mươi bảy.
Ba nghìn một trăm mười sáu.
Tám mươi hai nghìn bốn trăm hai mươi bảy.
Số
?
Bài 4
60 000
70 000
?
?
?
?
23 000
24 000
?
?
23 000
23100
?
23200
80 000
90 000
25000
26000
27000
23300
23400
Giờ học kết thúc tại đây
Chúc các em học sinh chăm ngoan học giỏi !
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Thúy
Dung lượng: 509,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)