Các số có năm chữ số

Chia sẻ bởi Phạm Xuân Ba | Ngày 10/10/2018 | 28

Chia sẻ tài liệu: Các số có năm chữ số thuộc Toán học 3

Nội dung tài liệu:

KÍNH CHÀO QUÝ THẦY CƠ V? D? GI?
H?I THI GI�O VI�N D?Y GI?I C?P HUY?N
PHÒNG GIÁO DỤC- ĐÀO TẠO ĐỨC PHỔ
TRƯỜNG TIỂU HỌC PHỔ AN
TOÁN 3
Ngu?i th?c hi?n: NGUY?N TH? C?M GIANG
- Số : 3 316
- Số 3 316 có mấy chữ số?
- Số 3 316 gồm có mấy nghìn? Mấy trăm? Mấy chục? Mấy đơn vị?

- Số: 10 000
+ Đọc số trên.
+ Đếm xem số 10 000 có mấy chữ số?
CÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ
Đơn vị
Chục
Trăm
Nghìn
Chục nghìn
10 000
10 000
10 000
10 000
1 000
1 000
100
100
100
10
1
1
1
1
1
1
4
2
3
1
6
10 000
1 000
100
10
1
Đơn vị
Chục
Trăm
Nghìn
Chục nghìn
10 000
10 000
10 000
10 000
1 000
1 000
100
100
100
10
1
1
1
1
1
1
4
2
3
1
6
Viết số:
Đọc số:
Bốn muoi hai nghìn ba trăm mu?i sáu
4
2
3
1
6
+ Khi viết số này chúng ta viết từ trái sang phải hay từ phải sang trái?
+ Viết theo thứ tự như thế nào?
Kết luận:
+ Viết từ trái sang phải.
+ Viết theo thứ tự từ hàng cao đến hàng thấp, tức là: Từ hàng chục nghìn đến hàng nghìn, hàng trăm, hàng chục, hàng đơn vị.
+ 42 316
+ 3 316
Các em xem cách đọc hai số này có gì giống và khác nhau?
* Giống nhau: Khi đọc từ hàng trăm đến hết.
* Khác nhau: Ở cách đọc phần nghìn.
Số: 42 316 có 42 nghìn.
Còn: 3 316 có 3 nghìn.
Đọc số:
+ 2 357 ; 12 357
+ 45 759 ; 6 759
Viết số:
Đọc số:
3
3
2
1
4
3
3
2
1
4
Ba muoi ba nghìn hai trăm mu?i bốn.
Bài 1: Viết (theo mẫu)
a. Mẫu:
Viết số:
Đọc số:
2
4
3
1
2
Đơn vị
Chục
Trăm
Nghìn
Chục nghìn
10 000
10 000
1 000
1 000
100
100
10
1
1
1 000
Hai muoi b?n nghỡn ba tram mu?i hai
1 000
100
2 4 3 1 2
6
8
3
5
2
Sáu muoi tám nghìn
ba trăm nam muoi hai
Bài 2: trang 141 Viết (theo mẫu)
35 187
94 361
57 136
15 411
Ba mươi lăm nghìn
một trăm tám mươi bảy
Chín mươi bốn nghìn
ba trăm sáu mươi mốt
Năm mươi bảy nghìn
một trăm ba mươi sáu
Mười lăm nghìn
bốn trăm mười một
Bài 3: (trang 141) Đọc các số:
23 116
12 427
3 116
82 427
: Hai muoi ba nghìn một trăm mu?i sáu.
: Mu?i hai nghìn bốn trăm hai muoi bảy.
: Ba nghìn một trăm mu?i sáu.
: T�m muoi hai nghìn b?n tram hai muoi b?y
Bài 4: Số?
Trò chơi
Ba mươi tám nghìn hai trăm bốn mươi lăm
D?c s? :

38 245
Số 5 trong
Số 35 478
thuộc hàng
nghìn
Chữ số 5 trong
Số 35 478
thuộc hàng nào?

S? :
78 154
Viết số : Bảy
mươi tám nghìn
một trăm năm
mươi bốn

Số 8 trong số
25 987 thuộc
hàng chục

Chữ số 8 trong
số 25 987 thuộc
hàng nào ?
Trò chơi
K�NH CH�C TH?Y CÔ S?C KH?E
CHÚC CÁC EM HỌC GIỎI
Chuẩn bị bài sau:
CÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ (tiếp theo)
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phạm Xuân Ba
Dung lượng: 869,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)