Các số có năm chữ số
Chia sẻ bởi Trần Thị Gái |
Ngày 10/10/2018 |
18
Chia sẻ tài liệu: Các số có năm chữ số thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
Phòng giáo dục và đào tạo Huyện Dầu Tiếng
Trường Tiểu học Thanh Tân
Giáo viên : Trần Thị Gái
Môn : Toán
Lớp : 3
Thứ hai, ngày 13 tháng 3 năm 2017
Toán
Kiểm tra bài cũ:
Nhìn vào dãy số liệu sau, hãy khoanh vào chữ đặt trước cậu trả lời đúng:
10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90.
a/ dãy trên có tất cả là:
9 số
18 số
10 số
81 số
A
b/ Số thứ năm trong dãy là :
10
70
50
80
C
Kiểm tra bài cũ:
Nhìn vào dãy số liệu sau, hãy khoanh vào chữ đặt trước cậu trả lời đúng:
10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90.
Thứ hai, ngày 12 tháng 3 năm 2018
Toán
Các số có năm chữ số
10 000
10 000
10 000
10 000
1000
1000
100
100
100
10
1
1
1
1
1
1
4
2
3
1
6
Viết số : 42 316
Đọc số : Bốn mươi hai nghìn ba trăm mươi sáu.
Thứ hai, ngày 12 tháng 3 năm 2018
Toán
Các số có năm chữ số
10 000
10 000
10 000
1000
1000
100
100
100
10
1
1
1
1
3
3
2
1
4
Viết số : 33 214
Đọc số : Ba mươi ba nghìn hai trăm mười bốn.
1/ Viết ( theo mẫu) :
a/ Mẫu
Thứ hai, ngày 12 tháng 3 năm 2018
Toán
Các số có năm chữ số
10 000
10 000
1000
1000
1000
100
100
1000
10
1
1
100
2
4
3
1
2
Viết số : 24 312
Đọc số : Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười hai.
1/ Viết ( theo mẫu) :
b/
Thứ hai, ngày 12 tháng 3 năm 2018
Toán
Các số có năm chữ số
1/ Viết ( theo mẫu) :
35187
Ba mươi lăm nghìn một trăm tám mươi bảy
94361
Chín mươi tư nghìn ba trăm sáu mươi một.
57136
Năm mươi bảy nghìn một trăm ba mươi sáu.
15411
Mười lăm nghìn bốn trăm mười một.
Thứ hai, ngày 12 tháng 3 năm 2018
Toán
3/ Đọc các số: 23 116, 12 427, 3 116, 82 427.
23 116: Hai mươi ba nghìn một trăm mười sáu.
Các số có năm chữ số
12 427 : Mười hai nghìn bốn trăm hai mươi bảy.
3 116 : Ba nghìn một trăm mười sáu.
82 427 : Tám mươi hai nghìn bốn trăm hai mươi bảy.
Thứ hai, ngày 12 tháng 3 năm 2018
Toán
4/ Số ?
Các số có năm chữ số
60 000
70 000
23 000
24 000
23 100
23 100
23 200
Thứ hai, ngày 12 tháng 3 năm 2018
Toán
Các số có năm chữ số
Thứ hai, ngày 12 tháng 3 năm 2018
Toán
Tiết 93: các số có bốn chữ số (tiếp theo)
3. luyện tập
Bài 1: Đọc các số:
7800
5081
Mẫu: đọc là bảy nghìn tám trăm.
2460 đọc là hai nghìn bốn trăm sáu mươi.
3204 đọc là ba nghìn hai trăm linh bốn.
đọc là năm nghìn không trăm tám mươi mốt.
Thứ năm ngày 10 tháng 01 năm 2008
Môn : Toán 3
Tiết 93: các số có bốn chữ số (tiếp theo)
3. luyện tập
Bài 1: Đọc các số:
7800
6006
Mẫu: đọc là bảy nghìn tám trăm.
2460 đọc là hai nghìn bốn trăm sáu mươi.
3204 đọc là ba nghìn hai trăm linh bốn.
5081 đọc là năm nghìn không trăm tám mươi mốt.
đọc là sáu nghìn không trăm linh sáu.
Thứ năm ngày 10 tháng 01 năm 2008
Môn : Toán 3
Tiết 93: các số có bốn chữ số (tiếp theo)
3. luyện tập
Bài 2: ?
5616
SỐ
a)
b)
c)
5617
8009
5618
5619
5620
5621
8010
8011
8012
8013
8014
6000
6001
6002
6003
6004
6005
Thứ năm ngày 10 tháng 01 năm 2008
Môn : Toán 3
Tiết 93: các số có bốn chữ số (tiếp theo)
3. luyện tập
Bài 3: Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 3000 ; 4000 ; 5000 ; ……..; ……..;…….
6000
Số tròn nghìn
Thứ năm ngày 10 tháng 01 năm 2008
Môn : Toán 3
7000
8000
Tiết 93: các số có bốn chữ số (tiếp theo)
3. luyện tập
Bài 3: Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 3000 ; 4000 ; 5000 ; ……..; ……..;…….
b) 9000 ; 9100 ; 9200 ; ……..;……….;…….
6000 7000 8000
9300
Số tròn nghìn
Số tròn trăm
Thứ năm ngày 10 tháng 01 năm 2008
Môn : Toán 3
9400
9500
Tiết 93: các số có bốn chữ số (tiếp theo)
3. luyện tập
Bài 3: Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 3000 ; 4000 ; 5000 ; ……..; ……..;…….
b) 9000 ; 9100 ; 9200 ; ……..;……….;…….
c) 4420 ; 4430 ; 4440 ; ……...;………;…….
6000 7000 8000
9300 9400 9500
4450
Số tròn nghìn
Số tròn chục
Số tròn trăm
Thứ năm ngày 10 tháng 01 năm 2008
Môn : Toán 3
4470
4460
Tiết 93: các số có bốn chữ số (tiếp theo)
4. Hoạt động nối tiếp:
Thứ năm ngày 10 tháng 01 năm 2008
Môn : Toán 3
Chào Tạm Biệt
Bài học kết thúc
Trường Tiểu học Thanh Tân
Giáo viên : Trần Thị Gái
Môn : Toán
Lớp : 3
Thứ hai, ngày 13 tháng 3 năm 2017
Toán
Kiểm tra bài cũ:
Nhìn vào dãy số liệu sau, hãy khoanh vào chữ đặt trước cậu trả lời đúng:
10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90.
a/ dãy trên có tất cả là:
9 số
18 số
10 số
81 số
A
b/ Số thứ năm trong dãy là :
10
70
50
80
C
Kiểm tra bài cũ:
Nhìn vào dãy số liệu sau, hãy khoanh vào chữ đặt trước cậu trả lời đúng:
10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90.
Thứ hai, ngày 12 tháng 3 năm 2018
Toán
Các số có năm chữ số
10 000
10 000
10 000
10 000
1000
1000
100
100
100
10
1
1
1
1
1
1
4
2
3
1
6
Viết số : 42 316
Đọc số : Bốn mươi hai nghìn ba trăm mươi sáu.
Thứ hai, ngày 12 tháng 3 năm 2018
Toán
Các số có năm chữ số
10 000
10 000
10 000
1000
1000
100
100
100
10
1
1
1
1
3
3
2
1
4
Viết số : 33 214
Đọc số : Ba mươi ba nghìn hai trăm mười bốn.
1/ Viết ( theo mẫu) :
a/ Mẫu
Thứ hai, ngày 12 tháng 3 năm 2018
Toán
Các số có năm chữ số
10 000
10 000
1000
1000
1000
100
100
1000
10
1
1
100
2
4
3
1
2
Viết số : 24 312
Đọc số : Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười hai.
1/ Viết ( theo mẫu) :
b/
Thứ hai, ngày 12 tháng 3 năm 2018
Toán
Các số có năm chữ số
1/ Viết ( theo mẫu) :
35187
Ba mươi lăm nghìn một trăm tám mươi bảy
94361
Chín mươi tư nghìn ba trăm sáu mươi một.
57136
Năm mươi bảy nghìn một trăm ba mươi sáu.
15411
Mười lăm nghìn bốn trăm mười một.
Thứ hai, ngày 12 tháng 3 năm 2018
Toán
3/ Đọc các số: 23 116, 12 427, 3 116, 82 427.
23 116: Hai mươi ba nghìn một trăm mười sáu.
Các số có năm chữ số
12 427 : Mười hai nghìn bốn trăm hai mươi bảy.
3 116 : Ba nghìn một trăm mười sáu.
82 427 : Tám mươi hai nghìn bốn trăm hai mươi bảy.
Thứ hai, ngày 12 tháng 3 năm 2018
Toán
4/ Số ?
Các số có năm chữ số
60 000
70 000
23 000
24 000
23 100
23 100
23 200
Thứ hai, ngày 12 tháng 3 năm 2018
Toán
Các số có năm chữ số
Thứ hai, ngày 12 tháng 3 năm 2018
Toán
Tiết 93: các số có bốn chữ số (tiếp theo)
3. luyện tập
Bài 1: Đọc các số:
7800
5081
Mẫu: đọc là bảy nghìn tám trăm.
2460 đọc là hai nghìn bốn trăm sáu mươi.
3204 đọc là ba nghìn hai trăm linh bốn.
đọc là năm nghìn không trăm tám mươi mốt.
Thứ năm ngày 10 tháng 01 năm 2008
Môn : Toán 3
Tiết 93: các số có bốn chữ số (tiếp theo)
3. luyện tập
Bài 1: Đọc các số:
7800
6006
Mẫu: đọc là bảy nghìn tám trăm.
2460 đọc là hai nghìn bốn trăm sáu mươi.
3204 đọc là ba nghìn hai trăm linh bốn.
5081 đọc là năm nghìn không trăm tám mươi mốt.
đọc là sáu nghìn không trăm linh sáu.
Thứ năm ngày 10 tháng 01 năm 2008
Môn : Toán 3
Tiết 93: các số có bốn chữ số (tiếp theo)
3. luyện tập
Bài 2: ?
5616
SỐ
a)
b)
c)
5617
8009
5618
5619
5620
5621
8010
8011
8012
8013
8014
6000
6001
6002
6003
6004
6005
Thứ năm ngày 10 tháng 01 năm 2008
Môn : Toán 3
Tiết 93: các số có bốn chữ số (tiếp theo)
3. luyện tập
Bài 3: Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 3000 ; 4000 ; 5000 ; ……..; ……..;…….
6000
Số tròn nghìn
Thứ năm ngày 10 tháng 01 năm 2008
Môn : Toán 3
7000
8000
Tiết 93: các số có bốn chữ số (tiếp theo)
3. luyện tập
Bài 3: Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 3000 ; 4000 ; 5000 ; ……..; ……..;…….
b) 9000 ; 9100 ; 9200 ; ……..;……….;…….
6000 7000 8000
9300
Số tròn nghìn
Số tròn trăm
Thứ năm ngày 10 tháng 01 năm 2008
Môn : Toán 3
9400
9500
Tiết 93: các số có bốn chữ số (tiếp theo)
3. luyện tập
Bài 3: Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 3000 ; 4000 ; 5000 ; ……..; ……..;…….
b) 9000 ; 9100 ; 9200 ; ……..;……….;…….
c) 4420 ; 4430 ; 4440 ; ……...;………;…….
6000 7000 8000
9300 9400 9500
4450
Số tròn nghìn
Số tròn chục
Số tròn trăm
Thứ năm ngày 10 tháng 01 năm 2008
Môn : Toán 3
4470
4460
Tiết 93: các số có bốn chữ số (tiếp theo)
4. Hoạt động nối tiếp:
Thứ năm ngày 10 tháng 01 năm 2008
Môn : Toán 3
Chào Tạm Biệt
Bài học kết thúc
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Thị Gái
Dung lượng: 1,08MB|
Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)