Các số có năm chữ số
Chia sẻ bởi Damthi Thao |
Ngày 10/10/2018 |
19
Chia sẻ tài liệu: Các số có năm chữ số thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
TOÁN LỚP 3
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN GIA LÂM
TRƯỜNG TIỂU HỌC YÊN VIÊN
CÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỖ
(Tiếp theo)
32 050
ba mươi hai nghìn năm trăm linh năm
32 500
32 560
32 505
32 000
30 050
32 005
ba mươi hai nghìn năm trăm
ba mươi hai nghìn năm trăm sáu mươi
ba mươi nghìn không trăm năm mươi
ba mươi hai nghìn không trăm năm mươi
ba mươi hai nghìn
ba mươi hai nghìn không trăm linh năm
ba mươi nghìn
3
0
0
2
30 000
0
3
2
5
0
0
3
2
5
6
0
60 002
70 031
42 980
Năm mươi tám nghìn sáu trăm linh một.
Sáu mươi hai nghìn ba trăm.
Đọc số
62 300
58 601
Viết số
86 030
Bốn mươi hai nghìn chín trăm tám mươi.
Bảy mươi nghìn không trăm ba mươi
mốt.
Sáu mươi nghìn không trăm linh hai.
Tám mươi sáu nghìn không trăm ba mươi.
Bài 1: Viết( theo mẫu)
a) 18 301 ; 18 302 ; ……….;……….;………;………
Bài 2 : ?
Số
c) 92 999 ; 93 000 ; 93 001 ; … ; … ……;
93 004; …..
b) 32 606 ; 32 607 ; ………; ……... ; ……….;
32 611;…….
18 306
18 305
18 303
18 304
32 610
32 612
32 608
32 609
93 002
93 003
93 005
Bài 3 : ?
Số
a) 18 000; 19 000; ………..;……….;………..;………..; 24 0000.
20 000
21 000
22 000
23 000
b) 47 000; 47 100; 47 200; ………;…….....; ……….;……...
47 300
47 500
47 600
47 400
c) 56 300; 56 310; 56 320; ……….;……….;……….;…………
56 340
56 330
56 350
56 360
BÀI HỌC KẾT THÚC
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN GIA LÂM
TRƯỜNG TIỂU HỌC YÊN VIÊN
CÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỖ
(Tiếp theo)
32 050
ba mươi hai nghìn năm trăm linh năm
32 500
32 560
32 505
32 000
30 050
32 005
ba mươi hai nghìn năm trăm
ba mươi hai nghìn năm trăm sáu mươi
ba mươi nghìn không trăm năm mươi
ba mươi hai nghìn không trăm năm mươi
ba mươi hai nghìn
ba mươi hai nghìn không trăm linh năm
ba mươi nghìn
3
0
0
2
30 000
0
3
2
5
0
0
3
2
5
6
0
60 002
70 031
42 980
Năm mươi tám nghìn sáu trăm linh một.
Sáu mươi hai nghìn ba trăm.
Đọc số
62 300
58 601
Viết số
86 030
Bốn mươi hai nghìn chín trăm tám mươi.
Bảy mươi nghìn không trăm ba mươi
mốt.
Sáu mươi nghìn không trăm linh hai.
Tám mươi sáu nghìn không trăm ba mươi.
Bài 1: Viết( theo mẫu)
a) 18 301 ; 18 302 ; ……….;……….;………;………
Bài 2 : ?
Số
c) 92 999 ; 93 000 ; 93 001 ; … ; … ……;
93 004; …..
b) 32 606 ; 32 607 ; ………; ……... ; ……….;
32 611;…….
18 306
18 305
18 303
18 304
32 610
32 612
32 608
32 609
93 002
93 003
93 005
Bài 3 : ?
Số
a) 18 000; 19 000; ………..;……….;………..;………..; 24 0000.
20 000
21 000
22 000
23 000
b) 47 000; 47 100; 47 200; ………;…….....; ……….;……...
47 300
47 500
47 600
47 400
c) 56 300; 56 310; 56 320; ……….;……….;……….;…………
56 340
56 330
56 350
56 360
BÀI HỌC KẾT THÚC
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Damthi Thao
Dung lượng: 1,09MB|
Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)