Các số có bốn chữ số (tiếp theo)
Chia sẻ bởi Vũ Viết Diện |
Ngày 10/10/2018 |
42
Chia sẻ tài liệu: Các số có bốn chữ số (tiếp theo) thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
Trường tiểu học thị trấn cổ lễ
Thiết kế bài giảng
Toán 3
Các số có bốn chữ số
( Tiếp theo )
Thứ . . . ngày . . . tháng . . . năm 2008
Toán
2000
Hai nghìn
2700
Hai nghìn bảy trăm
2750
Hai nghìn bảy trăm năm mươi
2020
Hai nghìn không trăm hai mươi
2402
Hai nghìn bốn trăm linh hai
2005
Hai nghìn không trăm linh năm
Thực hành
Thực hành
Thực hành
Bài 1:
Viết theo mẫu
8700
2010
2509
2005
Tám nghìn bảy trăm
Hai nghìn không trăm mười
Hai nghìn năm trăm linh chín
Hai nghìn không trăm linh năm
Viết tiếp vào chỗ chấm (theo mẫu):
Mẫu: Viết số 5400; đọc số: năm nghìn bốn trăm
Chín nghìn một trăm
3210
Sáu nghìn không trăm ba mươi tư
2004
Một nghìn không trăm linh một
Hai nghìn không trăm ba mươi
6974
6976
6977
4009
4011
4013
9002
9004
9005
a, 5000; 6000; 7000; .........; ...........
b, 4100; 4200; 4300; .........; ...........
c, 7010; 7020; 7030; .........; ...........
8000
9000
4400
4500
7040
7050
Thứ . . . ngày . . . tháng . . . năm 2005
Toán
2000
Hai nghìn
2700
Hai nghìn bảy trăm
2750
Hai nghìn bảy trăm năm mươi
2020
Hai nghìn không trăm hai mươi
2402
Hai nghìn bốn trăm linh hai
2005
Hai nghìn không trăm linh năm
Thiết kế bài giảng
Toán 3
Các số có bốn chữ số
( Tiếp theo )
Thứ . . . ngày . . . tháng . . . năm 2008
Toán
2000
Hai nghìn
2700
Hai nghìn bảy trăm
2750
Hai nghìn bảy trăm năm mươi
2020
Hai nghìn không trăm hai mươi
2402
Hai nghìn bốn trăm linh hai
2005
Hai nghìn không trăm linh năm
Thực hành
Thực hành
Thực hành
Bài 1:
Viết theo mẫu
8700
2010
2509
2005
Tám nghìn bảy trăm
Hai nghìn không trăm mười
Hai nghìn năm trăm linh chín
Hai nghìn không trăm linh năm
Viết tiếp vào chỗ chấm (theo mẫu):
Mẫu: Viết số 5400; đọc số: năm nghìn bốn trăm
Chín nghìn một trăm
3210
Sáu nghìn không trăm ba mươi tư
2004
Một nghìn không trăm linh một
Hai nghìn không trăm ba mươi
6974
6976
6977
4009
4011
4013
9002
9004
9005
a, 5000; 6000; 7000; .........; ...........
b, 4100; 4200; 4300; .........; ...........
c, 7010; 7020; 7030; .........; ...........
8000
9000
4400
4500
7040
7050
Thứ . . . ngày . . . tháng . . . năm 2005
Toán
2000
Hai nghìn
2700
Hai nghìn bảy trăm
2750
Hai nghìn bảy trăm năm mươi
2020
Hai nghìn không trăm hai mươi
2402
Hai nghìn bốn trăm linh hai
2005
Hai nghìn không trăm linh năm
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Vũ Viết Diện
Dung lượng: 326,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)