Các số có bốn chữ số (tiếp theo)
Chia sẻ bởi Lê Thị Hồng Gấm |
Ngày 10/10/2018 |
46
Chia sẻ tài liệu: Các số có bốn chữ số (tiếp theo) thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
5
1
3
Thứ tư, ngày 11 tháng 3 năm 2008
Toán
Kiểm tra bài cũ:
Đọc số: 95 374; 37 147; 61 588
Đọc và viết :
32 145: ....................
Bảy mươi tám nghìn ba trăm mười lăm: .....
b. 94 568: .....................
Ba mươi mốt nghìn năm trăm hai mươi tư:....
Ba mươi hai nghìn một trăm bốn mươi lăm
78 315
Chín mươi tư nghìn năm trăm sáu mươi tám
31 524
5
1
3
Thứ tư, ngày 11 tháng 3 năm 2008
Toán
Kiểm tra bài cũ:
Đọc số: 95 374; 37 147; 61 588
Đọc và viết :
32 145: ....................
Bảy mươi tám nghìn ba trăm mười lăm: .....
b. 94 568: .....................
Ba mươi mốt nghìn năm trăm hai mươi tư:....
Ba mươi hai nghìn một trăm bốn mươi lăm
78 315
Chín mươi tư nghìn năm trăm sáu mươi tám
31 524
Toán:
Thứ tư, ngày 11 tháng 3 năm 2008
Hàng
Nghìn
Trăm
Đơn
vị
Chục
nghìn
Chục
Ba mươi nghìn
Đọc số
3
0
0
0
0
3
0
0
0
0
3
3
3
2
3
2
3
3
2
3
2
2
0
0
0
5
5
5
0
0
0
0
0
6
0
5
5
0
0
0
0
5
0
0
5
30 050
32 050
30 005
32 505
32 560
32 500
32 000
Ba mươi hai nghìn
Ba mươi hai nghìn không trăm năm mươi
Ba mươi hai nghìn năm trăm
Ba mươi hai nghìn năm trăm sáu mươi
Ba mươi hai nghìn năm trăm linh năm
Ba mươi nghìn không trăm năm mươi
Ba mươi nghìn không trăm linh năm
Toán
Thứ tư, ngày 11 tháng 3 năm 2008
86 030
62 300
58 601
42 980
60 002
tám mươi sáu nghìn không trăm ba mươi
sáu mươi ba nghìn ba trăm
năm mươi tám nghìn sáu trăm linh một
bốn mươi hai nghìn chín trăm tám mươi
sáu mươi nghìn không trăm linh hai
Viết số
Đọc số
70 031
bảy mươi nghìn không trăm ba mươi mốt
Viết (theo mẫu)
1
5
2
0
Toán
Đơn vị
Đọc số
hai nghìn
hai nghìn bảy trăm
Thứ tư, ngày 11 tháng 3 năm 2008
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn
vị
Chục
nghìn
2
2
2
2
2
2
5
0
0
2
2
0
4
2
0
2
0
2
0
5
7
2
0
0
7
2
0
0
0
2
Toán
Hàng
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
Đọc số
hai nghìn
2
2
2
2
2
2
0
0
0
7
7
0
0
0
5
2
0
0
2
0
4
0
0
5
hai nghìn bảy trăm
Thứ tư, ngày 11 tháng 3 năm 2008
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
2
2
2
2
2
0
0
7
7
0
0
0
5
2
0
0
2
0
4
0
0
5
2
0
5
0
0
2
2
0
4
2
0
2
0
2
0
5
7
2
0
0
7
2
0
0
0
2
Toán
Hàng
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
Đọc số
hai nghìn
2
2
2
2
2
2
0
0
0
7
7
0
0
0
5
2
0
0
2
0
4
0
0
5
hai nghìn bảy trăm
Thứ tư, ngày 11 tháng 3 năm 2008
3
2
2
5
6
0
0
0
5
2
3
5
5
0
2
3
0
0
5
0
3
0
0
0
0
3
5
5005
4081
6504
3690
7800
7800
Toán
Bài tập 1 (trang 95)
Đọc các số:
7800 ; 3690 ; 6504 ; 4081 ; 5005
đọc là: bảy nghìn tám trăm
* Thực hành:
đọc là: ba nghìn sáu trăm chín mươi
đọc là: sáu nghìn năm trăm linh tư
đọc là: bốn nghìn không trăm tám mươi mốt
đọc là: năm nghìn không trăm linh năm
Thứ tư, ngày 11 tháng 3 năm 2008
5005
4081
6504
3690
7800
7800
Toán
Bài tập 1 (trang 95)
Đọc các số:
7800 ; 3690 ; 6504 ; 4081 ; 5005
đọc là: bảy nghìn tám trăm
* Thực hành:
đọc là: ba nghìn sáu trăm chín mươi
đọc là: sáu nghìn năm trăm linh tư
đọc là: bốn nghìn không trăm tám mươi mốt
đọc là: năm nghìn không trăm linh năm
Thứ tư, ngày 11 tháng 3 năm 2008
Toán
Bài tập 1 (trang 95)
* Thực hành:
Bài tập 2 (trang 95)
a,
5616
5617
Số ?
Số ?
Số ?
Số ?
b,
8009
8010
Số ?
Số ?
Số ?
8011
c,
6000
6001
Số ?
Số ?
Số ?
6002
Số ?
Thứ tư, ngày 11 tháng 3 năm 2008
Thứ hai ngày 21 tháng 1 năm 2008
Toán
Bài tập 1 (trang 95)
* Thực hành:
Bài tập 2 (trang 95)
a,
5616
5617
Số ?
Số ?
Số ?
Số ?
Số ?
5618
5619
5620
5621
b,
8009
8010
Số ?
Số ?
Số ?
8012
8013
8014
c,
6000
6001
Số ?
Số ?
Số ?
6003
6004
6005
8011
6002
Thứ hai ngày 21 tháng 1 năm 2008
Toán
Bài tập 1 (trang 95)
* Thực hành:
Bài tập 2 (trang 95)
Bài tập 3 (trang 95)
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a, 3000 ; 4000 ; 5000 ; ....;.....;.... .
Số ?
Số ?
Số ?
b, 9000 ; 9100 ; 9200 ; ....;.....;.... .
Số ?
Số ?
Số ?
c, 4420 ; 4430 ; 4440 ; ....;.....;.... .
Số ?
Số ?
Số ?
Thứ hai ngày 21 tháng 1 năm 2008
Toán
Bài tập 1 (trang 95)
* Thực hành:
Bài tập 2 (trang 95)
Bài tập 3 (trang 95)
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a, 3000 ; 4000 ; 5000 ; ....;.....;.... .
Số ?
Số ?
Số ?
6000
7000
8000
Đây là dãy số tròn nghìn
b, 9000 ; 9100 ; 9200 ; ....;.....;.... .
Số ?
Số ?
Số ?
9300
9400
9500
Đây là dãy số tròn trăm
c, 4420 ; 4430 ; 4440 ; ....;.....;.... .
Số ?
Số ?
Số ?
4450
4460
4470
Đây là dãy số tròn chục
Hoan hô các bạn đúng rồi
Đơn vị
Thứ hai ngày 21 tháng 1 năm 2008
Toán
Bài tập 1 (trang 95)
* Thực hành:
Bài tập 2 (trang 95)
Bài tập 3 (trang 95)
Hàng
Nghìn
Trăm
Chục
đọc
số
số
Viết
2
2
2
2
2
2
0
0
0
0
0
5
0
2
0
7
7
0
4
0
0
0
2
5
2000
2700
2750
2020
2402
2005
hai nghìn
hai nghìn bảy trăm
hai nghìn bảy trăm năm mươi
hai nghìn không trăm hai mươi
hai nghìn bốn trăm linh hai
hai nghìn không trăm linh năm
1
3
Thứ tư, ngày 11 tháng 3 năm 2008
Toán
Kiểm tra bài cũ:
Đọc số: 95 374; 37 147; 61 588
Đọc và viết :
32 145: ....................
Bảy mươi tám nghìn ba trăm mười lăm: .....
b. 94 568: .....................
Ba mươi mốt nghìn năm trăm hai mươi tư:....
Ba mươi hai nghìn một trăm bốn mươi lăm
78 315
Chín mươi tư nghìn năm trăm sáu mươi tám
31 524
5
1
3
Thứ tư, ngày 11 tháng 3 năm 2008
Toán
Kiểm tra bài cũ:
Đọc số: 95 374; 37 147; 61 588
Đọc và viết :
32 145: ....................
Bảy mươi tám nghìn ba trăm mười lăm: .....
b. 94 568: .....................
Ba mươi mốt nghìn năm trăm hai mươi tư:....
Ba mươi hai nghìn một trăm bốn mươi lăm
78 315
Chín mươi tư nghìn năm trăm sáu mươi tám
31 524
Toán:
Thứ tư, ngày 11 tháng 3 năm 2008
Hàng
Nghìn
Trăm
Đơn
vị
Chục
nghìn
Chục
Ba mươi nghìn
Đọc số
3
0
0
0
0
3
0
0
0
0
3
3
3
2
3
2
3
3
2
3
2
2
0
0
0
5
5
5
0
0
0
0
0
6
0
5
5
0
0
0
0
5
0
0
5
30 050
32 050
30 005
32 505
32 560
32 500
32 000
Ba mươi hai nghìn
Ba mươi hai nghìn không trăm năm mươi
Ba mươi hai nghìn năm trăm
Ba mươi hai nghìn năm trăm sáu mươi
Ba mươi hai nghìn năm trăm linh năm
Ba mươi nghìn không trăm năm mươi
Ba mươi nghìn không trăm linh năm
Toán
Thứ tư, ngày 11 tháng 3 năm 2008
86 030
62 300
58 601
42 980
60 002
tám mươi sáu nghìn không trăm ba mươi
sáu mươi ba nghìn ba trăm
năm mươi tám nghìn sáu trăm linh một
bốn mươi hai nghìn chín trăm tám mươi
sáu mươi nghìn không trăm linh hai
Viết số
Đọc số
70 031
bảy mươi nghìn không trăm ba mươi mốt
Viết (theo mẫu)
1
5
2
0
Toán
Đơn vị
Đọc số
hai nghìn
hai nghìn bảy trăm
Thứ tư, ngày 11 tháng 3 năm 2008
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn
vị
Chục
nghìn
2
2
2
2
2
2
5
0
0
2
2
0
4
2
0
2
0
2
0
5
7
2
0
0
7
2
0
0
0
2
Toán
Hàng
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
Đọc số
hai nghìn
2
2
2
2
2
2
0
0
0
7
7
0
0
0
5
2
0
0
2
0
4
0
0
5
hai nghìn bảy trăm
Thứ tư, ngày 11 tháng 3 năm 2008
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
2
2
2
2
2
0
0
7
7
0
0
0
5
2
0
0
2
0
4
0
0
5
2
0
5
0
0
2
2
0
4
2
0
2
0
2
0
5
7
2
0
0
7
2
0
0
0
2
Toán
Hàng
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
Đọc số
hai nghìn
2
2
2
2
2
2
0
0
0
7
7
0
0
0
5
2
0
0
2
0
4
0
0
5
hai nghìn bảy trăm
Thứ tư, ngày 11 tháng 3 năm 2008
3
2
2
5
6
0
0
0
5
2
3
5
5
0
2
3
0
0
5
0
3
0
0
0
0
3
5
5005
4081
6504
3690
7800
7800
Toán
Bài tập 1 (trang 95)
Đọc các số:
7800 ; 3690 ; 6504 ; 4081 ; 5005
đọc là: bảy nghìn tám trăm
* Thực hành:
đọc là: ba nghìn sáu trăm chín mươi
đọc là: sáu nghìn năm trăm linh tư
đọc là: bốn nghìn không trăm tám mươi mốt
đọc là: năm nghìn không trăm linh năm
Thứ tư, ngày 11 tháng 3 năm 2008
5005
4081
6504
3690
7800
7800
Toán
Bài tập 1 (trang 95)
Đọc các số:
7800 ; 3690 ; 6504 ; 4081 ; 5005
đọc là: bảy nghìn tám trăm
* Thực hành:
đọc là: ba nghìn sáu trăm chín mươi
đọc là: sáu nghìn năm trăm linh tư
đọc là: bốn nghìn không trăm tám mươi mốt
đọc là: năm nghìn không trăm linh năm
Thứ tư, ngày 11 tháng 3 năm 2008
Toán
Bài tập 1 (trang 95)
* Thực hành:
Bài tập 2 (trang 95)
a,
5616
5617
Số ?
Số ?
Số ?
Số ?
b,
8009
8010
Số ?
Số ?
Số ?
8011
c,
6000
6001
Số ?
Số ?
Số ?
6002
Số ?
Thứ tư, ngày 11 tháng 3 năm 2008
Thứ hai ngày 21 tháng 1 năm 2008
Toán
Bài tập 1 (trang 95)
* Thực hành:
Bài tập 2 (trang 95)
a,
5616
5617
Số ?
Số ?
Số ?
Số ?
Số ?
5618
5619
5620
5621
b,
8009
8010
Số ?
Số ?
Số ?
8012
8013
8014
c,
6000
6001
Số ?
Số ?
Số ?
6003
6004
6005
8011
6002
Thứ hai ngày 21 tháng 1 năm 2008
Toán
Bài tập 1 (trang 95)
* Thực hành:
Bài tập 2 (trang 95)
Bài tập 3 (trang 95)
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a, 3000 ; 4000 ; 5000 ; ....;.....;.... .
Số ?
Số ?
Số ?
b, 9000 ; 9100 ; 9200 ; ....;.....;.... .
Số ?
Số ?
Số ?
c, 4420 ; 4430 ; 4440 ; ....;.....;.... .
Số ?
Số ?
Số ?
Thứ hai ngày 21 tháng 1 năm 2008
Toán
Bài tập 1 (trang 95)
* Thực hành:
Bài tập 2 (trang 95)
Bài tập 3 (trang 95)
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a, 3000 ; 4000 ; 5000 ; ....;.....;.... .
Số ?
Số ?
Số ?
6000
7000
8000
Đây là dãy số tròn nghìn
b, 9000 ; 9100 ; 9200 ; ....;.....;.... .
Số ?
Số ?
Số ?
9300
9400
9500
Đây là dãy số tròn trăm
c, 4420 ; 4430 ; 4440 ; ....;.....;.... .
Số ?
Số ?
Số ?
4450
4460
4470
Đây là dãy số tròn chục
Hoan hô các bạn đúng rồi
Đơn vị
Thứ hai ngày 21 tháng 1 năm 2008
Toán
Bài tập 1 (trang 95)
* Thực hành:
Bài tập 2 (trang 95)
Bài tập 3 (trang 95)
Hàng
Nghìn
Trăm
Chục
đọc
số
số
Viết
2
2
2
2
2
2
0
0
0
0
0
5
0
2
0
7
7
0
4
0
0
0
2
5
2000
2700
2750
2020
2402
2005
hai nghìn
hai nghìn bảy trăm
hai nghìn bảy trăm năm mươi
hai nghìn không trăm hai mươi
hai nghìn bốn trăm linh hai
hai nghìn không trăm linh năm
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thị Hồng Gấm
Dung lượng: 1.016,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)