Các số có bốn chữ số (tiếp theo)

Chia sẻ bởi Trần Quoc Cuong | Ngày 10/10/2018 | 30

Chia sẻ tài liệu: Các số có bốn chữ số (tiếp theo) thuộc Toán học 3

Nội dung tài liệu:

nhiệt liệt chào mừng các thầy cô giáo
về dự giờ lớp 3a1
năm học 2009- 2010
môn toán lớp 3
Thứ tư ngày 6 tháng 1 năm 2010
Toán
Kiểm tra bài cũ
Đọc các số sau :
3542
5273
6823
5
0
0
2
2
0
4
2
0
2
0
2
0
5
7
2
0
0
7
2
0
0
0
2
Thứ tư ngày 6 tháng 1 năm 2010
Toán
Hàng
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
Đọc số
hai nghìn
2
2
2
2
2
2
0
0
0
7
7
0
0
0
5
2
0
0
2
0
4
0
0
5
hai nghìn bảy trăm
Bài 1: Đọc các số :7800 ;3690 ;6504 ;4081 ;5005
Mẫu : 7800 đọc là bảy nghìn tám trăm
3690 đọc là ba nghìn sáu trăm chín mươi
6504 đọc là sáu nghìn năm trăm linh bốn
4081 đọc là bốn nghìn không trăm tám mươi mốt
5005 đọc là năm nghìn không trăm linh năm
Bài 2: Viết tiếp vào chỗ trống ( theo mẫu):
Mẫu: Viết số 5400; đọc số: năm nghìn bốn trăm.

Viết số: 9100 ; đọc số: ....................................................

Viếtsố: ............; đọc số: ba nghìn hai trăm mười

Viết số: 6034 ; đọc số: ....................................................
Thứ tư ngày 6 tháng 1 năm 2010
Toán
* Thực hành:
Bài tập 3
a,
6975
6972
6973
b,
4012
4008
4010
c,
9003
9000
9001
Số ?
Thứ tư ngày 6 tháng 1 năm 2010
Toán
Bài tập3
a,
6974
6972
6973
6975
Số ?
6976
6977
b,
4008
4009
4011
4012
4013
c,
9000
9001
9003
4004
9005
4010
9002
Thứ tư ngày 6 tháng 1 năm 2010

Toán
Bài tập 4
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a, 3000 ; 4000 ; 5000 ; ....;.....;
b, 9000 ; 9100 ; 9200 ; ....;.....
c, 4420 ; 4430 ; 4440 ; ....;.......
Thứ tư ngày 6 tháng 1 năm 2010
Toán
Bài tập 4
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a, 5000 ; 6000 ; 7000 ; ....;.....;
8000
9000
Đây là dãy số tròn nghìn
b, 4100 ; 4200 ; 4300 ; ....;.....;
4400
4500
Đây là dãy số tròn trăm
c,7010; 7020; 7030 ;....;.....;
7040
7050
Đây là dãy số tròn chục
trân trọng cảm ơn và
Kính chúc sức khoẻ các thầy cô giáo và các em học sinh
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trần Quoc Cuong
Dung lượng: 374,50KB| Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)