Các số có bốn chữ số (tiếp theo)
Chia sẻ bởi Hoàng Thị Lan |
Ngày 10/10/2018 |
22
Chia sẻ tài liệu: Các số có bốn chữ số (tiếp theo) thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
TRƯỜNG TIỂU HỌC ĐINH BỘ LĨNH
MÔN :TOÁN
GV : HOÀNG THỊ LAN
Thứ tư ngày 5 tháng 1 năm 2011
Toán
-Bốn nghìn hai trăm bảy mươi sáu
- Ba nghìn năm trăm năm mươi bảy
- Chín nghìn sáu trăm bốn mươi ba
- 3457
- 8522
- 6564
KIỂM TRA BÀI CŨ :
Toán
Các số có bốn chữ số (tiếp theo)
2700
hai nghìn bảy trăm
2750
hai nghìn bảy trăm năm mươi
2020
hai nghìn không trăm hai mươi
2402
hai nghìn bốn trăm linh hai
2005
hai nghìn không trăm linh năm
Thứ tư ngày 5 tháng 1 năm 2011
Toán
Các số có bốn chữ số (tiếp theo)
7800 đọc là bảy nghìn tám trăm
Mẫu:
3690
3690 đọc là ba nghìn sáu trăm chín mươi
6504
6504 đọc là sáu nghìn năm trăm linh bốn
4081
4081 đọc là bốn nghìn không trăm tám mươi mốt
5005 đọc là năm nghìn không trăm tám linh năm
5005
Thứ tư ngày 5 tháng 1 năm 2011
Toán
Các số có bốn chữ số (tiếp theo)
8012
6003
6004
5618
5619
5621
5620
8014
8013
6005
Thứ tư ngày 5 tháng 1 năm 2011
a) 3000 ; 4000 ; 5000 ; ; ; .
b) 9000 ; 9100 ; 9200 ; ; ; .
c) 4420 ; 4430 ; 4440 ; ; ; .
Toán
Các số có bốn chữ số (tiếp theo)
…
6000
…
…
…
…
…
…
…
…
7000
8000
9300
9400
9500
4450
4460
4470
Thứ tư ngày 5 tháng 1 năm 2011
CỦNG CỐ
GHI NHANH SỐ VÀO CHỖ TRỐNG
2345, 2347, 2349, ……., …….
2351
2353
5600 , 5700 ,5800 , ……., ……..
5900
6000
8070 , 8080 ,8090 , ………,………
8100
8110
TIẾT HỌC KẾT THÚC CHÚC SỨC KHỎE CÁC THÂY CÔ
CÁC EM HỌC SINH CHĂM NGOAN
CHÀO TẠM BIỆT VÀ HẸN GẶP LẠI
MÔN :TOÁN
GV : HOÀNG THỊ LAN
Thứ tư ngày 5 tháng 1 năm 2011
Toán
-Bốn nghìn hai trăm bảy mươi sáu
- Ba nghìn năm trăm năm mươi bảy
- Chín nghìn sáu trăm bốn mươi ba
- 3457
- 8522
- 6564
KIỂM TRA BÀI CŨ :
Toán
Các số có bốn chữ số (tiếp theo)
2700
hai nghìn bảy trăm
2750
hai nghìn bảy trăm năm mươi
2020
hai nghìn không trăm hai mươi
2402
hai nghìn bốn trăm linh hai
2005
hai nghìn không trăm linh năm
Thứ tư ngày 5 tháng 1 năm 2011
Toán
Các số có bốn chữ số (tiếp theo)
7800 đọc là bảy nghìn tám trăm
Mẫu:
3690
3690 đọc là ba nghìn sáu trăm chín mươi
6504
6504 đọc là sáu nghìn năm trăm linh bốn
4081
4081 đọc là bốn nghìn không trăm tám mươi mốt
5005 đọc là năm nghìn không trăm tám linh năm
5005
Thứ tư ngày 5 tháng 1 năm 2011
Toán
Các số có bốn chữ số (tiếp theo)
8012
6003
6004
5618
5619
5621
5620
8014
8013
6005
Thứ tư ngày 5 tháng 1 năm 2011
a) 3000 ; 4000 ; 5000 ; ; ; .
b) 9000 ; 9100 ; 9200 ; ; ; .
c) 4420 ; 4430 ; 4440 ; ; ; .
Toán
Các số có bốn chữ số (tiếp theo)
…
6000
…
…
…
…
…
…
…
…
7000
8000
9300
9400
9500
4450
4460
4470
Thứ tư ngày 5 tháng 1 năm 2011
CỦNG CỐ
GHI NHANH SỐ VÀO CHỖ TRỐNG
2345, 2347, 2349, ……., …….
2351
2353
5600 , 5700 ,5800 , ……., ……..
5900
6000
8070 , 8080 ,8090 , ………,………
8100
8110
TIẾT HỌC KẾT THÚC CHÚC SỨC KHỎE CÁC THÂY CÔ
CÁC EM HỌC SINH CHĂM NGOAN
CHÀO TẠM BIỆT VÀ HẸN GẶP LẠI
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hoàng Thị Lan
Dung lượng: 360,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)